ĐẶT TÊN RIÊNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẶT TÊN RIÊNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđặt tên riêngown namingtên riêngtên của chính mìnhcái tên của mìnhchính danhseparate names
Ví dụ về việc sử dụng Đặt tên riêng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đặtđộng từputsetplacedđặtdanh từbookordertêndanh từnametitlecallnamestênđộng từcalledriêngtính từownprivateseparatepersonalriêngtrạng từalone STừ đồng nghĩa của Đặt tên riêng
tên của chính mình đặt tên nó làđặt tên thương hiệuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đặt tên riêng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Tên Riêng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Viết Họ Tên Trong Tiếng Anh đầy đủ Chuẩn Xác Nhất
-
Tên Riêng In English - Glosbe Dictionary
-
300 Tên Tiếng Anh Hay Dành Cho Nam Và Nữ ý Nghĩa Nhất
-
Hướng Dẫn Chọn Tên Tiếng Anh Hay
-
Cách Viết Tên Tiếng Anh Và Quy Tắc Viết Họ Tên Trong Tiếng Anh
-
Cách Gọi Họ Tên Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất! - TOPICA Native
-
Tên Tiếng Anh Của Bạn Là Gì?
-
Lưu Nhanh Tên Tiếng Anh Theo Tên Tiếng Việt Cực Chuẩn - IELTS Vietop
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Cách đặt Tên Công Ty Cổ Phần Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Việt Nam
-
Cách đặt Tên Viết Tắt Công Ty - 4 Nguyên Tắc Vàng Cần Lưu ý
-
Tên Tiếng Anh Của Bạn - Aroma