Dấu Chấm Phẩy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dấu chấm phẩy tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | dấu chấm phẩy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dấu chấm phẩy | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dấu chấm phẩy tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dấu chấm phẩy trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dấu chấm phẩy tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - くとうてん - 「句読点」 - セミコロンXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "dấu chấm phẩy" trong tiếng Nhật
- - không đánh dấu chấm phẩy:句読点をつけてない
- - quy tắc dấu chấm phẩy:句読点の規則
- - James Joyce đã để lại một vài cuốn sách viết không có dấu chấm phẩy:ジェイムズ・ジョイスは、句読点のない本をいくつか残した
- - dấu chấm và dấu phẩu kết thúc:終わりの句読点
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dấu chấm phẩy trong tiếng Nhật
* n - くとうてん - 「句読点」 - セミコロンVí dụ cách sử dụng từ "dấu chấm phẩy" trong tiếng Nhật- không đánh dấu chấm phẩy:句読点をつけてない, - quy tắc dấu chấm phẩy:句読点の規則, - James Joyce đã để lại một vài cuốn sách viết không có dấu chấm phẩy:ジェイムズ・ジョイスは、句読点のない本をいくつか残した, - dấu chấm và dấu phẩu kết thúc:終わりの句読点,
Đây là cách dùng dấu chấm phẩy tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dấu chấm phẩy trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới dấu chấm phẩy
- lão luyện tiếng Nhật là gì?
- ẩm thực tiếng Nhật là gì?
- dải lưng tiếng Nhật là gì?
- mã thuật tiếng Nhật là gì?
- thao luyện tiếng Nhật là gì?
- vệ sĩ tiếng Nhật là gì?
- viện sĩ tiếng Nhật là gì?
- lẻ tẻ tiếng Nhật là gì?
- dịch vụ bảo hành tiếng Nhật là gì?
- màu hồng tiếng Nhật là gì?
- rét mướt tiếng Nhật là gì?
- hoãn tiếng Nhật là gì?
- tổng bí thư tiếng Nhật là gì?
- hiệu quả đường cong J tiếng Nhật là gì?
- sự trẹo chân tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Dấu Chấm Phẩy Trong Tiếng Nhật
-
HỆ THỐNG DẤU TRONG TIẾNG NHẬT
-
Dấu Câu Trong Tiếng Nhật Khác Với Dấu Câu Của Việt Nam Như Thế Nào
-
Cách đọc Các Ký Tự, Dấu Bằng Tiếng Nhật - Chung Nguyen Blog
-
DẤU CÂU VÀ KÝ TỰ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG NHẬT
-
「『Nghệ Thuật Sử Dụng Hệ Thống Dấu Câu Trong Tiếng Nhật ...
-
Một Số Lưu ý Về Các Ký Tự Và Dấu Trong Tiếng Nhật - Dekiru
-
Là Dân Nhật Ngữ Bạn đã Biết Gì Về Dấu Câu Trong Tiếng Nhật?
-
Cách đọc Dấu Câu Và Ký Hiệu Trong Tiếng Nhật - Sách 100
-
Quy Tắc Sử Dụng Một Số Dấu Câu Và Dấu Ngoặc Cơ Bản - Dịch Thuật IFK
-
Điểm Tiếng Nhật Và Các Ký Tự đặc Biệt - Suki Desu
-
Học Tiếng Nhật Cùng Thủy Nakamura - Facebook
-
Dấu Chấm (phẩy) Thập Phân Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách đọc Các Ký Tự, Dấu Bằng Tiếng Nhật - Minh Hoàng Blog
dấu chấm phẩy (phát âm có thể chưa chuẩn)