ĐẠT GHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐẠT GHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đạt ghireach records

Ví dụ về việc sử dụng Đạt ghi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Manolo” xem sự anh ta một lần nữa hợp tác với Đạt ghi' người đàn ông chính mình và người bạn thân Lecrae.Manolo” sees him once again team up with Reach Records' own main man and close friend Lecrae.Trong khi Đạt ghi sử dụng âm nhạc để tiết lộ sự thật Kinh Thánh, ReachLife Bộ nhằm trao quyền cho lãnh đạo Bộ với âm nhạc này để phát triển các đô thị nhà thờ.While Reach Records employs music to reveal biblical truth, ReachLife Ministries aims to empower ministry leaders with this music in order to grow the urban church.Một sự tiếp nối cho album mới nhất của anh được phát hành vào ngày 10,2012 thông qua Đạt ghi, Cuộc đời tốt sẽ tới cửa hàng trên toàn quốc vào ngày 1, 2012.A continuation to his latest album which released on April 10,2012 through Reach Records, Lub neej zoo will hit stores nationwide on October 1, 2012.Sau khi đạt Ghi vàng tình trạng 50 lần ở quê nhà của mình như là một thiếu niên, ông sẽ đã trở thành nghệ sĩ nhạc pop thành công nhất ở Phần Lan của tất cả các thời gian.Having reached Gold Record status 50 times in his home country as a teenager, he would already become the most successful pop artist in Finland of all time.Một sự tiếp nối cho album mới nhất của anh được phát hành vào ngày 10,2012 thông qua Đạt ghi, Cuộc đời tốt sẽ tới cửa hàng trên toàn quốc vào ngày 1, 2012.A continuation to his latest album which released on April 10,2012 through Reach Records, The Good Life will hit stores nationwide on October 1, 2012 through Moody Publishers.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbản ghighi nhãn ghi dữ liệu ghi nhật ký khả năng ghi nhớ ghi nhãn mác tốc độ ghithêm ghi chú học sinh ghi danh sinh viên ghi danh HơnSử dụng với trạng từghi lại ghi rõ ghi lại nhiều ghi ra ghi hơn ghi lại sớm ghi càng ghi được hơn HơnSử dụng với động từđáng ghi nhớ ghi đè lên cố gắng ghi nhớ ghi âm thanh bị ghi đè viết ghi chú báo cáo ghi nhận chia sẻ ghi chú cố gắng ghi bàn muốn ghi danh HơnTS Trần Thọ Đạt ghi nhận và đánh giá cao sự hợp tác giữa Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Viện Nghiên cứu Xã hội Quốc tế ISS trong 25 năm qua đã tạo nên sự thành công của Chương trình liên kết Cao học Việt Nam- Hà Lan.Tran Tho Dat acknowledged and highly appreciated the cooperation between the National Economics University and the International Institute for Social Studies(ISS) in the past 25 years, which created the success of the Graduate Program between Vietnam- Netherlands.Dù bạn đang cố gắng đạt điểm gì, hãy ghi nhớ sự khác biệt bạn cần để đạt 800.Whatever you're scoring now, take note of the difference you need to get to a 30.Và cứ như vậy cho đến khi ai đó đạt đến game( ghi bốn điểm).And so on until someone reaches game(scores four points).Bạn đã đạt giới hạn ghi nợ.You have reached your credit limit.Messi đạt hiệu suất ghi bàn cao nhất trong sự nghiệp.Messi achieved the highest performance in his career.Để kiếm tiền, bạn phải đạt các ghi chú trước khi họ biến mất.To earn money you have to hit the notes before they disappear.Chính tôi cũng ngạc nhiên khi có thể đạt phong độ ghi điểm như trước đây.I was also surprised to be able to achieve the same level of performance as before.Ghi ngày bạn đạt được điều đó.Do write the day you get this.Hardwell lần đầu tiên đạt sự ghi nhận của công chúng vào năm 2009 cho đĩa" Show Me Love vs. Be".Hardwell gained recognition in 2009 for his bootleg of“Show Me Love vs. Be”.Bạn muốn đảm bảo Infographic của bạn đạt tất cả các ghi chú đầy đủ?Want to make sure your timeline infographic hits all the right notes?Để bật bản ghi theo dõi,nhấp vào nút“ X” cho đến khi bạn đạt đến trang có ghi Theo dõi.To turn on the track log, click the“X” button until your reach the.Thông thường, máy bơm không đưa nướcđạt được đến độ cao như ghi ở máy mà chỉ đạt được khoảng 70%.Normally, the pump doesnot bring water to gain altitude as recorded in air that only reach about 70%.Anh đã ghi được 54 bàn trong hơn 200 lần ra sân, đạt thành tích ghi bàn 2 con số ở 2 trong 3 mùa giải vừa qua.He has scored 54 goals in over 200 appearances, hitting double figures in each of the last three seasons.Cổng USB 3.0 cũng chotốc độ truyền tệp cao, ghi đạt 287 MB/ giây và đọc 267 MB/ giây với Samsung SSD T1.The USB 3.0 port delivers very goodresults as well with 287 MB/s write and 267 MB/s read with a Samsung SSD T1.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 19, Thời gian: 0.0203

Từng chữ dịch

đạtđộng từreachhitachieveattainđạtdanh từgainghiđộng từwriteremembercaptureghidanh từnoteghithe recording đạt ít nhấtđạt kích thước

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đạt ghi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đạt Ghi