ĐẶT NIỀM TIN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · put faith · put their trust · place their trust · putting faith · placed their trust · puts faith · putting their ...
Xem chi tiết »
Vn Bạn đang đặt niềm tin của bạn vào chúng tôi và chúng tôi đánh giá cao sự tin · Com you're putting your trust in us and we value that trust above all else.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đặt niềm tin" into English. Human translations with examples: trust, trust, trust?, faith yeah, – to trust, disbelieve, ...
Xem chi tiết »
Nếu mất niềm tin của họ ngân hàng sẽ sụp đổ. If we lost their confidence, the bank will collapse. GlosbeResearch ...
Xem chi tiết »
2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng ; Put / place yout faith in sth/sb. Đặt niềm tin của bạn vào ai đó. (để đưa ra quyết định tin tưởng một cái gì đó hoặc một ai ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. niềm tin. trust; faith; belief; confidence. niềm tin vào tương lai tươi sáng faith in a bright future. họ đặt trọn niềm tin vào công lý ... ..
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. niềm tin. trust; faith; belief; confidence. niềm tin vào tương lai tươi sáng faith in a bright future. họ đặt trọn niềm tin vào công lý ...
Xem chi tiết »
khi tôi đặt niềm tin vào ai đó , đồng nghĩa với việc Tôi tự đưa cho họ một con dao . Họ có thể chủ động dùng nó để bảo vệ cho tôi hoặc quay lại giết chết.
Xem chi tiết »
24 Jun 2011 · Dưới đây là một số cách hữu ích để nói về những điều bạn tin và không tin: ü I believe in… Tôi tin vào... ü I'm a (great / firm) believer in ...
Xem chi tiết »
trust; faith; belief; confidence. niềm tin vào tương lai tươi sáng faith in a bright future.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ niềm tin trong Từ điển Tiếng Việt niềm tin [niềm tin] trust; faith; belief; confidence Niềm tin vào tương lai tươi sáng Faith in a bright ...
Xem chi tiết »
Quan điểm của bạn là gì? 4. Cách diễn đạt về những điều bạn tin và không tin. “I believe in…” (the importance of free speech).
Xem chi tiết »
Trung tín, dịch sang tiếng Anh cho gọn ghẽ là trustworthy, tức là đáng tin. Nhưng phân tích kỹ thì, trung tín là trung thành và tin tưởng. Tức là, người đáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đặt Niềm Tin Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt niềm tin tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu