Rating 4.9 (7) 11 Jul 2019 · Hãng tàu tiếng Anh là Shipping line · Thuế nhập khẩu tiếng Anh: Tax ( hoặc tariff, duty) · Tạm nhập tái xuất tiếng anh là Temporary import hoặc re ... DANH SÁCH CÁC THUẬT... · TẦM QUAN TRỌNG CỦA... · Tiết kiệm và chủ động
Xem chi tiết »
29 Oct 2018 · SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD · Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật · Customs broker: đại lý hải quan · Merchandise: hàng hóa ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2020 · 446 On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu. 447 On-spot export/import: xuất nhập ...
Xem chi tiết »
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng). C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo ...
Xem chi tiết »
Một lĩnh vực mà đòi hỏi về tiếng Anh chuyên ngành rất cao, đó là lĩnh vực xuất nhập ... theo một lịch trình được công bố trước và được sự hỗ trợ của các tàu ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh Logistics và Vận tải Quốc tế. Save. 18 Đánh giá. Thuật ngữ ngành Logistics, ngành xuất nhập khẩu là nội dung rất quan trọng nhưng đồng ... Missing: đặt | Must include: đặt
Xem chi tiết »
Bonded Warehouse or Bonded Store – Kho ngoại quan. Là kho của hải quan hoặc của tư nhân đặt dưới sự giám sát của hải quan. Và được dùng để tạm chứa hàng chưa ...
Xem chi tiết »
Mison Trans tổng hợp các từ viết tắt trong XNK bằng tiếng Anh thường dùng khi vận chuyển hàng hóa nhập khẩu chính ngạch. Đọc thêm: Nên nhập khẩu mặt hàng gì từ ...
Xem chi tiết »
18 Jun 2022 · 3. Từ vựng chuyên ngành vận tải quốc tế / logistics · Shipping Lines: hãng tàu · NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu/ EXPORT IMPORT FIELD. Export: xuất khẩu ... Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu ... Said to contain: Được nói là gồm có.
Xem chi tiết »
Logistics & xuất nhập khẩu đều là những lĩnh vực khá rộng, và cũng tạo khó ... Thường các thuật ngữ đó xuất phát từ tiếng Anh, nên sẽ có từ tiếng Việt tương ...
Xem chi tiết »
Bill of lading: vận đơn ( danh mục hàng hóa trên tàu ) · C. · C.I.F (cost, insurance & freight): giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí · Cargo: hàng hóa được vận ...
Xem chi tiết »
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải · Consolidator: bên gom hàng (gom LCL) · Freight: cước · Ocean Freight (O/F): cước biển · Air freight: cước hàng không ...
Xem chi tiết »
First original, bản gốc đầu tiên ; Field, trường (thông tin) ; Third original, bản gốc thứ ba ; Copy, bản sao ; Dispatch, gửi hàng.
Xem chi tiết »
3 Mar 2021 · Trucking: Vận chuyển bằng xe cont \ xe tải và là vận chuyển đường bộ. FCL (Full Container Load): Hàng nguyên cont. LCL (Less Container Load): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Lịch Tàu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt lịch tàu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu