20 Jul 2020 · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt như tsueru (植える) trồng trọt, naegi (苗木) cây giống. · Một số từ ...
Xem chi tiết »
やさいサラダ, 野菜サラダ, Sà lát rau ; やさいはたけ, 野菜畑, Vườn rau ; しばふ, 芝生, Bãi cỏ ; しばふをかる, 芝生を刈る, Cắt cỏ ; うえる, 植える, trồng.
Xem chi tiết »
26 Oct 2021 · 農業, のうぎょう, Nông nghiệp ; 農家, のうか, Nhà nông ; 農民, のうみん, Người làm nông ; 植物, しょくぶつ, Cây cối ; 熱帯植物, ねったいしょくぶつ ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành nông nghiệp ; 72. おんしつさいばいする. 温室栽培する. Trồng cây trong nhà kính ; 73. すいこうさいばい. 水耕 ...
Xem chi tiết »
18 Jun 2020 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NÔNG NGHIỆP BIÊN SOẠN' PHIÊN DỊCH NHẬT VIỆT. 稲作 いなさく trồng lúa つちを盛る つちをさかる xới đất
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. ... Không tìm thấy từ vựng nào có liên quan tới: đất trồng trọt.
Xem chi tiết »
15 Dec 2017 · Laodongnhatban.com.vn hướng tới là một trong những website xuất khẩu lao động Nhật Bản số 1 cả nước năm 2022 về chất lượng. Tự tin là một trong ...
Xem chi tiết »
しょくぶつさいしゅう 植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật. しょくぶつせいゆ 植物性油 Dược phẩm có nguồn gốc thực vật. しょくぶつひょうほん 植物標本 Tiêu bản thực ...
Xem chi tiết »
22 Apr 2019 · 1. ねったいしょくぶつ (熱帯植物): Thực vật miền nhiệt đới · 2. しょくぶつえん (植物園): Vườn thực vật · 3. しょくぶつかく (植物学): Thực vật học.
Xem chi tiết »
- Họ trồng rau trong nhà kính.:彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。 - Gieo trồng hoa màu:作物を耕種する; - Họ đã trồng rất nhiều rau trên đất khai hoang: ...
Xem chi tiết »
めばえ / 芽生え: Sự mọc mầm, sự nảy mầm, めぶく / 芽吹く: Nảy mầm, ねづく / 根付く: Mọc rễ... ... トマトの 苗 (tomutomo) Cây cà chua con.
Xem chi tiết »
26 May 2021 · 3. しょくぶつがく. 植物学 ; 4. しょくぶつさいしゅう. 植物採集 ; 5. しょくぶつゆ. 植物油 ; 6. しょくぶつひょうほん. 植物標本 ; 7. くさ. 草.
Xem chi tiết »
若芽, わかめ, Chồi non ; 新芽, しんめ, Chồi mới ; 根, ね, Rễ ; 挿し木, さしき, Cây ghép ; 株, かぶ, Gốc cây. Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Engei (園芸): Làm vườn; Engei nōgyō (園芸農業): Nông nghiệp làm vườn; Engei-gaku (園芸学): Trồng trọt; Engei yōgu (園芸用具): Công cụ làm vườn; Niwashi.
Xem chi tiết »
Ki wo ueru (木を植える): Trồng cây. ばらの若芽が伸びてきた ばらのわかめがのびてきた Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đất Trồng Cây Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất trồng cây tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu