ĐẠT MỤC TIÊU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẠT MỤC TIÊU " in English? đạt mục tiêuachieve the goalđạt được mục tiêureach the goalđạt được mục tiêuđạt được mục đíchtarget reachedhit the targettrúng mục tiêuđạt mục tiêutấn công mục tiêuhas achieved the targetgoal attainmentđạt được mục tiêuto achieve the objectiveđể đạt được mục tiêuto reaching our objectivesachieving the goalđạt được mục tiêuachieved the goalđạt được mục tiêureaching the goalđạt được mục tiêuđạt được mục đích

Examples of using Đạt mục tiêu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay đạt mục tiêu.Or achieving a goal.Động lực- Đạt mục tiêu.Motivation- Goal Achievement.Ford đạt mục tiêu nhanh gấp hai lần như mong đợi.Ford hit the target twice as fast as expected.Giúp đỡ nhau cùng đạt mục tiêu.Help each other achieve goals.Chiếc Nautilus đạt mục tiêu vào ngày 3 tháng 8 năm 1958.Nautilus achieved the goal on August 3, 1958.Combinations with other parts of speechUsage with nounsđạt điểm đạt khoảng đạt đỉnh điểm đạt điểm cao đạt thỏa thuận giá đạtđạt vị trí đạt kỷ lục tự do biểu đạtnhiệt độ đạtMoreUsage with adverbsđạt hơn đạt được khoảng sắp đạtđều đạtUsage with verbsmuốn truyền đạtdự kiến đạtđạt được qua ước tính đạtcố truyền đạtHoàn thiện chất lượng( Đạt mục tiêu.Quality finishing(Hit the target.JASSM- ER có thể đạt mục tiêu 1.000 km.The JASSM-ER can hit targets 1,000 km away.Và Việt Nam là điểm sáng để đạt mục tiêu này.And Vietnam is a bright spot in achieving that goal..NZD/ USD đạt mục tiêu lợi nhuận, chuẩn bị bán.NZD/USD profit target reached perfectly, prepare to sell.Thông báo khi không đạt mục tiêu.Alerts when not reaching the target.Chiến dịch đạt mục tiêu$ 8261 chỉ trong bốn giờ.The campaign reached its goal of $8,261 in just four hours.Nhưng có lẽ điều đổi khác là cách đạt mục tiêu đó.Maybe this is just another way how to achieve the goal.Nếu bạn thự sự muốn đạt mục tiêu và ước mơ của mình.If you are serious about achieving your goals and dreams.Đạt mục tiêu chỉ thay đổi cuộc sống bạn trong chốc lát.Achieving a goal only changes your life for the moment.Hiểu sự khác biệt giữa thiết lập và đạt mục tiêu.Understand the difference between setting and achieving goals.AUD/ JPY hoàn toàn đạt mục tiêu lợi nhuận, chuẩn bị bán.EUR/JPY profit target reached perfectly, prepare to sell.Hãy có kế hoạch tự thưởng cho mình khi bạn đạt mục tiêu.Make a plan to reward yourself when you achieve the goal.Để đạt mục tiêu này thì cần có thực hiện ngay từ bây giờ.In order to achieve that goal, action must be taken now.Bạn có mục tiêu và muốn đạt mục tiêu?Do you have a goal and would like to achieve that goal?Chiếc Nautilus đạt mục tiêu vào ngày 3 tháng 8 năm 1958.The Nautils achieved the goal on August 3, 1958.Sử dụng con chuột của bạn,chọn hướng và đạt mục tiêu.Use your mouse,choose the direction and hit the goal!AUD/ JPY đạt mục tiêu lợi nhuận, chuẩn bị mua một lần nữa.EUR/JPY profit target reached once again, prepare to sell.Timely: Thời gian cần thiết để có thể đạt mục tiêu là gì?Timely: What is the timeline for achieving the goal?Bài trướcAUD/ JPY đạt mục tiêu lợi nhuận, chuẩn bị mua một lần nữa.EUR/USD profit target reached once again, prepare to buy.Các phiên bản cao cấp nhất có thể đạt mục tiêu lên đến 30 km.The most advanced versions can hit targets up to 30 kilometers away.Bài trướcNZD/ USD đạt mục tiêu lợi nhuận một cách hoàn hảo, chuẩn bị bán.EUR/USD profit target reached perfectly, prepare to sell.Tên lửa nặng khoảng 4,5 tấn, có thể đạt tốc độ lên tới 2,2 Mach và đạt mục tiêu ở độ cao lên đến 22 km.The rocket weighed about 4.5 tons, could reach speeds up to 2.2 Mach and hit the target at altitudes of up to 22 kilometers.GBP/ USD hoàn toàn đạt mục tiêu lợi nhuận, chuẩn bị bán từ đây.GBP/USD profit target reached perfectly, prepare to sell from here.Tôi vẫn coi hình ảnh lành mạnh về bản thân chính là khởi điểm là bước đầu tiên vàquan trọng nhất để đạt mục tiêu.I'm personally convinced that a healthy self-image is the starting point- the first andmost important step to reaching our objectives.AUD/ USD đạt mục tiêu lợi nhuận một cách hoàn hảo, chuẩn bị bán.AUD/USD profit target reached perfectly once again, prepare to sell.Display more examples Results: 165, Time: 0.0338

See also

đạt được mục tiêu của họachieve their goalbạn đạt được mục tiêu của mìnhyou achieve your goalyou reach your goalyou reach your goalsbạn đạt được mục tiêuyou reach your goalmục tiêu đạt đượcgoal of achievingaim to achievekhông đạt được mục tiêunot reaching your goalhọ đạt được mục tiêuthem achieve their goalsmục tiêu có thể đạt đượcachievable goalbạn đạt được mục tiêu của bạnyou achieve your goalsyou reach your goalsmục tiêu là đạt đượcthe goal is toachievesẽ đạt được mục tiêu của mìnhwill achieve your goalsđã đạt được mục tiêu của mìnhhave achieved your goalmục tiêu đã đạt đượcgoal has been achievedcó thể đạt được mục tiêu của mìnhcan achieve your goalssẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mìnhwill help you achieve your goalswill help you reach your goalsmục tiêu bạn muốn đạt đượcgoals you want to achievemục tiêu là để đạt đượcthe goal is toachievemục tiêu để đạt đượcgoals to achievemục tiêu và đạt đượcgoals and achievebạn đạt được mục tiêu đóyou achieve that goalcó thể giúp bạn đạt được mục tiêu của mìnhcan help you achieve your goalscan help you reach your goals

Word-for-word translation

đạtverbreachhitachieveattainđạtnoungainmụcnounitemsectionentrygoaltargettiêuverbspendtiêunounpeppertargettiêuadjectivefocalstandard

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đạt mục tiêu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đạt được Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì