Dark-gray

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dark-gray
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dark-gray Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark-gray

+ Adjective

  • màu xám sẫm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  oxford-grey oxford-gray dark-grey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark-gray"
  • Những từ có chứa "dark-gray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  mốc mốc thếch mù mịt rờ rẩm mờ mịt đen tối sậm sặm ngòn ngòm more...
Lượt xem: 1080 Từ vừa tra + dark-gray : màu xám sẫm

Từ khóa » Dark Gray Là Màu Gì