ĐẮT ĐỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐẮT ĐỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từđắt đỏ
expensive
đắttốn kémrẻgiátiềncostly
tốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phíoverpriced
đắt đỏquá đắtđắt tiềnquá caoquá mứcđắt giáđịnh giá caovới giá caopricey
đắt tiềntốn kémđắt đỏđắt giágiá caopricyunaffordable
không phù hợpkhả năng chi trảđắtquá đắt đỏkhônghigh-cost
chi phí caocaođắt đỏexorbitant
cắt cổquá caoquá mứcquá đángđắt đỏquá lớnquá đắt tiềncao ngấthigh-priced
giá caotốn kémcao cấpđắt giácostliest
tốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phí
{-}
Phong cách/chủ đề:
It's expensive, huh.London là một thành phố đắt đỏ.
London is an EXPENSIVE city.Còn sống ở một thành phố đắt đỏ như San Francisco hay New York thì sao?
What about living in a high-cost city like San Francisco or New York?Mà giá thành không hề đắt đỏ.
And they are not expensive at all.Cả Canada và Mỹ đều đắt đỏ, và có thể khó thực hiện trên ngân sách.
Both Canada and the US are pricey, and can be difficult to do on a budget.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười da đỏvết đỏđá đỏbầu trời đỏmặt trời đỏcá trích đỏsắc tố đỏsắc đỏphát ban đỏđuôi đỏHơnTrên thế giới córất nhiều loại rượu ngon và đắt đỏ.
Lots and lots of good, expensive red wine.Australia có bốn thành phố đắt đỏ nhất thế giới.
Australia has four of world's costliest cities.Mọi thứ rất đắt đỏ ở Na Uy, vì vậy hãy mang càng nhiều từ nhà càng tốt.
Things are more expensive in NZ, so try to bring as much as you can from home.Các lớp học ngôn ngữ có thể đắt đỏ nhưng đáng giá.
Language courses may be expensive, however, worth it.Một thiết kế rất không thực tế sẽ nhanh chóng trở thành phi vụ vận chuyển hàng đắt đỏ.
It's an unrealistic engineering enterprise that quickly becomes a high-cost cargo transport mission.Gần đây nhất vào năm 2013,Tokyo là thành phố đắt đỏ nhất thế giới cho việc sinh sống.
As recent as 2013, Tokyo was the world's costliest city to live in.Chúng gây đau đớn, đắt đỏ, và có thể ảnh hưởng không tốt cho tim; một kim loại nặng.
They're painful, they're expensive, and they're probably not good for your heart; it's a heavy metal.Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không bị lôi kéo vào các tròchơi chi tiêu ngân sách đắt đỏ”, Tổng thống Putin nói.
However, we will not be dragged into exorbitant budget spending games,” Putin said.Hồng Kông cũng là thành phố đắt đỏ nhất thế giới về mua bán nhà ở trong 8 năm liên tiếp.
Hong Kong has now been the world's most unaffordable city for home buyers for eight consecutive years.Điều đó có nghĩa là nếu chính quyền Donald Trump áp thuế quan cao, nó sẽ biến Hoa Kỳtrở thành một hòn đảo đắt đỏ cho vật tư công nghiệp đầu vào.
This means that if the Trump administration imposes tariffs,it will turn the US into a high-cost island for industrial inputs.Tại Bắc Trung Bộ, chúng tôi biết rằng giáo dục đại học đắt đỏ- và chúng tôi muốn giúp bạn đạt được ước mơ của mình!
At North Central, we know that higher education is expensive- and we want to help you reach your dreams!Montreal, Quebec là thành phố đắt đỏ thứ hai về xăng dầu ở các tỉnh phía Đông với mức giá trung bình là 113.
Montreal, Quebec is the second most expensive city for gasoline in the Eastern Provinces at the average price of 113.MacBook 12in cũ vẫn còn có sẵn,nhưng nó không đủ mạnh và đắt đỏ, với phiên bản 1.2 GHz lõi M3- 7Y32( 2017) giá £ 1.249.
The old 12in MacBook is still available,but it's underpowered and overpriced, with the 1.2GHz Core M3-7Y32 version(2017) costing £1,249.Úc là một điểm đến đắt đỏ, chủ yếu do quốc gia Luật nhập khẩu và xuất khẩu nghiêm ngặt và mức lương tối thiểu cao.
Australia is a costly destination, due primarily to the nation's strict import and export laws and superior minimal wages.Một số người cho rằngbảo hiểm là một xa xỉ đắt đỏ và không mua bảo hiểm cần thiết, vì thế những người gây quỹ.
