Dắt Dẫn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dắt dẫn" thành Tiếng Anh
guide là bản dịch của "dắt dẫn" thành Tiếng Anh.
dắt dẫn + Thêm bản dịch Thêm dắt dẫnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
guide
verb“Hướng dẫn” nghĩa là “chỉ bảo, dắt dẫn cho biết phương hướng”.
“To guide” means “to direct in a course or show the way to be followed.”
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dắt dẫn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dắt dẫn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dắt Ví
-
DẮT VÀ GIẮT: Đây Cũng Là Hai Từ... - Tiếng Việt Giàu đẹp - Facebook
-
DẮT VÀ GIẮT: Đây Cũng Là Hai Từ... - Tiếng Việt Giàu đẹp - Facebook
-
"Dắt Túi" 27 Từ Vựng Về Chủ đề Tiền Tệ - Blog Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "dắt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Mẫu Ví được Dắt Túi Nhiều Nhất Các Mùa SLIM WALLET - Instagram
-
Dắt Ví 100K Quẩy Sạch Bách THIÊN ĐƯỜNG ĂN VẶT HẢI PHÒNG
-
Dẫn Dắt Giá Là Gì? Phân Tích ưu Và Nhược điểm Của Dẫn Dắt Giá
-
Gài Dao, đồ Dắt Dao Inox 304 GD345 | Shopee Việt Nam
-
Ví Da Nam Dáng Ngang, Da Mềm Có Khuy Cài Cẩn Thận, Chỗ Dắt ...
-
'dẫn Dắt': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách đưa Ra Ví Dụ Trong Bài Thi Writing Task 2 - IELTS Vietop
-
Ví MoMo Dẫn Dắt “cuộc đua” Thanh Toán Dịch Vụ Hành Chính Công ...
-
"Ma Trận" Thẻ Dắt Ví, Phí "đè" Người - SOHA