Đặt câu với từ "awful" - Vdict.pro vi.vdict.pro › sentence › awful
Xem chi tiết »
2. It's awful. Kinh khủng quá. 3. How awful! Kinh khủng quá! 4. Regret feels awful.
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · He suffered awful injuries in the crash. We had awful weather. She has an awful boss. What an awful thing to say! Missing: đặt câu với từ
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với awful (how extremely bad and also how very great). A: That was an awful performance. I could hardly watch it. That was an ...
Xem chi tiết »
translations awful · khủng khiếp. adjective. Every thing felt bleak and hopeless and awful . Mỗi thứ trở nên ảm đạm và tuyệt vọng và khủng khiếp . · dễ sợ.
Xem chi tiết »
"awful" in Vietnamese. volume_up. awful {adj.} VI. tồi tệ · không dễ chịu · tệ hại · ghê gớm · khủng khiếp · gớm · xấu · tệ · volume_up. awfully {adv.}.
Xem chi tiết »
21 Jul 2017 · Đặt câu với từ "awful" · 2. It's awful. · 3. How awful! · 4. Regret feels awful. · 5. It sounds awful. · 6. I mean, awful. · 7. It smells awful. · 8.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "awfully" trong một câu ... The two have, after all, done awfully well globally. ... The day we were being shipped out, he recalls, was an ...
Xem chi tiết »
1. Extremely bad or unpleasant; terrible: had an awful day at the office. · 2. Commanding awe: "this sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của awful – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary ... 6 ngày trước · an awful experience. ... an awful rush. ... an awful headache. Xem thêm.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Awful trong một câu và bản dịch của họ · Awful- Khi bạn không thích nhạc đó. · Awful- You don't like the music.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Awful là gì trong Tiếng Anh – Chickgolden Awful là gì trong Tiếng Anh · English, Vietnamese · awful. * tính từ – đáng kinh sợ; uy nghi, oai ...
Xem chi tiết »
16 Jan 2010 · Mặt khác chúng ta cũng nên nhớ rằng horrible thường được dùng nhiều hơn trong cuộc sống hàng ngày trong tiếng Anh nói. Horrificthường dùng trong ...
Xem chi tiết »
Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm · Đáng gờm;khủng khiếp · Dễ sợ, khủng khiếp · (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là · (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Awful
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu tiếng anh với từ awful hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu