Look After là gì và cấu trúc cụm từ Look After trong câu Tiếng Anh www.studytienganh.vn › news › look-after-la-gi-va-cau-truc-cum-tu-look-...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "look after" · 1. Look after them!” · 2. I'll look after them. · 3. Look After Your Arteries! · 4. So look after your circulatory system, and it, in ...
Xem chi tiết »
look after someone/something · care forShe had to give up her job to care for her elderly mother. · take care ofI just want to make enough money to take care of ...
Xem chi tiết »
My aunt looked after me after my parents died. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. care for. She had to give up her job to care for ...
Xem chi tiết »
bản dịch look after · trông nom. Isabelle lived in their large home and helped look after their younger children. Isabelle sống trong ngôi nhà rộng lớn của họ và ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · look after someone/something · care forShe had to give up her job to care for her elderly mother. · take care ofI just want to make enough money ...
Xem chi tiết »
Ex: Will you look after my parrot when I'm away? (Khi tôi đi vắng, nhờ anh trông giúp con vẹt nhé?) 2. Look back (on): nhớ, nhớ lại (= remember) Ex: I look back ...
Xem chi tiết »
SGV, cách dùng look after · to be responsible for or to take care of somebody/something ( · Who's going to look after the children while you're away? · I'm looking ...
Xem chi tiết »
1. Look after = take care of or be in charge of somebody/something (chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm về ai/cái gì) E.g: Who's going to look after the children ...
Xem chi tiết »
- Their auntie LOOKED AFTER them while their mother was in hospital. Dì của họ chăm só ...
Xem chi tiết »
29 Jun 2021 · Look after là cụm từ rất quen thuộc với nhiều bạn theo học tiếng anh, Đã nhiều lần bạn bắt gặp cụm từ này đâu đó trong bài đọc, câu thoại ...
Xem chi tiết »
Cách sử dụng look after Look after chủ yếu dùng trong Anh-Anh (BrE) 1. To be responsible for or take care of somebody/something Nghĩa: Chịu trách nhiệm hay ...
Xem chi tiết »
Ex: I need to find someone who can look after my dogs this weekend as I have to go away. Tôi đang tìm một người có thể chăm sóc những chú chó của tôi vì ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "look after" trong một câu ... His organization is also expected to look after his family and sometimes pay for legal fees if he serves a ... Missing: đặt | Must include: đặt
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Look After
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu tiếng anh với từ look after hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu