đất Khách Quê Người - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]đất khách + quê người.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗət̚˧˦ xajk̟̚˧˦ kwe˧˧ ŋɨəj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗək̚˦˧˥ kʰat̚˦˧˥ kwej˧˧ ŋɨj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗək̚˦˥ kʰat̚˦˥ wej˧˧ ŋɨj˨˩]
Noun
[edit]đất khách quê người
- (literal) strangers' land, people's town
- (figurative) a foreign place Nó cảm thấy lạc lõng nơi đất khách quê người.She felt like she was lost in this foreign place, miles away from her homeland.
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » đất Khách Quê Người Là Gì
-
đất Khách Quê Người Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đất Khách Quê Người - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Việt Trung "đất Khách Quê Người" - Là Gì? - Vtudien
-
Đất Khách Quê Người, Nơi Những Con Người Không Thành Công Cũng ...
-
Đất Khách Quê Người
-
Đất Khách Quê Người - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam
-
Top 15 đất Khách Quê Người Có Nghĩa Là Gì
-
Đất Khách Quê Người Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ Điển - Từ đất Khách Quê Người Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đất Khách Quê Người: Meaning - WordSense Dictionary
-
đất Khách Quê Người Là Gì? định Nghĩa
-
Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ Việt Nam - Từ Đất Khách Quê Người ...
-
17 Năm ở Mỹ: Quê Người, đất Khách - Báo Thanh Niên
-
Sống Nơi đất Khách Quê Người Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx