đất Khách In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đất khách" into English
foreign land, strange land are the top translations of "đất khách" into English.
đất khách + Add translation Add đất kháchVietnamese-English dictionary
-
foreign land
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
strange land
5 Gần suốt cuộc đời, Áp-ra-ham và Sa-ra đã sống trong lều với tư cách là người ngoại quốc nơi đất khách quê người.
5 Abraham and Sarah spent most of their life living in tents as aliens in strange lands.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đất khách" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đất khách" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đất Khách Là Gì
-
đất Khách - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đất Khách Quê Người - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đất Khách Quê Người Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
đất Khách Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "đất Khách Quê Người" - Là Gì? - Vtudien
-
Đất Khách Quê Người - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam
-
'đất Khách' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'đất Khách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đất Khách Quê Người, Nơi Những Con Người Không Thành Công Cũng ...
-
Đất Khách Quê Người
-
Top 15 đất Khách Quê Người Có Nghĩa Là Gì
-
Sống Nơi đất Khách Quê Người Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
Đất Khách Quê Người Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
đất Khách Quȇ Người - NAVER Từ điển Hàn-Việt