Biệt danh cho người yêu con trai 여보 /yeo-bo/: Chồng yêu. 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu. 애인 /ae-in/: Người yêu . 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em. 내꺼 /nae-kkeo/: Của em. 왕자님 /wang-ja-nim/: Hoàng tử 서방님 /seo-bang-nim/: Chồng. 남친 /nam-jin/: Bạn trai.
Xem chi tiết »
Thêm một số biệt danh tiếng Hàn cho người yêu để bạn lựa chọn đặt cho bạn trai của mình: Bạn muốn đặt tên cho con ý nghĩa, hợp mệnh ...
Xem chi tiết »
Biệt danh hay còn gọi là nick name, đây là tên mà mọi người thường sử dụng trong cuộc sống hằng ...
Xem chi tiết »
12 Nov 2021 · Người yêu là con trai · 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu · 여보/yeo-bo/: Chồng yêu · 서방님/seo-bang-nim/: Chồng · 남친/nam-jin/: Bạn trai · 배우자/bae-u- ...
Xem chi tiết »
Biệt danh cho người yêu con trai · 여보 /yeo-bo/: Chồng yêu · 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu · 애인 /ae-in/: Người yêu · 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em · 내꺼 / ...
Xem chi tiết »
22 Apr 2021 · ... đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn hay lựa chọn tên cặp đôi hay nhất thì hãy tham khảo ngay những biệt hiệu cho ny trong bài ...
Xem chi tiết »
Biệt hiệu hay còn gọi là bí danh, là một tên gọi mà một người sử dụng với một mục đích nào đó hoặc được người khác đặt cho, ...
Xem chi tiết »
THAM KHẢO những biệt danh hay cho người yêu · 자기야 /ja-gi-ya/: Em yêu · 뚱뚱이 /ttong-ttong-i/: Mũm mĩm · 내사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh · 애인 /ae-in/: ...
Xem chi tiết »
여보 /yeo-bo/: Chồng yêu. 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu. 애인 /ae-in/: Người yêu . 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em. 내꺼 /nae-kkeo/: Của em. 왕자님 /wang-ja ...
Xem chi tiết »
Biệt danh cho người yêu con trai 여보 /yeo-bo/: Chồng yêu . 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu . 애인 /ae-in/: Người yêu . 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em. 내꺼 ...
Xem chi tiết »
Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Hàn ; Sói con; Heo đất; Cậu ấm ; Vàng; Heo ú; Pé Heo ; 바보 /ba-bo/: Ngốc; 내 아가씨 /nae a-ga-ssi/: Nữ hoàng của anh; 애인 /ae- ...
Xem chi tiết »
22 Mar 2021 · Biệt danh cho ny bằng tiếng Hàn là nữ ; 딸기, ddal-ki, Dâu tây ; 사랑스러워, sa-rang-seu-ryeo-wo, Đáng yêu ; 애기야, ae-ki-ya, Em bé ; 우리아이, u- ...
Xem chi tiết »
Danh sách biệt hiệu Hàn Quốc · jeonbosdae [전봇대] - cực năng lượng;; kidali [키다리] - chân cao; · kkomaeng-i [꼬맹이] - trẻ nhỏ; · dwaeji [돼지] - con lợn; ...
Xem chi tiết »
Rất nhiều trong số họ trở thành thần tượng của người Việt, vậy nên việc đặt ...
Xem chi tiết »
Nếu có một ngày, bạn vô tình gặp những người bạn Trung Quốc đến thăm thành phố mang tên Bác thì sao nhỉ? Việc nói được tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Tên Ny Bằng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt tên ny bằng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu