Đặt câu với từ "ordinary" - Vdict.pro vi.vdict.pro › sentence › en-vi › ordinary
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ordinary" · 1. Jenny Wilson was an ordinary woman, leading an ordinary life, had an ordinary job in an ordinary town. · 2. Oh, I mean ordinary in ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ sử dụng "Ordinary" ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ordinary. A: It was an ordinary day. The movie was to show the ordinary life of everyday ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · Ý nghĩa của ordinary trong tiếng Anh · normalTemperatures are well above normal today. · usualI went to bed at my usual time. · ordinaryThe ...
Xem chi tiết »
She was behaving in a perfectly ordinary manner. ○. not unusually good etc. bình thường.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ordinary" · 1. Jenny Wilson was an ordinary woman, leading an ordinary life, had an ordinary job in an ordinary town. · 2. Oh, I mean ordinary ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ordinary" · 1. Jenny Wilson was an ordinary woman, leading an ordinary life, had an ordinary job in an ordinary town. · 2. Oh, I mean ordinary ...
Xem chi tiết »
Ordinary" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh · In the ordinary way, she can work under stress. · Theo cách thông thường, cô ấy có thể làm việc dưới áp ...
Xem chi tiết »
27 Jan 2008 · Samantha Hague answers: Hoa thân mến,. Đây là một câu hỏi rất thú vị. Có khá nhiều từ trong tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau, và chúng ...
Xem chi tiết »
Và để các bạn có thể áp dụng cụm từ vào trong giao tiếp hoặc các bài viết nên studytienganh đã cung cấp cho các bạn một các ví dụ anh-việt đi kèm với các cấu ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 28 Aug 2021 · Có khá nhiều từ trong tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau, và chúng thường gây lúng túng cho người học .Trong các ví dụ mà bạn đưa ra, normal và ...
Xem chi tiết »
Examples of using Ordinary in a sentence and their translations · Là một thị trấn nhỏ chưa hợp nhất Rockville thời kỳ đầu được biết đến với nhiều tên gọi khác ...
Xem chi tiết »
Số: Seven plus three is ten ( Bảy cộng ba bằng mười.) Chất lượng. tính chất: The buildings are ugly. (Những tòa nhà này thật xấu xí.) Cảm xúc: Hello. How are ...
Xem chi tiết »
4 Dec 2021 · None of these ordinary things were ever ordinary with her. There isn? t anything out of the ordinary with the design. He is so unexpected, so ...
Xem chi tiết »
1. Commonly encountered; usual. See synonyms at common. · 2. a. Of no exceptional ability, degree, or quality; average. · 3. Having immediate rather than ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Ordinary
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu tiếng anh với từ ordinary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu