Đặt Tên Con Trai Tiếng Anh: 130 Tên Ngắn độc đáo Dành Cho Bé Trai Có ...

Đặt tên con con trai bằng tiếng anh có thể là một trải nghiệm vừa thú vị nhưng cũng đầy thử thách, nhất là với các ba mẹ tại Việt Nam. Ngày nay, xu hướng đặt tên cho trẻ em là tên ngắn, nhưng để tìm ra nguồn gốc và ý nghĩa thực sự là khó. Tên ngắn thường rất khó tìm.

  • Danh sách các biệt danh cho con gái hay, siêu dễ thương, siêu cute
  • GỢI Ý – Cách đặt tên song sinh cho bé gái siêu dễ thương, nhiều ý nghĩa
  • Tổng hợp 1000+ tên con gái hay và ý nghĩa theo bảng chữ cái
  • Danh sách 100+ tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai độc lạ, đáng yêu, dễ nuôi
  • Đặt tên cho Quý Tử: Tên 4 chữ hay cho bé trai nhiều ý nghĩa không thể bỏ qua

Dưới đây là danh sách tên con trai ngắn, hay và ngọt nào bằng tiếng Anh đang thịnh hành trên toàn quốc. Góc Trẻ Thơ hy vọng bạn tìm thấy tên con trai của bạn.

Nội dung chính

Toggle
  • 1. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ A
  • 2. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ B
    • 3. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ C
  • 4. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ D
  • 5. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
  • 6. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ F
  • 7. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ G
  • 8. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ H
  • 9. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ J
  • 10. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
  • 11. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ L
  • 12. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ I
  • 13. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ M
  • 14. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ N
  • 15. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
  • 16. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ R
  • 17. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ V
  • 18. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ S
  • 19. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ T
  • 20. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ W

1. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ A

  • Alfie: Có nghĩa là ‘hiền triết’ hoặc ‘khôn ngoan’
  • Aaron: ‘Cao hoặc’ núi cao ‘
  • Albert:  “cao quý, sáng dạ”
  • Adam: ‘Màu đỏ’ hoặc ‘để tạo ra’. Đây là một trong những tên tiếng Anh phổ biến dành cho các bé trai.
  • Aden: Hấp dẫn, đẹp trai
  • Adrian: ‘Một người đàn ông đến từ Hadria’
  • Alexander: ‘Người bảo vệ đàn ông’
  • Andrew: Một người có những phẩm chất giống một người đàn ông đặc biệt.
  • Anthony: ‘Rất đáng khen ngợi’ 
  • Asher: ‘May mắn’ 
  • Austin: ‘Hùng vĩ’ hoặc ‘đáng kính’
  • Avery: ‘Người cai trị của Yêu tinh’
  • Axel: ‘Cha là hòa bình’
  • Ayden / Aidan: ‘Ngọn lửa nhỏ’
  • Alan: “sự hòa hợp”
  • Asher: “người được ban phước”
  • Adonis: “chúa tể”
  • Alger: “cây thương của người elf”
  • Alva: “có vị thế, tầm quan trọng”
  • Alvar: “chiến binh tộc elf”
  • Amory: “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
  • Archibald: “thật sự quả cảm”
  • Athelstan: “mạnh mẽ, cao thượng”
  • Aubrey: “kẻ trị vì tộc elf”
  • Augustus: “vĩ đại, lộng lẫy”
  • Aylmer: “nổi tiếng, cao thượng”

2. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ B

  • Barret: Dũng cảm như một con gấu, Biến thể của Barnett, Sức mạnh của loài gấu
  • Bart: Giàu đất, từ trang trại lúa mạch
  • Beau: ‘Đẹp’ hoặc ‘đẹp trai’
  • Bennett: ‘Hạnh phúc’
  • Bobby: Bright Fame, Viết tắt của Robert, Dạng viết tắt của Robert
  • Bravo: Một người đàn ông xuất sắc
  • Bryce: Một người rất nhanh và nhanh nhạy.
  • Bucky: Hươu đực, nhỏ bé của Buck
  • Benedict: “được ban phước”
  • Baldric: “lãnh đạo táo bạo”
  • Barrett: “người lãnh đạo loài gấu”
  • Bernard: “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”

3. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ C

  • Caleb: ‘Một người trung thành’
  • Carlo: Mạnh mẽ, Nam tính, Một người đàn ông tự do
  • Carlos: ‘Người trưởng thành’ hoặc ‘người đàn ông’
  • Cayle: Dũng cảm
  • Charles: ‘Người trưởng thành’, ‘người đàn ông’ hoặc ‘người đàn ông tự do’
  • Chuck: Con người tự do, mạnh mẽ và nam tính,
  • Connor: ‘Khôn ngoan’
  • Cooper: ‘Người làm tàu ​​hoặc thùng gỗ’
  • Cadell: “chiến trường”
  • Cyril / Cyrus: “chúa tể”
  • Clitus: “vinh quang”
  • Cuthbert: “nổi tiếng”
  • Carwyn: “được yêu, được ban phước”
  • Curtis: “lịch sự, nhã nhặn”

4. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ D

  • Damian: ‘Kẻ khuất phục hay chế ngự’
  • Daniel: ‘Chúa là thẩm phán của tôi’
  • Danny: Hình thức của Đa-ni-ên, Đức Chúa Trời là Thẩm phán của tôi
  • Darik: Người cai trị nhân dân
  • David: ‘Bạn bè’ hoặc ‘Người yêu dấu’
  • Donald: “người trị vì thế giới”
  • Dawan: Yahweh là nhân từ / nhân từ
  • Dawson: ‘Con trai của David’
  • Declan: ‘Đầy lòng tốt’
  • Dylan: ‘Son of the sea’ hay ‘sinh ra từ đại 
  • Darius: “người sở hữu sự giàu có”
  • Douglas: “dòng sông / suối đen”;
  • Dylan: “biển cả”
  • Derek: “kẻ trị vì muôn dân”
  • Devlin: “cực kỳ dũng cảm”
  • Dieter: “chiến binh”
  • Duncan: “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
  • Dai: “tỏa sáng”
  • Dominic: “chúa tể”
  • Darius: “giàu có, người bảo vệ”

5. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

  • Edward: ‘Người giám hộ giàu có’
  • Eric: ‘Người cai trị vĩnh cửu’
  • Edric: “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
  • Everett: ‘Dũng cảm như một con lợn rừng’
  • Edgar: “giàu có, thịnh vượng”
  • Egbert: “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
  • Emery: “người thống trị giàu sang”
  • Edsel: “cao quý”
  • Elmer: “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert: “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene: “xuất thân cao quý”
  • Enoch: “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”

6. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ F

  • Farold: mạnh mẽ, Người đi du hành hùng mạnh
  • Favian: Sự hiểu biết
  • Felix: May mắn, Hạnh phúc, Tên của một vị thánh
  • Finley: ‘Chiến binh tóc đẹp’. Finn là một biệt danh thường được sử dụng cho Finley.
  • Frank: ‘Người tự do’
  • Frederick: ‘Người cai trị hòa bình’
  • Fergal: “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
  • Fergus” “con người của sức mạnh”
  • Finn / Finnian / Fintan: “tốt, đẹp, trong trắng”

7. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ G

  • Garrick: “người trị vì, cai trị”
  • Geoffrey: “người trị vì (yêu) hòa bình”
  • Gideon: “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
  • Griffith: “hoàng tử, chúa tể”
  • Galvin: “tỏa sáng, trong sáng”
  • Gwyn: “được ban phước”

8. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ H

  • Hardy: Mạnh mẽ, Mạnh dạn, Dũng cảm, Táo bạo
  • Henry: “người cai trị đất nước”
  • Harry: “người cai trị đất nước”
  • Helen: “mặt trời, người tỏa sáng”
  • Hilary: “vui vẻ”
  • Harding: “mạnh mẽ, dũng cảm”

9. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ J

  • Jack: ‘Một người có sức khỏe tốt’ hoặc ‘có lòng nhân từ’
  • Jason: ‘Một sự chữa lành’
  • Jayden: ‘Biết ơn’
  • Jesse: ‘Giàu có’
  • Jocelyn: “nhà vô địch”
  • Joyce: “chúa tể”
  • Jethro: “xuất chúng”

10. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ K

  • Kabir: Nhà lãnh đạo vĩ đại, mạnh mẽ
  • Kent: Có nghĩa là ‘vùng đất cao hoặc ven biển’
  • Kevin: ‘Người đẹp trai’
  • Kane: “chiến binh”
  • Kelsey: “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Kenelm: “người bảo vệ dũng cảm”
  • Kieran: “cậu bé tóc đen”

11. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ L

  • Luis: Chiến binh nổi tiếng’
  • Leighton: “vườn cây thuốc”
  • Lionel: “chú sư tử con”
  • Lovell: “chú sói con”

12. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ I

  • Irene: “hòa bình”
  • Iagan: “lửa”
  • Ivor: “cung thủ”

13. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ M

  • Maxson: ‘Con trai giỏi lắm’
  • Melvin: ‘Người đứng đầu’ hoặc ‘người bảo vệ hội đồng’
  • Miles: ‘Nhẹ nhàng’ hoặc ‘yên bình’
  • Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
  • Maynard: “dũng cảm, mạnh mẽ”
  • Meredith: “trưởng làng vĩ đại”
  • Mervyn: “chủ nhân biển cả”
  • Mortimer: “chiến binh biển cả”
  • Magnus: “vĩ đại”
  • Maximilian: “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”

14. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ N

  • Nathaniel: ‘Món quà của Thượng Đế’. Một số biến thể khác của tên này bao gồm Nathan hoặc Nate.
  • Neil: “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
  • Nolan: “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”

15. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ P

  • Patrick: ‘Quý 
  • Peter: “đá” (tiếng Hán: thạch)
  • Phelan: “sói”

16. Đặt tên cho con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ R

  • Richard: ‘Người cai trị mạnh mẽ’
  • Robert: ‘Nổi tiếng’ hoặc ‘Sáng sủa’, “Người nổi danh sáng dạ” 
  • Roy: “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
  • Rufus: “tóc đỏ”
  • Roger: “chiến binh nổi tiếng”
  • Ralph: “thông thái và mạnh mẽ”
  • Randolph / Rudolph: “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
  • Reginald / Reynold: “người cai trị thông thái”
  • Roderick: “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”

17. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ V

  • Victor: ‘Kẻ chinh phục’
  • Vincent: ‘Chinh phục’

18. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ S

  • Stephen: “vương miện”
  • Serena: “tĩnh lặng, thanh bình”
  • Samson: “đứa con của mặt trời”
  • Silas: “rừng cây”
  • Samson: “đứa con của mặt trời”
  • Seward: “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”
  • Shanley: “con trai của người anh hùng”
  • Siegfried: “hòa bình và chiến thắng”
  • Sigmund: “người bảo vệ thắng lợi”
  • Sherwin: “người bạn trung thành”

19. Đặt tên con trai tiếng anh bắt đầu bằng chữ T

  • Titus: “danh giá”
  • Tadhg: “nhà thơ”, “nhà hiền triết”

20. Đặt tên con trai bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ W

  • Walter: “người chỉ huy quân đội”
  • William:  “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
  • Wilfred: “mong muốn hòa bình”
  • Waldo:  “sức mạnh, trị vì”

Những cái tên dành cho bé chính là món quà từ ba mẹ gửi tặng con cái, tồn tại bên con suốt cuộc đời, một từ mà chúng được nghe gọi nhiều lần trong ngày. Bên cạnh việc đặt tên cho con trai bằng tiếng anh, ba mẹ cũng có thể tham khảo thêm một số tên tiếng anh ở nhà cho bé trai độc lạ khác nữa. Thường xuyên theo dõi các bài viết mới nhất của goctretho.com nhé các ba mẹ.

Từ khóa » đặt Tên Con Trai Tiếng Anh ở Nhà