Darn

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. darn
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
darn Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darn Phát âm : /dɑ:n/

+ danh từ

  • sự mạng
  • chỗ mạng

+ ngoại động từ

  • mạng (quần áo, bít tất...)

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  mend patch damn hoot red cent shit shucks tinker's damn tinker's dam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "darn" darn dehorn derm derma dern drain dram drama drawn drone more...
  • Những từ có chứa "darn" cedarn darn darned darnel darner darning darning-needle devil's darning needle devil's darning-needle fine-darn
Lượt xem: 609 Từ vừa tra + darn : sự mạng

Từ khóa » Darn Có Nghĩa Là Gì