đặt Hàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đặt hàng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đặt hàng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đặt hàng trong tiếng Trung và cách phát âm đặt hàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặt hàng tiếng Trung nghĩa là gì.
đặt hàng (phát âm có thể chưa chuẩn)
定购; 订购 《约定购买(货物等)。》hợp đồng đặt hàng订货合同。定货; 订货 《订购产品或货物。》预购 《预先购买或订购。》征订 《征求订购。》đơn đặt hàng征订单。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 定购; 订购 《约定购买(货物等)。》hợp đồng đặt hàng订货合同。定货; 订货 《订购产品或货物。》预购 《预先购买或订购。》征订 《征求订购。》đơn đặt hàng征订单。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đặt hàng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dãy núi tiếng Trung là gì?
- cằm én mày ngài tiếng Trung là gì?
- xọt xẹt tiếng Trung là gì?
- dịch ra tiếng Trung là gì?
- chiêu mộ binh sĩ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặt hàng trong tiếng Trung
定购; 订购 《约定购买(货物等)。》hợp đồng đặt hàng订货合同。定货; 订货 《订购产品或货物。》预购 《预先购买或订购。》征订 《征求订购。》đơn đặt hàng征订单。
Đây là cách dùng đặt hàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặt hàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 定购; 订购 《约定购买(货物等)。》hợp đồng đặt hàng订货合同。定货; 订货 《订购产品或货物。》预购 《预先购买或订购。》征订 《征求订购。》đơn đặt hàng征订单。Từ điển Việt Trung
- phí dụng tiếng Trung là gì?
- tao khang tiếng Trung là gì?
- ống dòng tiếng Trung là gì?
- đấu bóng tiếng Trung là gì?
- mũ nỉ homburg tiếng Trung là gì?
- máy đóng bao tiếng Trung là gì?
- mạng thép tiếng Trung là gì?
- chủ nghĩa phiêu lưu tiếng Trung là gì?
- hình ảnh kỹ xảo tiếng Trung là gì?
- bốc thuốc tiếng Trung là gì?
- làm cân bằng tiếng Trung là gì?
- liệng tạ tiếng Trung là gì?
- huyện chí tiếng Trung là gì?
- tiểu thuyết dài tiếng Trung là gì?
- quần anh đường tiếng Trung là gì?
- đánh đổ tiếng Trung là gì?
- kinh tế hợp tác xã tiếng Trung là gì?
- góc đối tiếng Trung là gì?
- dưỡng thần tiếng Trung là gì?
- xe số tự động tiếng Trung là gì?
- dắt lừa thuê tiếng Trung là gì?
- đổi nghề giữa chừng tiếng Trung là gì?
- bể áp lực tiếng Trung là gì?
- cây tắc tiếng Trung là gì?
- cái tẩy tiếng Trung là gì?
- đốm mồi tiếng Trung là gì?
- chỉ tiêu tiếng Trung là gì?
- bãi truất tiếng Trung là gì?
- thân tri tiếng Trung là gì?
- có năng lực tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Theo Dõi đơn Hàng Tiếng Trung Là Gì
-
Theo Dõi đơn Hàng Tiếng Trung Là Gì
-
Nhân Viên Theo Dõi đơn Hàng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mua Hàng Online
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Mua Và đặt Hàng Online Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Các Loại Công Việc - Tiếng Trung Hà Nội
-
Tuyển Nhân Viên Theo Dõi Đơn Hàng - Tiếng Trung - TopCV
-
Việc Làm Nhân Viên Theo Dõi Đơn Hàng Tiếng Trung HOT 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Giao Nhận Hàng Hóa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản
-
đơn đặt Hàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giao Hàng Chuyển Phát Nhanh
-
Tiếng Trung Thương Mại Chủ đề Thời Gian Giao Hàng
-
Đơn đặt Hàng Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt