28 May 2021 · Trồng rau tiếng Nhật là 野菜を植える(やさいをうえる- Yasai wo ueru). Ngày nay thì nhiều người đã chuyển sang phương pháp trồng rau thủy canh để ...
Xem chi tiết »
20 Jul 2020 · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt như tsueru (植える) trồng trọt, naegi (苗木) cây giống. · Một số từ ...
Xem chi tiết »
やさいサラダ, 野菜サラダ, Sà lát rau ; やさいはたけ, 野菜畑, Vườn rau ; しばふ, 芝生, Bãi cỏ ; しばふをかる, 芝生を刈る, Cắt cỏ ; うえる, 植える, trồng.
Xem chi tiết »
26 Oct 2021 · 農業, のうぎょう, Nông nghiệp ; 農家, のうか, Nhà nông ; 農民, のうみん, Người làm nông ; 植物, しょくぶつ, Cây cối ; 熱帯植物, ねったいしょくぶつ ...
Xem chi tiết »
18 Jun 2020 · Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông Nghiệp ... 稲作 いなさく trồng lúa ... ビ二―ルハウス:Nhà kính để trồng rau
Xem chi tiết »
65. やさいいため. 野菜炒め. Món rau xào ; 66. やさいサラダ. 野菜サラダ. Sà lát rau ; 67. やさいはたけ. 野菜畑. Vườn rau.
Xem chi tiết »
しょくぶつさいしゅう 植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật. しょくぶつせいゆ 植物性油 Dược phẩm có nguồn gốc thực vật. しょくぶつひょうほん 植物標本 Tiêu bản thực ...
Xem chi tiết »
めばえ / 芽生え: Sự mọc mầm, sự nảy mầm, めぶく / 芽吹く: Nảy mầm, ねづく / 根付く: Mọc rễ... ... トマトの 苗 (tomutomo) Cây cà chua con.
Xem chi tiết »
15 Dec 2017 · Laodongnhatban.com.vn hướng tới là một trong những website xuất khẩu lao động Nhật Bản số 1 cả nước năm 2022 về chất lượng. Tự tin là một trong ...
Xem chi tiết »
- Họ trồng rau trong nhà kính.:彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。 - Gieo trồng hoa màu:作物を耕種する; - Họ đã trồng rất nhiều rau trên đất khai hoang: ...
Xem chi tiết »
22 Apr 2019 · 1. ねったいしょくぶつ (熱帯植物): Thực vật miền nhiệt đới · 2. しょくぶつえん (植物園): Vườn thực vật · 3. しょくぶつかく (植物学): Thực vật học.
Xem chi tiết »
生野菜, なまやさい, Rau tươi ; 野菜畑, やさいはたけ, Vườn rau, ruộng rau ; 畑, はたけ, Ruộng ; 水耕栽培, すいこうさいばい, Trồng cây thủy canh ; 温室栽培, おんしつ ...
Xem chi tiết »
26 Apr 2020 · Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp, Tu vung tieng Nhat nganh nong ... ビ二―ルハウス:Nhà kính để trồng rau ... Vùng đất hoang đầy cỏ mọc.
Xem chi tiết »
Engei (園芸): Làm vườn; Engei nōgyō (園芸農業): Nông nghiệp làm vườn; Engei-gaku (園芸学): Trồng trọt; Engei yōgu (園芸用具): Công cụ làm vườn; Niwashi.
Xem chi tiết »
26 May 2021 · Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành nông nghiệp ; 65. やさいいため. 野菜炒め. Món rau xào ; 66. やさいサラダ. 野菜サラダ. Sà lát ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đất Trồng Rau Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất trồng rau tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu