Seychellois politician who presently serves as the Minister of Habitat Lands Infrastructure and Land Transport since 27 April 2018.[1].
Xem chi tiết »
Cultural area. Đất hành chính. Administration area. Đất y tế. Healthcare area. Đất giáo dục. Education area. Khu dịch vụ công cộng. Public service area ...
Xem chi tiết »
Đất ao kênh, Pond & canal land ; Đất giao thông (đê):, Transport land (dyke): ; Đất rừng, Forestland ; Đất nông nghiệp (trồng thơm):, Agricultural land (pineapple ...
Xem chi tiết »
4 Aug 2015 · TIẾNG VIỆT, ENGLISH. B. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất, Current land use map. Bản đồ quy hoạch sử dụng đất, Land use master plan map.
Xem chi tiết »
... đất giao thông đối nội (diện tích đường sá và công trình giao thông dùng chung cho toàn đô thị); đất cây xanh (công viên, dải phòng hộ, vườn rừng, ...
Xem chi tiết »
toll /təʊl/ : lệ phí qua đường hay qua cầu ; toll road /təʊl rəʊd/:. đường có thu lệ phí ; motorway /məʊtəˌweɪ/:. xa lộ ; hard shoulder /ˌhɑːd ˈʃəʊl.dər/:. vạt đất ...
Xem chi tiết »
Two way traffic. /tu: wei træfik/:. đường 2 chiều ; Pedestrian crossing. /pi'destriən 'krɔsiη/:. chỗ người đi bộ qua đường ; Road narrows. /'nærouz roud/:. đường ...
Xem chi tiết »
2 Jun 2022 · Đất hành chính. Administration area. Đất y tế. Healthcare area. Đất giáo dục. Education area. Khu dịch vụ nơi đông người. Public service area.
Xem chi tiết »
GTR có nghĩa là gì? GTR là viết tắt của Đất giao thông vận tải yêu cầu. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên ...
Xem chi tiết »
4 Feb 2021 · Đất ao kênh, Pond & canal land ; Đất giao thông (đê):, Transport land (dyke): ; Đất rừng, Forestland ; Đất nông nghiệp (trồng thơm):, Agricultural ...
Xem chi tiết »
Cadastral Map: Bản đồ địa chính; Land Use Assessment: Đánh giá đất; Soil Science: Khoa học đất; Environmental Ecology: Sinh thái môi trường; Environmental ...
Xem chi tiết »
120 Từ vựng tiếng Anh thú vị về chủ đề giao thông sẽ là chìa khóa cho bạn để chỉ đường hay hỏi đường ... 16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe.
Xem chi tiết »
1. road / roʊd /: đường · 2. traffic / ˈtræfɪk /: giao thông · 3. vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện · 4. roadside / ˈroʊdsaɪd /: lề đường · 5. car hire / kɑːr ˈhaɪər ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đất Giao Thông Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất giao thông tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu