DẦU CÂY ĐINH HƯƠNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DẦU CÂY ĐINH HƯƠNG " in English? dầuoiloilypetroleumcrudeoilscây đinh hươngclovecloves
Examples of using Dầu cây đinh hương in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
dầunounoilpetroleumoilsdầuadjectiveoilycrudecâynountreeplantcropseedlingplantsđinhadjectiveđinhđinhnounnaildinhdingđinhverbstudhươngverbhươnghươngadjectivehuonghươngnounincenseflavorperfume dấu câudầu cây tràTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dầu cây đinh hương Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dầu đinh Hương Tiếng Anh Là Gì
-
Clove Oil Là Gì? Công Dụng & Cách Dùng Tinh Dầu đinh Hương Clove
-
TINH DẦU ĐINH HƯƠNG In English Translation - Tr-ex
-
7 Clove Oil Là Gì? Công Dụng & Cách Dùng Tinh Dầu đinh Hương ...
-
Tinh Dầu Nụ Đinh Hương - Clove Bud Essential Oil - Hoa Thơm Cỏ Lạ
-
Tinh Dầu đinh Hương Clove - Trị đau Răng, Giải Cảm Hiệu Quả
-
"dầu đinh Hương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Clove Oil Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
Cloves Là Gì - Blog Chia Sẻ AZ
-
Clove Oil Là Gì? Công Dụng & Cách Dùng Tinh Dầu đinh Hương ...
-
Tinh Dầu đinh Hương - Clove Oil - Nguyên Liệu Mỹ Phẩm
-
Glosbe - đinh Hương In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hạt Đinh Hương Clove 100gr - Thực Phẩm Ấn Độ
-
Đinh Hương (gia Vị) – Wikipedia Tiếng Việt