đắt Tiền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đắt tiền
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đắt tiền tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đắt tiền trong tiếng Trung và cách phát âm đắt tiền tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đắt tiền tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đắt tiền tiếng Trung đắt tiền (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đắt tiền tiếng Trung 贵重 ; 昂贵 《价值高; 值得重视。》俗吃香。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
贵重 ; 昂贵 《价值高; 值得重视。》俗吃香。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đắt tiền hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân pda tiếng Trung là gì?
  • ngoan đạo tiếng Trung là gì?
  • nghèo khó tiếng Trung là gì?
  • bê tông làm sẵn tiếng Trung là gì?
  • tự đắc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đắt tiền trong tiếng Trung

贵重 ; 昂贵 《价值高; 值得重视。》俗吃香。

Đây là cách dùng đắt tiền tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đắt tiền tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 贵重 ; 昂贵 《价值高; 值得重视。》俗吃香。

Từ điển Việt Trung

  • danh sơn tiếng Trung là gì?
  • âm thư tiếng Trung là gì?
  • công năng tiếng Trung là gì?
  • trưởng tiếng Trung là gì?
  • luyến ái đồng tính tiếng Trung là gì?
  • đi một đàng khôn một dặm tiếng Trung là gì?
  • đội xe bọc sắt tiếng Trung là gì?
  • xin nương tay cho tiếng Trung là gì?
  • giấy thông báo tiếng Trung là gì?
  • danh y tiếng Trung là gì?
  • cổ mộ tiếng Trung là gì?
  • vải nhám tiếng Trung là gì?
  • quần vải bạt quần vải thô tiếng Trung là gì?
  • vừa xuất hiện tiếng Trung là gì?
  • làm trung gian tiếng Trung là gì?
  • phàn nàn tiếng Trung là gì?
  • củ cải đường tiếng Trung là gì?
  • giường gỗ tiếng Trung là gì?
  • ngậm nụ tiếng Trung là gì?
  • đẵm tiếng Trung là gì?
  • đổ mồ hôi tiếng Trung là gì?
  • quả táo gai tiếng Trung là gì?
  • chim hoàng anh tiếng Trung là gì?
  • kẻ đui mù tiếng Trung là gì?
  • rau nhút tiếng Trung là gì?
  • vợ chồng yêu thương nhau tiếng Trung là gì?
  • Cuboit tiếng Trung là gì?
  • u xương tiếng Trung là gì?
  • chuẩn âm tiếng Trung là gì?
  • quà mọn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đắt Tiền đọc Tiếng Anh Là Gì