10 Aug 2022
Xem chi tiết »
Trong ấn phẩm “The Erosion of Civilizations”, nhà địa mạo học David Montgomery đã chỉ ra một cuộc khủng hoảng đến từ xói mòn đất. In Dirt: The Erosion of ...
Xem chi tiết »
có thể được mô tả là các hạt của đất bị ô nhiễm do gió mang theo. ... which can be described as particles of the contaminated soil being carried by the wind.
Xem chi tiết »
3. Xói mòn đất in English - soil erosion - Glosbe Dictionary. Check 'Xói mòn đất' translations into English. Look through examples of Xói mòn đất translation in ...
Xem chi tiết »
tập bản đồ xói mòn đất: atlas of soil erosion ... LS x Cx P (A là lượng đất mất đi; IP - chỉ số mưa; K - chỉ số đặc trưng của đất; LS - chiều dài và độ dốc; ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "mặt (đất) bị xói mòn" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "xói mòn đất" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nhiều nha.
Xem chi tiết »
19 Apr 2022 · Xói mòn đất là một vấn đề đối với Burundi và đó là hậu quả của chăn thả quá mức và việc mở rộng đất nông nghiệp ở các vùng đất cận biên.
Xem chi tiết »
21 Apr 2022 · Chúng ta nên suy xét nghiêm túc về tác động xói mòn của nó ngày nay. We do well to think seriously about the corrosive influence it could have ...
Xem chi tiết »
30 May 2016 · Xói mòn(erosion) là hoạt động của các quá trình bề mặt (như nước hoặc gió) làm phong hóa và vận chuyển hợp phần rắn (trầm tích, đá, đất, …) ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "xói mòn" trong tiếng Anh ; mòn · shabby ; mòn · wear out ; làm hao mòn · corrode ; chỗ bị mòn · abrasion ; bị tiêu mòn · dissipated. Missing: đất | Must include: đất
Xem chi tiết »
Phương trình mất đất phổ dụng hay gọi tắt là USLE từ cụm từ tiếng Anh Universal Soil Loss Equation là một mô hình toán học dùng để ước tính lượng đất bị xói ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'xói mòn' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng ... Rễ cây cỏ chắc nịch cũng che chở cho đất khỏi bị xói mòn.
Xem chi tiết »
Erode /ɪˈrəʊd/ : xói mòn. Leak /liːk/ : rò rỉ. Threaten /ˈθrɛtn/ : đe dọa. Pollute /pəˈluːt/ : ...
Xem chi tiết »
23 Apr 2020 · Xói mòn trong tiếng Anh là Erosion. Xói mòn có thể bao gồm bất kì tác động tiêu cực nào đối với tài sản hoặc tiền của một công ty. Xói mòn có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đất Bị Xói Mòn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất bị xói mòn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu