ĐẶT LỊCH HẸN TRƯỚC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẶT LỊCH HẸN TRƯỚC " in English? đặt lịch hẹnappointmentmake an appointmentbook an appointmentappointmentsmaking an appointmenttrướcbeforeagofirstpreviousprior

Examples of using Đặt lịch hẹn trước in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thường thì bạn sẽ cần đặt lịch hẹn trước khi đến.You normally need to make an appointment before going.Bạn được hoan nghênh đặt lịch hẹn trước để nói chi tiết về giá treo quần áo phơi quần áo.You're welcomed to make an appointment beforehand for talking detail about clothes drying rack ceiling mounted.Trước khi đi thì các bạn cho mình đặt lịch hẹn trước nha.Then, before you leave, schedule your next appointment.Hầu hết các phòng khám yêu cầu bạn đặt lịch hẹn trước cho dịch vụ này, vì dịch vụ này chỉ tiến hành trong những khoảng thời gian nhất định.Most clinics ask you to make an appointment for this service as it may only take place at certain times.Mẹo của tôi: hỏi nhiều thời gian- ví dụ trên trang web của thành phố- và đặt lịch hẹn trước.My tip: enquire in plenty of time- on the city's Web site, for example- and make an appointment in advance.Combinations with other parts of speechUsage with nounscuộc hẹntrang web hẹn hò ứng dụng hẹn hò dịch vụ hẹn hò điểm hẹntương lai hứa hẹndự án hứa hẹnkết quả hứa hẹntrực tuyến hẹn hò kinh nghiệm hẹn hò MoreUsage with adverbshẹn đầu tiên Usage with verbsbắt đầu hẹn hò đi hẹn hò hẹn hò trở lại cho thấy hứa hẹnhẹn hò miễn phí miễn phí hẹn hò hứa hẹn cung cấp hứa hẹn mang đến hứa hẹn cải thiện MoreChúng tôi khuyến khích bạn nên đặt lịch hẹn trước khi đến thăm chúng tôi.We recommend that you make an appointment before visiting us.Quý vị vui lòng đặt lịch hẹn trước khi đến nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp thị thực Séc VFS Global.Appointment is required to submit your application at VFS Global. Please book appointment before visiting Czech Visa Application centre.Chào mừng khách hàng địa phương quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, đặt lịch hẹn trước và gặp gỡ và thảo luận trong thời gian này!!Welcome local customers who are interested in our products, make an appointment first, and meet and discuss during this time!!Khám bệnh tại phòng khám bác sĩ địa phương cũng là một lựa chọn phải chăng để bắt đầu chăm sóc y tế nhưngbạn có thể phải đặt lịch hẹn trước.Visiting a local doctor is also another affordable place tostart medical care but you may need to book an appointment first.Thi xếp lớp hoàn toàn miễn phí và phải đặt lịch hẹn trước qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại Clever Academy.Our Placement Test is taken free of charge and you are required to book the appointment by phone, email or at Clever Academy campuses.Bất cứ ai cũng có thể tham quan thư viện, tuy nhiên độc giả và nhà nghiên cứu phải đặt lịch hẹn trước ít nhất một ngày làm việc.Anyone can access the library, however readers and researchers must make an appointment at least one business day in advance.Với khách hàng Việt Kiều, chỉ cần đặt lịch hẹn trước, chúng tôi sẽ có dịch vụ rước khách tận sân bay để khách hàng có thể sử dịch vụ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Ngọc Phú một cách dễ dàng và nhanh chóng.With overseas Vietnamese customers, just make an appointment in advance, we will have shuttle services at the airport to pick up customers so that you can apply treatment in Ngoc Phu Aesthetic Hospital easily and quickly.Tiffany Fountain, phó chủ tịch công ty phân tích thị trường Gartner, chỉ ra ví dụ về các cửa hàng của Apple, nơi khách hàng cần kỹ thuật viên kiểm tra chiếc iPod hoặcmáy tính Mac bị hỏng có thể đặt lịch hẹn trước khi đến.Tiffany Fountain, a vice-president at market analyst firm Gartner, points to the example of Apple shops, where customers who need atechnician to examine a broken iPod or Mac can book an appointment before travelling into town.Vì vậy bạn nên đặt lịch hẹn hoặc gọi điện trước.So you might want to schedule an appointment or call first.Lời khuyên: Du khách đến thăm Nhà cổ NUS Baba House phải đặt lịch hẹn và phải đăng ký trước để được tham gia tour tham quan di sản.Tip: Visits to NUS Baba House, are strictly by appointment and visitors are required to sign up in advance for a heritage tour.Đặt lịch hẹn hai tuần trước và xác nhận tham dự một ngày trước cuộc phỏng vấn bằng e- mail hoặc cuộc gọi.Make appointments two weeks in advance and confirm the attendance a day before the interview by e-mail or call.Chúng tôi khuyến nghị bạn nên đặt lịch hẹn phỏng vấn xin thị thực ít nhất từ 60- 120 ngày trước ngày bắt đầu khóa học.We recommend that you make an appointment for your interview at least 60-120 days before the date you intend to begin your studies.Bạn sẽ cần đặt lịch hẹn với họ trước vài tháng.You will need to schedule an appointment with them for these days.Vui lòng đặt lịch hẹn sử dụng dịch vụ trước khi đến để được ưu tiên.Please make an appointment to use the service before arrival to get priority.Để tránh các biến chứng có thể xảy ra như thế này trong khi phẫu thuật,luôn luôn nghiên cứu sâu rộng trước khi đặt lịch hẹn.In order toavoid possible complications like this during surgery, always do extensive research before booking the appointment.Trước khi đặt lịch hẹn, quý khách nên đọc kỹ về quá trình xét duyệt hồ sơ thị thực trên trang web, hoàn thiện tờ khai với các hồ sơ đi kèm để nộp đơn xin thị thực tại AVAC.Before you make an appointment you should carefully read the visa application process available on the website to submit your visa application and supporting documents at AVAC.Quy trình đặt lịch hẹn giống như một mốc thời gian, cho phép người dùng hiểu từng bước dễ dàng hơn và giúp họ hiểu được còn lại bao nhiêu bước nữa trước khi họ có thể hoàn tất thanh toán đặt phòng và tiếp tục với nó.The appointment booking process is much like a timeline, allowing users to understand each step more easily, and help them with understanding how many more steps there are left before they can finalize their booking payment and get on with it.Vui lòng đặt hẹn trước. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn nhận điện thoại hoặc liên hệ trực tiếp đặt lịch hẹn trong ngày.We will take appointments for consultations, but you can still call or come in person on the day without an appointment.Nếu khách hàng có nhu cầu được tư vấn và may đo,xin vui lòng đặt trước lịch hẹn.If you are interested in arranging a consultation orfitting, please book an appointment beforehand.Ví dụ, nếu bạn là một nhà cung cấp dịch vụ, vậy thìhợp lý khi có một hệ thống đặt trước lịch hẹn trên trang của bạn, cho phép khách hàng tiềm năng xem thời gian trống của bạn và chọn một thời gian họp tốt cho họ.If, for example,you're a service provider, then it makes sense to have an appointment booking system on your site that allows potential customers to see your availability and select an appointment time and date that is best for them.Mỗi buổi tắm âm thanh là theo lịch hẹn, tốt nhất là bạn nên đặt chỗ trước vì nó khá phổ biến đối với người dân và khách du lịch SoCal.Each sound bath session is by appointment, it's best to book well in advance because it's quite popular for SoCal folks and tourists.Quý vị chỉ có thể đặt lại lịch hẹn thị thực định cư nếu quý vị đã lỡ cuộc phỏng vấn được lên lịch trước đây của mình.You may only schedule a new visa interview appointment if you missed your previously scheduled immigrant visa interview appointment..Nếu bạn đang đặt lịch hẹn phỏng vấn, không thanh toán trước lệ phí tương hỗ;If you are scheduling your interview appointment, do not pay the reciprocity fee in advance;Nếu không thể đến buổi phỏng vấn đã đặt hẹn lại,vui lòng hủy hoặc đặt lại lịch hẹn trong vòng ít nhất ba ngày trước ngày hẹn..If you cannot attend the rescheduled appointment,please cancel or reschedule your appointment at least three working days prior to your appointment date.Cuốn lịch đặt hẹn vẫn còn mở trên chiếc bàn đón khách từ giữa thế kỷ trước, như thể đang chờ đợi một bóng ma của tiếp tân để bắt đầu nhận đặt chỗ.An appointments calendar lay open on a mid-century reception desk, as if waiting for a phantom receptionist to start making bookings.Display more examples Results: 75, Time: 0.0223

Word-for-word translation

đặtverbputsetplacedđặtnounbookorderlịchnouncalendarschedulehistorytravellịchadjectivehistoricalhẹnnounappointmentdatemeetinghẹnverbseehẹnto meettrướcprepositionbeforetrướcadverbagotrướcadjectivepreviousfirstprior

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặt lịch hẹn trước Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Lịch Hẹn Tiếng Anh Là Gì