Translation for 'màu đất son' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
đất son trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất son sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đất son. * dtừ. ochre. * ttừ.
Xem chi tiết »
Dạng màu vàng dùng trong sản xuất đất son mà Cyprus từng nổi tiếng, trong khi các dạng sẫm màu hơn sản xuất sắc thái giống đất hơn.
Xem chi tiết »
Tumulus inhumations tiếp tục, nhưng với ít sử dụng đất son. Tumulus inhumations continue, but with less use of ochre. ... Dạng màu vàng dùng trong sản xuất đất ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sắc. · White : Màu trắng. · Green : Màu xanh lá cây. · Avocado : Màu xanh đậm. · Limon : Màu xanh thẫm. · Chlorophyll : Xanh diệp ...
Xem chi tiết »
23 May 2022 · Trong tiếng Anh, lipstick được định nghĩa là : a coloured substance that is put on the lips to improve or change their colour . Được hiểu là : ...
Xem chi tiết »
Từ “blue” không đơn giản là màu xanh đâu nhé, hãy tìm hiểu xem nếu nó không chỉ màu trong tiếng Anh thì như thế nào! - Blue blood: dòng giống hoàng tộc; - Once ...
Xem chi tiết »
Englishochreorange. noun ˈoʊkər. Màu cam đất là một màu vàng cam, hoặc một chất thu được từ trái đất được sử dụng để tạo màu này cho sơn. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ đất Son Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất son tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu