expensive · dear · costly · rich. Missing: viết bằng
Xem chi tiết »
"đắt tiền" in English. đắt tiền {adj.} EN. volume_up · costly · expensive. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ... Missing: viết bằng
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đắt tiền". 1. Biệt thự đắt tiền. Very expensive real estate. 2. Chúng đắt tiền lắm, và tôi không muốn ...
Xem chi tiết »
3. Pay top dollar, Bỏ tiền ra rất nhiều cho một thứ gì đó (như đấu giá kỉ vật). Jame paid top dollar for that ancient bracelet. ; 4. A pretty penny, Chỉ sự đắt ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Rất đắt tiền trong một câu và bản dịch của họ ... Nhưng chúng rất đắt tiền không phải chăng cho mọi người. And they are very expensive they are ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đắt tiền in a sentence and their translations · Theo ý kiến của tôi nó đắt tiền như vậy cho một khối lượng nhỏ. · In my opinion it's expensive ...
Xem chi tiết »
Đắt tiếng Anh là expensive. Đắt có nghĩa là giá cao hơn nhiều so với mức bình thường. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến đắt ...
Xem chi tiết »
19 Jan 2022 · đắt tiền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ; Costly nard was often adulterated and even counterfeited. ; Expensive shithole, ...
Xem chi tiết »
17 Dec 2015 · Thành ngữ tiếp theo là “cost a pretty penny”, là một cách khác để diễn tả một cái gì đó đắt tiền. Ở đây “Cost a pretty penny” có nghĩa là một ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của expensive trong tiếng Anh · expensiveHe thinks he's special with his expensive suits and fancy shoes. · dearUK I find the veg too dear in that ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ đắt Tiền Viết Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đắt tiền viết bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu