My baby usually sleeps in the afternoon . Let's go to the park this afternoon . I spoke to her yesterday afternoon . I'll meet you tomorrow afternoon at about 3.30. She's coming round on Wednesday afternoon . He's been in a bad mood all afternoon .
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "afternoon". 1. Good afternoon. Chúc mọi người buổi chiều tốt lành. 2. Afternoon, ladies. Chào ...
Xem chi tiết »
15. I noticed him yesterday afternoon. 16. Good afternoon. What's the trouble? 17. Winds intensified during the afternoon. 18. We went punting this ...
Xem chi tiết »
Những câu hỏi khác về "Afternoon" · The afternoon was cold and snowy. Suddenly there was a knock on the door. · I spended this afternoon writing an essay. cái này ...
Xem chi tiết »
bản dịch afternoon · buổi chiều. noun. en part of the day between noon and evening. Tom may borrow my car any afternoon next week. · chiều. noun. Tom may borrow ...
Xem chi tiết »
Đặt câu hỏi cho từ trong ngoặc: I met Laura (yesterday afternoon) ... 1. You/buy/anything/the shop/yesterday/?. 2. She/clean/her room/every day/. 3. The doctor/ ...
Xem chi tiết »
They go swimming every morning. 1. you go fishing every Sunday afternoon. 2. Lan go to the zoo twice a month. 3. her brothers play soccer every afternoon.
Xem chi tiết »
Q:Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "what can I bring for you on this glorious afternoon? " is this sentence grammatically incorrect? we can't use "on" ...
Xem chi tiết »
18 Aug 2021 · Để chỉ những buổi của ngày hôm trước, ta dùng yesterday đứng trước, và với những buổi của ngày hôm sau, ta dùng tomorrow đặt trước afternoon/ ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời hay nhất! ... I visit my grandparents with my mother on the afternoon : Tôi đi thăm ông bà của tôi cùng với mẹ tôi. Visit : Thăm, thăm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hot afternoon trong một câu và bản dịch của họ · It was a hot afternoon in Indianapolis the air thick and still like we were inside a cloud. · Đó ...
Xem chi tiết »
Đặt câu hỏi cho từ gạch chân: 1) She often plays badminton in the afternoon. 2) He goes to the zoo once a week. 3) Lan is skipping rope - Đặt câu hỏi cho từ ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... 1. Abbr. aft., a. The part of day from noon until sunset. 2. The latter part: in the afternoon of life. ... antonym: a.m. ...
Xem chi tiết »
1. On Christmas Day, my family goes to church. 2. On October 22nd, I am going to buy a new television. Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với Afternoon
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với afternoon hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu