Dật Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dật" thành Tiếng Anh

live in retirement là bản dịch của "dật" thành Tiếng Anh.

dật + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • live in retirement

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dật " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "dật" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • dật dục senmal
  • sự dư dật abundance · ampleness · amplitude
  • thích ẩn dật private
  • dư dật abundant · ample · comfortably off · forehanded · having more than enough · profusely · spare
  • liếc mắt dâm dật leer
  • ẩn dật bolt-hole · elusive · hermitic · hermitical · retired · sequestered
  • nhà ẩn dật eremite · hermit · hermitic · hermitical
  • dâm dật lascivious · lewd · libidinous · lustful · unchaste
xem thêm (+16) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dật" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đó Dịch Dật