ĐẬU BIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐẬU BIẾC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đậu biếcbutterfly peađậu biếc

Ví dụ về việc sử dụng Đậu biếc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoa đậu biếc xanh từ Hội An.Blue pea flower from Hội An.Dưới đây là một số lợi ích khác của trà hoa đậu biếc mà bạn có thể muốn biết, trước khi dùng thử.Here are some other benefits of blue tea that you may want to know, before trying it out.Để tăng cường trínhớ: Nghiên cứu hiện tại đang xem xét việc sử dụng hoa đậu biếc như một Nootropic.To enhance memory:Current research is looking into the use of Butterfly Pea Flower as a Nootropic.Hoa đậu biếc là một trong số ít các loại thảo dược có chứa cyclotide, có tác dụng chống HIV trong nghiên cứu.Butterfly Pea is one of the few herbs to contain cyclotides, which have exhibited anti-HIV effects in studies.Nhiều sản phẩm làm đẹp cũng có nguồn gốc từ trà hoa đậu biếc vì tác dụng của flavanoid, quercetin có trên da và tóc.Many beauty products have also been derived from Butterfly Pea because of the effects of the flavanoid, quercetin has on skin and hair.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđậu lăng đậu hà lan đậu thận chiếc xe đậuđậu nành lên men đậu bên ngoài ăn đậu phộng túi đậuđiểm đậuăn đậu nành HơnSử dụng với trạng từđậu gần Sử dụng với động từbị thủy đậuNghiên cứu cho thấy cánh hoa đậu biếc có chứa flavonol glycoside, chủ yếu là kaempferol, myricetin và quercetin.A study found that petals of the butterfly pea flowers contain flavonol glycosides, mainly kaempferol, myricetin and quercetin.Hoa đậu biếc cũng tốt cho tóc vì làm tăng lưu lượng máu ở da đầu và tăng cường các nang tóc do các thuộc tính anthocyanin.Blue pea flowers are also good for your hair as it increases blood flow in the scalp and strengthens the hair follicles due to the anthocyanin properties.Một số người cũng tuyên bố rằng trà hoa đậu biếc rất hữu ích trong việc kiểm soát các bệnh gan nhiễm mỡ và giảm mức cholesterol trong máu, nhưng không có đủ nghiên cứu để chứng minh cho điều này.Some people have also claimed that blue tea is helpful in managing fatty liver diseases and reducing levels of cholesterol in blood, but there is not enough research that suggests the same.Trà hoa đậu biếc có thể là một sự thay thế tuyệt vời cho đồ uống chứa caffein như trà hoặc cà phê và bạn có thể tiêu thụ nó như vậy, để giảm lượng caffeine của bạn.Blue tea can be a great alternative for caffeinated beverages like tea or coffee and you may consume it as such, in order to reduce your caffeine intake.Trà hoa đậu biếc cũng được cho là có vai trò trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu, mặc dù không có nhiều bằng chứng khoa học cho thấy nó hữu ích trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường.Blue tea is also said to have a role in regulating blood sugar levels, although there is not much scientific evidence to suggest that it is helpful in managing diabetes.Trà hoa đậu biếc thường được gọi là Trà xanh thảo mộc không chứa caffein, hoặc tisane, đồ uống được làm từ cánh hoa hoặc thậm chí toàn bộ hoa của cây Clitoria ternatea.Butterfly-pea flower tea commonly known as Blue Tea is a caffeine-free herbal tea, or tisane, beverage made from a decoction or infusion of the flower petals or even whole flower of the Clitoria ternatea plant. Kết quả: 11, Thời gian: 0.0142

Từng chữ dịch

đậudanh từpeadausoybeanmoorpeanutbiếctính từbluebiếcdanh từultramarine đầu báo khóiđậu bên ngoài

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đậu biếc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoa đậu Biếc Trong Tiếng Anh