Hướng dẫn đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh Tháng 1: Han (한) Tháng 2: Jo (조) Tháng 3: Lim (임) Tháng 4: Park (박) Tháng 5: Kang (강) Tháng 6: Yun (윤) Tháng 7: Jang (장) Tháng 8: Seo (서)
Xem chi tiết »
TÊN CHÍNH LÀ NGÀY SINH · 1: Hwa · 2: Woo · 3: Joon · 4: Hee · 5: Kyo · 6: Kyung · 7: Wook · 8: Jin.
Xem chi tiết »
2, Na (나), Geun (근) ; 3, Ah (아), Ho (호) ; 4, Ae (애), Seop (섭) ; 5, Ra (라), Hyeok (혁) ; 6 ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Hàn theo ngày sinh ; 11, 우진. Woo-jin, 수아. Soo-ah ; 12, 도현. Do-hyun, 지아. Ji-ah ; 13, 수호. Su-ho, 나은. Na-eun ; 14, 주원. Ju-won, 아윤. Ah-yoon.
Xem chi tiết »
Sự phổ biến của phim Hàn Quốc cũng như nhạc Kpop đã làm nhiều người muốn đặt tên tiếng Hàn cho riêng mình. Cách đặt tên tiếng hàn theo... · Bước 2: Tên đệm tiếng Hàn...
Xem chi tiết »
Có nhiều cách để đặt cho mình một cái tên bằng tiếng Hàn như là dịch sát nghĩa theo từng chi tiết như họ, ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (46) Họ tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn ; Tháng 1: Han (한), Tháng 2: Jo (조), Tháng 3: Lim (임) ; Tháng 5: Kang (강), Tháng 6: Yun (윤), Tháng 7: Jang (장) ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (14) 2.1 – Họ tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn ; Tháng 1: Han (한), Tháng 2: Jo (조), Tháng 3: Lim (임) ; Tháng 5: Kang (강), Tháng 6: Yun (윤), Tháng 7: Jang (장) ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Hàn theo ngày sinh ; 11, 우진. Woo-jin, 수아. Soo-ah ; 12, 도현. Do-hyun, 지아. Ji-ah ; 13, 수호. Su-ho, 나은. Na-eun ; 14, 주원. Ju-won, 아윤. Ah-yoon.
Xem chi tiết »
21 Aug 2019 · Tên Hàn Quốc dịch theo ngày tháng năm sinh của bạn . ; 1: Yong. 5: Dong. 9: Soo ; 2: Ji. 6: Sang. 10: Eun ; 3: Je. 7:Ha. 11: Hyun ; 4: Hye. 8: Hyo.
Xem chi tiết »
16 Mar 2021 · 1. Cách đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh ; 6, Han, 7 ; 7, Lee, 8 ; 8, Sung, 9 ; 9, Jung, 10 ...
Xem chi tiết »
17 Jul 2022 · Tên tiếng Hàn theo ngày sinh của các thần tượng Hàn Quốc ; 24, Han-sol, Hye-jin ; 25, Jong-hyun, Chae-won ; 26, Young-min, Ju-hyeon ; 27, Nhìn, Min- ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Hàn theo ngày sinh ; 11, 우진.Woo-jin, 수아.Soo-ah ; 12, 도현.Do-hyun, 지아.Ji-ah ; 13, 수호.Su-ho, 나은.Na-eun ; 14, 주원.Ju-won, 아윤 ...
Xem chi tiết »
Chọn tên theo ngày bạn sinh. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 1 tháng 1, tên của bạn sẽ là Kim Do-yoon ...
Xem chi tiết »
E. Danh sách tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa để đặt cho con · 1. Baek Hyeon: xứng đáng và đức hạnh · 2. Beom-soo: sửa chữa hoặc để trang trí · 3. Byung-chul: nắm giữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Tên Tiếng Hàn Theo Ngày Tháng Năm Sinh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt tên tiếng hàn theo ngày tháng năm sinh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu