DARLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
Note:
- This is used as a name between people who love each other and people who are being friendly. As a friendly way of talking to someone it is not usually used between men.
- Sorry darling, something unexpected has come up at the office, and I'll be home late.
- "How wonderful to see you again, darling, " she cooed.
- Darling, Mummy's told you before, there's no such thing as ghosts!
- "Mummy, I hurt my knee." "Come here, darling, and let me kiss it better."
- My darling!
- angel
- babe
- baby
- bae
- bean
- boo
- boy
- dearest
- hon
- honey
- hun
- hunny
- munchkin
- my
- old bean idiom
- sport
- sweet
- sweetie
- sweetie pie
- term
- (yours) sincerely phrase
- best
- concern
- cordially
- dear
- dearest
- ever
- faithfully
- greeting
- love
- madam
- respectfully
- season's greetings
- sincerely
- sir
- truly
- wish
- with
- yours
- yours ever phrase
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Attractive (Định nghĩa của darling từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)darling | Từ điển Anh Mỹ
darlingnoun [ C ] us /ˈdɑr·lɪŋ/ Add to word list Add to word list used to show affection when speaking to someone: Hello, darling. darlingadjective [ not gradable ] us /ˈdɑr·lɪŋ/ much loved: Here’s a picture of my darling child. (Định nghĩa của darling từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của darling
darling We all know that the little darlings will follow their own interests and misbehave if given half a chance. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I wonder how some of the other pampered darlings in the private sector of industry would emerge from such a detailed scrutiny as this. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Darling's services which will be on a part-time basis, will consist of giving practical instruction, advice and demonstrations to the crofters. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They were the darlings of the chattering classes and of the media. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 On the recovery front we have heard of the recent good news with regard to herring—the "silver darlings" of the sea—and that is only to be welcomed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The season's darlings were swept in four embarrassing games. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The bands eclectic brand of soulful rock/electronica avoided easy comparisons and elevated them to the status of media darlings. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Darling's birth name was never spoken by the minister or any of the eulogizers. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Darling's work enabled academic libraries to establish or add to preservation programs without having to invent their own plan. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. At that time the darlings of the family became unwanted children and their future was deemed uncertain, as they didn't fit anywhere in the corporate business structure. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. A hard-working group of working-class comedians who were never the critics' darlings, the durable act endured several personnel changes in their careers which would have permanently sidelined a less-persistent act. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The point is the particular sort of darling that this was. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I do not wish to bereave his grey hairs of a darling child. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am not quite sure who is the "darling". Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He is the darling because he protects their interests. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của darling Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của darling là gì?Bản dịch của darling
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 親愛的, 寶貝, 極受歡迎的人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 亲爱的, 宝贝, 极受欢迎的人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cariño, encantador, querido/ida [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha querido, querida, querido/-da [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt người được yêu quý, người yêu, yêu quý… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý प्रियतम, लाडका - खूप प्रेम केली जाणारी किंवा आवडणारी व्यक्ती… Xem thêm (夫婦間で)おまえ、あなた, (親しい人を呼ぶ呼びかけの言葉)ダーリン, あなた… Xem thêm sevgili, yâr, biricik… Xem thêm chéri/-ie, amour, chéri… Xem thêm estimat, -ada… Xem thêm lieverd, allerliefst, lief… Xem thêm மிகவும் நேசிக்கப்படும் அல்லது விரும்பப்படும் ஒரு நபர்… Xem thêm चहेता, लाडला, प्यारा… Xem thêm પ્રિય, લાડીલું, પ્રિયતમ… Xem thêm skat, elskede, kær… Xem thêm älskling, raring, älskvärd person… Xem thêm buah hati, sayang, kesayangan… Xem thêm der Liebling, der Schatz, geliebt… Xem thêm elskling [masculine], kjære, elskede… Xem thêm پیارا, لاڈلا, چہیتا… Xem thêm любий, коханий, серденько… Xem thêm дорогой, милый (при обращении), горячо любимый… Xem thêm డార్లింగ్, ఒకరి మీద ఎక్కువ ప్రేమ లేదా ఇష్టం ఉన్నప్పుడు ఈ పదం ఉపయోగిస్తారు… Xem thêm عَزيز(تـ) ـي, حَبيبـ (تـ) ـي… Xem thêm প্রিয়তম, একজন ব্যক্তি যিনি খুব পছন্দ করেন… Xem thêm miláček, zlatíčko, milovaný… Xem thêm sayang, kekasih, tersayang… Xem thêm บุคคลอันเป็นที่รัก, ซึ่งเป็นที่รัก, ซึ่งน่ารัก… Xem thêm kochanie, ukochany, anioł… Xem thêm 여보, 자기… Xem thêm tesoro, caro, adorabile… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
darkness darknet darkroom darky darling darling of something darn darn tootin' darned {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của darling
- darling of something
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounAdjective
- Tiếng Mỹ NounAdjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add darling to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm darling vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Darling Là Gì Dịch
-
Darling - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bí ẩn Về 3 Cách Thay Thế Darling Là Gì?
-
Darling Nghĩa Là Gì Và Cách Gọi Người Yêu Tan Chảy Trái Tim
-
Nghĩa Của Từ Darling - Từ điển Anh - Việt
-
Darling & My Darling Là Gì? Wikiaz Giải đáp
-
Darling Nghĩa Là Gì? Darling Dùng Cho Nam Hay Nữ?
-
Darling Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Darling Hay My Darling Là Gì? Bạn Có Biết Hay Chưa - LUV.VN
-
Định Nghĩa Của Từ "darling" Trong Từ điển Lạc Việt
-
My Darling Là Gì
-
Darling Nghĩa Là Gì ? My Darling Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì
-
My Darling Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Darling Nghĩa Là Gì - Chân-đ
-
Darling Là Gì Tiết Lộ Thích Là Gì Yêu Là Gì Thương Là Gì