dare - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dare
Xem chi tiết »
Dare là một từ khá đặc biệt trong tiếng Anh. Tuy người Việt thường chỉ dịch từ này theo nghĩa “thách, dám” nhưng bản thân dare lại có rất nhiều cách dùng ...
Xem chi tiết »
'''deər'''/, Sự dám làm, Sự thách thức, Dám, dám đương đầu với, Thách, dám, noun,
Xem chi tiết »
Dare là gì: / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared, .durst; dared): dám, dám đương đầu với, thách, hình thái...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · dare verb (BE BRAVE/RUDE) · She fixed the child with a stare of such disapproval he did not dare move. · I didn't dare say anything for fear of ...
Xem chi tiết »
9 Aug 2022 · Động từ “Dare” có nghĩa là thách thức, khiêu khích một ai đó, dám đương đầu với cái gì đó. Tuy nhiên, Dare được sử dụng với nhiều cách khác nhau ...
Xem chi tiết »
“Dare” được dùng trong trường hợp đủ can đảm để làm điều gì đó khó khăn, nguy hiểm hoặc bạn không nên làm: Ví dụ: He wouldn't dare go out alone there at night.
Xem chi tiết »
I dare swear: Tôi dám chắc là như vậy. Chia động từSửa đổidare. Dạng không chỉ ngôi. Động từ nguyên mẫu, to dare. Phân từ hiện tại ...
Xem chi tiết »
13 Jul 2021 · Động từ này có thể được dùng theo 2 cách: như một động từ thường và như một động từ tình thái (modal verb) với nghĩa: dám, can đảm. Khi là ...
Xem chi tiết »
dare /deə/* danh từ- sự dám làm- sự thách thức=to take a dare+ nhận lời thách* ngoại động từ (dared tiếng Anh là gì? durst tiếng Anh là gì? dared)- dám tiếng ...
Xem chi tiết »
27 Mar 2021 · Dare là 1 tự khá đặc biệt trong giờ đồng hồ Anh. Tuy fan Việt thường chỉ dịch tự này theo nghĩa “thách, dám” tuy nhiên bạn dạng thân dare ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dare" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Conjugation ... Missing: có | Must include: có
Xem chi tiết »
Dare là một từ khá đặc biệt trong tiếng Anh. Tuy người Việt thường chỉ dịch từ này theo nghĩa “thách, dám” nhưng bản thân dare lại có rất nhiều cách dùng ... ..
Xem chi tiết »
11 Feb 2022 · dare /deə/* danh từ- sự dám làm- sự thách thức=to take a dare+ nhận lời thách* ngoại động từ (dared tiếng Anh là gì? durst tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Sự dám làm. | Sự thách thức. | : ''to take a '''dare''''' — nhận lời thách | Dám, dám đương đầu với. | : ''he did not '''dare''' to come; he dared not come'' — ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dare Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dare có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu