ĐẶT VẤN ĐỀ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ĐẶT VẤN ĐỀ" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"ĐẶT VẤN ĐỀ" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for ĐẶT VẤN ĐỀ in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "ĐẶT VẤN ĐỀ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Vấn đề Trong Tiếng Anh
-
ĐẶT VẤN ĐỀ In English Translation - Tr-ex
-
đặt Vấn đề | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Đặt Vấn đề Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Vấn đề Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
đặt Vấn đề Tiếng Anh Là Gì, Vấn đề - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
đặt Vấn đề Tiếng Anh Là Gì - Chobball
-
"đặt Thành Vấn đề" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐẶT VẤN ĐỀ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
VẤN ĐỀ - Translation In English
-
[DOC] HƯỚNG DẪN CÁCH THỨC VIẾT MỘT BÀI BÁO KHOA HỌC KẾT ...
-
Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Học Thuật | Phần Mở đầu
-
Viết Báo Cáo Tiếng Anh Chuẩn Ghi điểm Với Cấp Trên