Thể khẳng định: used to V. Ví dụ: I used to listen to the radio. (Ngày trước tôi thường nghe đài.) They used to go swimming together. ... Thể phủ định: did not/ didn't use to V. Ví dụ: I didn't use to listen to the radio. (Ngày trước tôi thường không nghe đài.) ... Thể nghi vấn: Did + S + use to V?
Xem chi tiết »
Câu trả lời hay nhất! ... Khẳng định: I used to go swimming. He used to smoke. I used to eat meat before becoming a vegetarian. Phủ định: I didn't ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời hay nhất! ... Câu trả lời : +) 5 câu với "used to" là : - I used to read to the book. ⇒ ⇒ Ngày trước tôi thường đọc sách. - We used ...
Xem chi tiết »
1. This used to be a big shopping mall (nơi đây từng là 1 trung tâm mua sắm lớn) · 2. she didn't used to be so mean ( hồi đó, cô ấy ko có tính xấu vậy đâu) · 3.
Xem chi tiết »
Nghi vấn (?): Has your sister gotten used to his new boss?_Em gái của bạn đã quen với sếp mới ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời hay nhất! ... Khẳng định: I used to go swimming. He used to smoke. I used to eat meat before becoming a vegetarian. Phủ định: I didn't ... ...
Xem chi tiết »
1. People used to toss litter into the streets, used to not wear seatbelts, used to smoke inside public buildings. Người ta đã từng xả rác ra ...
Xem chi tiết »
1. Hoàn thành các câu dưới đây. · 1. Liz .... a motorbike,but last year she sold it and bought a car. · 2. We came to live in London a few years ago. · 3. I rarely ...
Xem chi tiết »
- I am used to getting up early in the morning. (Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng). - He didn't ...
Xem chi tiết »
23 May 2021 · Exercise 1: Complete the sentences with used to + a suitable verbNicola doesn't travel much now. She …used to travel… a lot, but she prefers to ...
Xem chi tiết »
9 Aug 2021 · 3. Cấu trúc Be used to ; I am used to listening to music every day. Tôi đã quen với việc nghe nhạc hàng ngày. ; He is used to working late. Anh ấy ...
Xem chi tiết »
21 Jul 2022 · Công thức · I am used to the weather in this country. Tôi đã quen với thời tiết của đất nước này. · She is used to driving on the left. Cô ấy quen ...
Xem chi tiết »
27 Dec 2021 · My grandpa used to read the newspaper in the morning. My little brother used to play football. I used to like playing basketball.
Xem chi tiết »
15 Aug 2020 · He used to live in the States for 3 years. This used to be a big shopping mall. She didn't use to be so mean. I didn't use to be afraid of rats.
Xem chi tiết »
Nghi vấn: Be+ S+ used to + V-ing/noun+…+? Động từ be được chia theo thời và phù hợp với chủ từ trong câu. Ví dụ: I am used to getting up ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt 3 Câu Với Used To
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt 3 câu với used to hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu