Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đất mềm' trong tiếng Anh. đất mềm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Đất mềm tiếng anh đó là: soft soil. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
đất mềm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất mềm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Mound /maʊnd/: Mô đất. Moisture /'mɔɪs.tʃɜː/: Độ ẩm. Nutrient /'nju:triənt ...
Xem chi tiết »
hợp hơn cả với các loại đất cứng và mềm. ; Used used diggers are more suitable than hard and soft soils.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh đất tơi xốp trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: mould . Bản dịch theo ngữ cảnh của đất tơi xốp có ít nhất 8 câu được dịch.
Xem chi tiết »
Clay có nghĩa là đất sét trong tiếng Việt, chỉ tên gọi của một loại đất chứa nhiều khoáng vật phyllosilicat nhôm ngậm nước , mịn màng với đường kính hạt nhỏ ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (11) 4Life English Center tổng hợp hơn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất ... Địa chính là ngành được nhiều bạn trẻ quan tâm và lựa chọn để theo học.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đất đai" trong tiếng Anh. đất đai {danh}. EN. volume_up · domain · land · territory. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ... Missing: mềm | Must include: mềm
Xem chi tiết »
Tất cả sẽ được ACC giải đáp trong bài viết dưới đây! giay chung nhan quyen su dung dat la gi 6. Văn phòng đăng ký ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (nghe)) là một ngôn ngữ German phía Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ đất Mềm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất mềm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu