ĐẮT NHƯ TÔM TƯƠI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẮT NHƯ TÔM TƯƠI " in English? đắt như tôm tươilike hotcakesđắt như tôm tươinhư bánh nóng chảynhư hotcakesnhư bánh nóng

Examples of using Đắt như tôm tươi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi vẫn thường bán những thứ này đắt như tôm tươi.Used to sell these things like hotcakes.Sách bán đắt như tôm tươi. Tôi muốn cảm ơn anh Lee.The book is selling like hotcakes, so I Wanted to personally thank Mr. Lee.Trong khi agency là“ làmdâu trăm họ” ít được các bạn chọn thì client lại đắt như tôm tươi.While the agency is“makinghundreds of them” less you choose the client as expensive as fresh shrimp.Có lẽ vì ở phiên bản trước tựa game đã bán đắt như tôm tươi nên lần này họ chỉ làm ra bản tiếp theo để kiếm tiền.Perhaps because the previous version of the game sold like hotcakes, this time they only made the next version to make money.Làm sao để Apple luôn phát hành được nhữngsản phẩm có tính sáng tạo và bán đắt như tôm tươi?How does a company like Appleconsistently release innovative products that sell like gangbusters?Combinations with other parts of speechUsage with verbsnuôi tômtôm nuôi tôm chiên tôm hùm sống Usage with nounstôm hùm tôm việt nam ngành tômtôm càng con tôm hùm giá tômtôm sú loài tômsản lượng tômtôm hùm mỹ MoreTheo WWD, bộ sưu tập đầutiên của anh đã được bán đắt như tôm tươi và hiện chỉ có sẵn ở một vài địa điểm.According to WWD,his first collection has already sold like hotcakes, and it's only been available at a few, select pop-up locations.Các Merchant làm ăn kinh doanh gần chỗ Weed chỉ có thể đỏmắt ghen tị khi nhìn thấy hàng hóa của cậu bán đắt như tôm tươi.The Merchants who had been doing business near Weed could onlylook on in envy at the sight of his goods selling like hotcakes.Những cuốn sổ tay, phong bì vàtem bưu điện có in hình Best bán đắt như tôm tươi ở nước Anh trong những ngày này.Notebooks, envelops andpostage stamps bearing the portrait of Best sell like hot cakes in Britain these days.Tôi nghĩ rằng nó sẽ bán đắt như tôm tươi, nhưng nhà sản xuất lại nói với tôi rằng: Ngay khi anh nói đây là khiêu dâm, người ta sẽ sợ hãi”- ông cho biết.I thought it would sell like hotcakes, but then(the producer) said to me,‘as soon as you say pornographic, people get scared.'.Tưởng chừng như chúng sẽ không được đón nhận nhưngthực tế album của họ bán đắt như tôm tươi và nhu cầu mua tiếp tục tăng.It seems that they will not be welcome butin fact their albums sell as quick as hot cakes and demand continues to increase.Do nỏ ở thành phố Seryuu được làm để bắn Wyvern trên trời, tính chấtcủa nó cao hơn hẳn các lãnh thổ khác nên bán nó sẽ đắt như tôm tươi..Since the crossbows from Seryuu city are made to shoot Wyvern on the sky,its specs are higher than from other region so it would sell like hot cakes.Chiếc iPhone mới của Apple có thể không bán đắt như tôm tươi, nhưng điều đó không có nghĩa nó không mang đến những nâng cấp đáng kể xét về mặt phần cứng.Apple's new iPhones may not sell like hot cakes, but this doesn't necessarily mean they don't bring significant upgrades in terms of hardware.Có một số điểm yếu của công cụ, chẳng hạn như bất tiện khi mang theo, và lượng mana tiêu thụ lớn vì phải sử dụng hai ma trận cùng một lúc,nhưng Gadd ước tính rằng nó sẽ bán đắt như tôm tươi trong mùa nóng tiếp theo.There are some weaknesses of the tool, such as being inconvenient to carry, and the large mana consumption for using two magic formations at the same time,but Gadd estimated that it will sell like hot cakes in the next hot season.Giải pháp này ban đầu được thiết kế cho Trung Quốc. nhưngbây giờ bán đắt, như tôm tươi, ở Mỹ và châu Âu, nơi bệnh viện đang chịu áp lực cung cấp chăm sóc chất lượng cao với chi phí thấp.This solution was initially designed for the Chinese market,but now it's selling like hotcakes in the U.S. and Europe, where hospitals are pressured to deliver quality care at lower cost.Giá một bátmì ở Pad Thai Ekamai dường như đắt hơn những cửa hàng khác một chút với giá 250 baht( so với 40 baht bạn thường bỏ ra chỉ để trả cho một bát mì không), tuy nhiên món ăn này rất thịnh soạn với mực ống tươi, hai tôm vua lớn, và một vài miếng thịt bắp tươi ngon.A serving in Pad Thai Ekamai is a bit more expensive than other stores for 250 baht, but the dish is very hearty with fresh squid, two large king prawns, and a few pieces of fresh meat. Results: 15, Time: 0.0194

Word-for-word translation

đắtadjectiveexpensivecostlypriceyđắtnouncostpriciernhưprepositionlikenhưdeterminersuchnhưadverbsohownhưadjectivesametômnounshrimpprawncrayfishlobsterprawnstươiadjectivefreshbrightrawlushtươinounfreshness đắt nhất làđặt nhiệm vụ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đắt như tôm tươi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đắt Hàng Như Tôm Tươi