Dật Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dật" thành Tiếng Anh
live in retirement là bản dịch của "dật" thành Tiếng Anh.
dật + Thêm bản dịch Thêm dậtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
live in retirement
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dật " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "dật" có bản dịch thành Tiếng Anh
- dật dục senmal
- sự dư dật abundance · ampleness · amplitude
- thích ẩn dật private
- dư dật abundant · ample · comfortably off · forehanded · having more than enough · profusely · spare
- liếc mắt dâm dật leer
- ẩn dật bolt-hole · elusive · hermitic · hermitical · retired · sequestered
- nhà ẩn dật eremite · hermit · hermitic · hermitical
- dâm dật lascivious · lewd · libidinous · lustful · unchaste
Bản dịch "dật" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đó Dịch Dật
-
Dịch Dật Nghĩa Là Gì
-
Cái Mùa Dịch Dật... Ngày Chốt được... - Tiên Phạm Cosmetic | Facebook
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Giành Giật, Giành Dật, Dành Giật, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Dịch Dật Hết Tâm Trí Lướt #fact - Tinhte
-
Các Bệnh Lý Co Giật - Rối Loạn Thần Kinh - Cẩm Nang MSD
-
Giật Cơ - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Giành Giật, Dành Giật Hay Giành Dật Là đúng Trong Tiếng Việt?
-
Co Giật Mí Mắt Là Dấu Hiệu Cảnh Báo Vấn đề Về Sức Khỏe
-
Sơ Cứu Khi Gặp Người Bị Co Giật
-
Giật Mình Với Lắm Kiểu Viết Tắt Của Giới Trẻ - Tuổi Trẻ Online