Dấu Chấm Than - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Xem thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:dấu chấm than
Dấu chấm than.

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa dấu chấm +than.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəw˧˥ ʨəm˧˥ tʰaːn˧˧jə̰w˩˧ ʨə̰m˩˧ tʰaːŋ˧˥jəw˧˥ ʨəm˧˥ tʰaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəw˩˩ ʨəm˩˩ tʰaːn˧˥ɟə̰w˩˧ ʨə̰m˩˧ tʰaːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dấu chấm than

  1. Dấu ! được dùng để kết thúc câu cảm thán, câu cầu khiến (mạnh). Trong trường hợp kết thúc câu gọi hay câu đáp cũng dùng dấu chấm than. Đôi khi, nó được dùng để tỏ thái độ mỉa mai, ngạc nhiên.
    • 07/04/2016, Thiên Ân, “9 tuổi làm nhà báo thì đã sao?”, trong Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh, bản gốc lưu trữ ngày 2022-10-02:Nhà báo nhí này có cách viết tin khá chuyên nghiệp, với thói quen là viết dấu chấm than vào tít báo.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • dấu than
  • dấu cảm

Dịch

[sửa] Dấu câu
  • Tiếng Ả Rập: عَلَامَةْ تَعَجُّبgc (ʕalāmat taʕajjub), عَلَامَةْ هُتَافgc (ʕalāmat hutāf)
  • Tiếng Afrikaans: uitroepteken
  • Tiếng Anh: exclamation mark(en), exclamation(en), exclamation point(en) (Mỹ), shriek(en) (Anh), bang(en) (Mỹ), ecphoneme(en) (lỗi thời), mark of admiration(en) (lỗi thời), note of admiration(en) (lỗi thời), note of exclamation(en) (lỗi thời), note of interjection(en) (lỗi thời), pling(en) (máy tính), astonisher(en), screamer(en), interjection point(en) (lỗi thời)
  • Tiếng Armenia: բացականչական նշան(hy) (bacʿakančʿakan nšan)
  • Tiếng Azerbaijan: nida işarəsi
  • Tiếng Ba Lan: wykrzyknik(pl)
  • Tiếng Ba Tư: عَلامَتِ تَعَجُّب(fa) ('alâmat-e ta'ajjob)
  • Tiếng Bashkir: өндәү билдәһе (öndəw bildəhe)
  • Tiếng Belarus: клі́чнік (klíčnik), клі́чны знак (klíčny znak)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: ponto de exclamação(pt)
  • Tiếng Bulgari: удивителна(bg)gc (udivitelna)
  • Tiếng Catalan: signe d'exclamació, signe d'admiració
  • Tiếng Do Thái: סימן קריאה(he) (siman kria)
  • Tiếng Đan Mạch: udråbstegn(da)gt
  • Tiếng Đức: Ausrufezeichen(de)gt, Ausrufungszeichen(de)gt (hiếm), Rufzeichen(de)gt (Áo)
  • Tiếng Estonia: hüüumärk(et)
  • Tiếng Faroe: rópitekngt
  • Tiếng Gael Scotland: clisg-phuing
  • Tiếng Hà Lan: uitroepteken(nl)gt
  • Tiếng Hungary: felkiáltójel(hu)
  • Tiếng Hy Lạp: θαυμαστικό(el)gt (thavmastikó)
  • Tiếng Iceland: upphrópunarmerki(is)gt
  • Tiếng Ido: klamopunto(io)
  • Tiếng Ireland: comhartha uaillbhreasa
  • Tiếng Khmer: ឧទានសញ្ញា (ʼŏtéansânhnhéa), វិម្ហយសញ្ញា (vĭmhâyôsnhnhéa)
  • Tiếng Latvia: izsaukuma zīmegc
  • Tiếng Litva: šauktukas(lt)
  • Tiếng Luxembourg: Ausruffzeechen(lb)gt
  • Tiếng Lự: ᦺᦙᧉᦉᦐᦳᧅ (may²ṡṅuk)
  • Tiếng Macedoni: извичник (izvičnik)
  • Tiếng Mã Lai: tanda seru
  • Tiếng Malayalam: വിക്ഷേപിണി(ml) (vikṣēpiṇi), ആശ്ചര്യചിഹ്നം (āścaryacihnaṃ)
  • Tiếng Maori: tohu karanga, tohuhā, tohuoho
  • Tiếng Mông Cổ: анхаарлын тэмдэг (anxaarlyn temdeg)
  • Tiếng Nam Altai: кыйгылу темдек (kıygılu temdek)
  • Tiếng Na Uy:
    • Tiếng Na Uy (Bokmål): utropstegn(no)gt
    • Tiếng Na Uy (Nynorsk): utropsteikn(nn)gt, ropeteikn(nn)gt
  • Tiếng Nga: восклица́тельный знак(ru) (vosklicátelʹnyj znak)
  • Tiếng Nhật: 感嘆符(ja) (かんたんふ, kantanfu), ビックリマーク (bikkurimāku)
  • Tiếng Norman: point d'excliamâtion, mèrque d'excliamâtiongc
  • Tiếng Pháp: point d’exclamation(fr)
  • Tiếng Phần Lan: huutomerkki(fi)
  • Tiếng Punjab: ਵਿਸਮਕ ਚਿੰਨ੍ਹ (vismak cinnh)
  • Tiếng Quốc tế ngữ: krisigno
  • Tiếng Rumani: semn de exclamaregt, semn de exclamațiegt
  • Tiếng Séc: vykřičník(cs)
  • Tiếng Serbia-Croatia:
    • Chữ Kirin: у̀скличнӣк, у̀звичнӣк
    • Chữ Latinh: ùskličnīk(sh), ùzvičnīk(sh)
  • Tiếng Slovak: výkričník
  • Tiếng Slovene: klicaj(sl)
  • Tiếng Swahili: alama ya mshangao(sw)
  • Tiếng Tagalog: tandang padamdam
  • Tiếng Tatar Crưm: nida işareti
  • Tiếng Tân Aram Assyria: ܫܘܼܘܕܵܥܵܐ ܕܩܪܵܝܬܵܐ (šuwdāʿā d-qrāytā)
  • Tiếng Tây Ban Nha: signo de exclamación, signo de admiración
  • Tiếng Thái: อัศเจรีย์(th) (àt-sà-jee-rii), เครื่องหมายตกใจ(th)
  • Tiếng Thụy Điển: utropstecken(sv)gt
  • Tiếng Triều Tiên: 느낌표(ko) (neukkimpyo)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 感嘆號/ 感叹号(zh) (gǎntànhào)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ünlem(tr), ünlem işareti(tr)
  • Tiếng Ukraina: окли́чний знак (oklýčnyj znak), знак о́клику (znak óklyku)
  • Tiếng Ý: punto esclamativo(it)
  • Tiếng Wales: ebychnod(cy), rhyfeddnod(cy)

Xem thêm

[sửa]

Dấu câu

  • dấu ba chấm hay dấu chấm lửng (…)
  • dấu cách ()
  • dấu chấm (.)
  • dấu chấm giữa (·)
  • dấu chấm hỏi, dấu hỏi chấm hay dấu hỏi (?)
  • dấu chấm phẩy (;)
  • dấu chấm than (!)
  • dấu chấm than có dấu chấm hỏi đè lên (interrobang) (‽)
  • dấu gạch chéo (/)
  • dấu gạch chéo phân số (⁄)
  • dấu gạch ngang (‒) (–) (—) (―)
  • dấu gạch nối (-) (‐)
  • dấu hai chấm ( : )
  • dấu lược (') (’)
  • dấu ngoặc đơn (())
  • dấu ngoặc kép (chính thức) (‘’‚) (“”„)
  • dấu ngoặc kép (không chính thức, máy tính) (") (')
  • dấu ngoặc kép (guillemet) («») (‹›)
  • dấu ngoặc nhọn ({})
  • dấu ngoặc vuông ([])
  • dấu phẩy ( , )
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dấu_chấm_than&oldid=2262862” Thể loại:
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nam Altai
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Tân Aram Assyria
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tân Aram Assyria
  • vi:Dấu câu
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập
  • Mục từ có bản dịch tiếng Afrikaans
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Azerbaijan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bashkir
  • Mục từ có bản dịch tiếng Belarus
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari
  • Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Do Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
  • Mục từ có bản dịch tiếng Estonia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Faroe
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hungary
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Iceland
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ido
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ireland
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Latvia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Litva
  • Mục từ có bản dịch tiếng Luxembourg
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lự
  • Mục từ có bản dịch tiếng Macedoni
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai
  • Mục từ có bản dịch tiếng Malayalam
  • Mục từ có bản dịch tiếng Maori
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mông Cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
  • Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Norman
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Punjab
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quốc tế ngữ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
  • Mục từ có bản dịch tiếng Séc
  • Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Slovak
  • Mục từ có bản dịch tiếng Slovene
  • Mục từ có bản dịch tiếng Swahili
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tatar Crưm
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
  • Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ý
  • Mục từ có bản dịch tiếng Wales
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dấu chấm than 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dấu Chấm Than