Some people consider insurance an unaffordable luxury and do not purchase needed coverage, hence the fundraisers.Những đôi giày đắt đỏ đang được bán lại ở thời điểm hiện tại, hầu hết tất cả là những đôi giày cực kỳ khó mua được trong lần bán đầu tiên.
The most expensive shoes being traded right now are almost all shoes that were extremely hard to get in their initial run.Ở những nơi khác, Dubai được mệnh danh là thành phố đắt đỏ thứ 21 trên thế giới, trong khi London được xếp ở vị trí thứ 23.
Elsewhere, Dubai was named the 21st most expensive city in the world, while London was ranked in 23rd place.Các đồng nghiệp của Brandon đã thành lập trang GoFundMe khi Jaxonra đời để giúp gia đình em mua thuốc và chi trả cho những chi phí đắt đỏ.
Brandon's work colleagues set up a GoFundMe page whenJaxon was born to help out the family with the pricey medication and extra expenses.Các trường đại học thuộc Ivy League có tiếng là đắt đỏ và họ không có bất kỳ học bổng nào về thể thao, tài năng hay khu vực.
Ivy League schools are notoriously high-priced and they do not supply any athletic, merit or regional scholarships.Các đồng nghiệp của Brandon đã mở một trang GoFundMe khi Jaxonra đời để hỗ trợ cho gia đình trang trải chi phí chữa bệnh và thuốc men đắt đỏ.
Brandon's work colleagues set up a GoFundMe page whenJaxon was born to help out the family with the pricey medication and extra expenses.Giống như nhiều nhà phân tích,Iran lo ngại rằng dầu thô đắt đỏ sẽ bắt đầu gây ảnh hưởng đến nhu cầu, chứ không phải là một cách tốt.
Like many analysts, Iran is concerned that pricey crude oil will start affecting demand, and not in a good way.Khoảng 36.4% những người tìm mua nhà ở Spokane xuất phát từ những tiểu bang khác, mặcdù đa số người có tiềm năng mua đã sinh sống tại vùng Seattle đắt đỏ.
About 36.4 percent of the Spokane shoppers came from other states,although the majority of potential buyers were based in pricey Seattle.Mặc dù điều khiển điện tử là xu hướng mới nhưng chúng khá đắt đỏ và không cung cấp bất kỳ lợi thế nào về việc điều khiển cơ học.
Although electronic controls are trendier, they are more expensive and don't offer any particular advantages over mechanical controls.Cả Grace vàNaren cùng hỗ trợ cuộc tìm kiếm đắt đỏ, phức tạp và nguy hiểm nhằm rà soát đáy biển ở vùng các Úc sáu ngày đi thuyền.
Grace and Naren both support the expensive, complex and dangerous sea search now combing the ocean floor six days sail from Australia.Cho đến giữa thập niên 90, chi phí phần cứng khiến hội nghị truyền hình đắt đỏ đối với hầu hết các tổ chức, nhưng tình hình đó đang thay đổi nhanh chóng.
Until the mid-90s, the hardware costs made videoconferencing prohibitively expensive for most organizations, but that situation is changing rapidly.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2024, Thời gian: 0.0349 ![]()
![]()
đặt điều nàyđắt đỏ hơn

Tiếng việt-Tiếng anh
đắt đỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đắt đỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đắt đỏ nhấtmost expensivepriciestđắt đỏ hơnmore expensivemore costlythành phố đắt đỏ nhất thế giớithe world's most expensive citykhá đắt đỏis quite expensivepretty expensiveare quite expensiverather expensivetrở nên đắt đỏ hơnbecome more expensiveTừng chữ dịch
đắttính từexpensivecostlypriceyđắtdanh từcostpricierđỏdanh từrednessđỏtính từreddishpinkscarletđỏis red STừ đồng nghĩa của Đắt đỏ
tốn kém đắt tiền rẻ giá pricey chi phí quá đắt overpricedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Không đắt đỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Không đắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÔNG ĐẮT ĐỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG ĐẮT ĐỎ - Translation In English
-
Không đắt đỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: đắt đỏ | Học Tiếng Anh Qua Câu đố Vui - Leerit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đắt đỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
11 CỤM TỪ DIỄN TẢ ĐẮT RẺ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
5 Cách Vui để Nói Một Cái Gì đó đắt Tiền Trong Tiếng Anh
-
đắt đỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đắt Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Tiếng Anh Hàng Ngày: Diễn đạt Sự đắt Rẻ - Oxford English UK Vietnam