Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Knowledge" | HiNative vi.hinative.com › K
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "knowledge" ... 1. Knowledge is knowledge, oral or written. Kiến thức là kiến thức, dù thi nói hay viết. ... 3. Knowledge. Sự Hiểu Biết. 4. CA: A ...
Xem chi tiết »
70. Knowledge can civilize people. 71. Scientific knowledge is cumulative. 72. The components of linguistic knowledge include knowledge about grammar, ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · He went to visit her without my knowledge. SMART Vocabulary: related words and phrases. Missing: đặt câu với từ
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của knowledge trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Các mẫu câu có từ 'knowledge' trong Tiếng Anh được dịch sang ... · Đặt câu với từ "knowledge" - ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của knowledge trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Các mẫu câu có từ 'knowledge' trong Tiếng Anh được dịch sang ... · Đặt câu với từ "knowledge" - ...
Xem chi tiết »
16 Jun 2018 · Example: The best way to expand your knowledge of world affairs is to read a good newspaper everyday. ( cách tốt nhất để mở rộng kiến thức của ...
Xem chi tiết »
“ Your level of knowledge is quite high in this subject. Why don't you pursue your career in it?” “Mức độ kiến thức của bạn khá cao về môn học này.
Xem chi tiết »
Knowledge of Christ's power to raise the dead should move us to do what? Sự hiểu biết về quyền năng của đấng Christ làm cho kẻ chết sống lại phải thúc đẩy chúng ...
Xem chi tiết »
Her knowledge of computers is quite awe-inspiring. Kiến thức về máy tính của cô ấy thật đáng kinh ngạc. She has an intimate knowledge of ...
Xem chi tiết »
10 May 2022 · 1. KNOWLEDGEABLE | definition in the Cambridge English … · dictionary.cambridge.org · 6/2/2021 ; 2. Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của" ...
Xem chi tiết »
22 Apr 2022 · ... “Cheers With Knowledge” do khoa Tiếng Anh tổ chức, các bạn sinh viên đã được bổ sung kỹ năng sử dụng từ vựng, các cụm từ khó và cấu trúc ...
Xem chi tiết »
to have a good knowledge of English: giỏi tiếng Anh: wide knowledge: kiến thức rộng: in every branch of knowledge: trong mọi lĩnh vực tri thức: knowledge is ...
Xem chi tiết »
11 Jan 2022 · I told him everything to the best of my knowledge. (Tôi kể với anh ta tất cả mọi thứ thành thật nhất có thể). (To) Know/learn the ropes. Định ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Knowledge
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu tiếng anh với từ knowledge hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu