Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:dấu chấm than Dấu chấm than.
Từ nguyên
[sửa]
Từ ghép giữa dấu chấm +than.
Cách phát âm
[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəw˧˥ ʨəm˧˥ tʰaːn˧˧
jə̰w˩˧ ʨə̰m˩˧ tʰaːŋ˧˥
jəw˧˥ ʨəm˧˥ tʰaːŋ˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw˩˩ ʨəm˩˩ tʰaːn˧˥
ɟə̰w˩˧ ʨə̰m˩˧ tʰaːn˧˥˧
Danh từ
[sửa]
dấu chấm than
Dấu ! được dùng để kết thúc câu cảm thán, câu cầu khiến (mạnh). Trong trường hợp kết thúc câu gọi hay câu đáp cũng dùng dấu chấm than. Đôi khi, nó được dùng để tỏ thái độ mỉa mai, ngạc nhiên.
07/04/2016, Thiên Ân, “9 tuổi làm nhà báo thì đã sao?”, trong Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh, bản gốc lưu trữ ngày 2022-10-02:Nhà báo nhí này có cách viết tin khá chuyên nghiệp, với thói quen là viết dấu chấm than vào tít báo.
Đồng nghĩa
[sửa]
dấu than
dấu cảm
Dịch
[sửa] Dấu câu
Tiếng Ả Rập: عَلَامَةْ تَعَجُّبgc(ʕalāmat taʕajjub), عَلَامَةْ هُتَافgc(ʕalāmat hutāf)
Tiếng Afrikaans: uitroepteken
Tiếng Anh: exclamation mark(en), exclamation(en), exclamation point(en)(Mỹ), shriek(en)(Anh), bang(en)(Mỹ), ecphoneme(en)(lỗi thời), mark of admiration(en)(lỗi thời), note of admiration(en)(lỗi thời), note of exclamation(en)(lỗi thời), note of interjection(en)(lỗi thời), pling(en)(máy tính), astonisher(en), screamer(en), interjection point(en)(lỗi thời)
Tiếng Armenia: բացականչական նշան(hy)(bacʿakančʿakan nšan)
Tiếng Azerbaijan: nida işarəsi
Tiếng Ba Lan: wykrzyknik(pl)gđ
Tiếng Ba Tư: عَلامَتِ تَعَجُّب(fa)('alâmat-e ta'ajjob)
Tiếng Bashkir: өндәү билдәһе(öndəw bildəhe)
Tiếng Belarus: клі́чнікgđ(klíčnik), клі́чны знакgđ(klíčny znak)
Tiếng Bồ Đào Nha: ponto de exclamação(pt)gđ
Tiếng Bulgari: удивителна(bg)gc(udivitelna)
Tiếng Catalan: signe d'exclamaciógđ, signe d'admiraciógđ
Tiếng Do Thái: סימן קריאה(he)gđ(siman kria)
Tiếng Đan Mạch: udråbstegn(da)gt
Tiếng Đức: Ausrufezeichen(de)gt, Ausrufungszeichen(de)gt(hiếm), Rufzeichen(de)gt(Áo)
Tiếng Estonia: hüüumärk(et)
Tiếng Faroe: rópitekngt
Tiếng Gael Scotland: clisg-phuinggđ
Tiếng Hà Lan: uitroepteken(nl)gt
Tiếng Hungary: felkiáltójel(hu)
Tiếng Hy Lạp: θαυμαστικό(el)gt(thavmastikó)
Tiếng Iceland: upphrópunarmerki(is)gt
Tiếng Ido: klamopunto(io)
Tiếng Ireland: comhartha uaillbhreasagđ
Tiếng Khmer: ឧទានសញ្ញា(ʼŏtéansânhnhéa), វិម្ហយសញ្ញា(vĭmhâyôsnhnhéa)
Tiếng Latvia: izsaukuma zīmegc
Tiếng Litva: šauktukas(lt)gđ
Tiếng Luxembourg: Ausruffzeechen(lb)gt
Tiếng Lự: ᦺᦙᧉᦉᦐᦳᧅ(may²ṡṅuk)
Tiếng Macedoni: извичникgđ(izvičnik)
Tiếng Mã Lai: tanda seru
Tiếng Malayalam: വിക്ഷേപിണി(ml)(vikṣēpiṇi), ആശ്ചര്യചിഹ്നം(āścaryacihnaṃ)
Tiếng Maori: tohu karanga, tohuhā, tohuoho
Tiếng Mông Cổ: анхаарлын тэмдэг(anxaarlyn temdeg)
Tiếng Nam Altai: кыйгылу темдек(kıygılu temdek)
Tiếng Na Uy:
Tiếng Na Uy (Bokmål): utropstegn(no)gt
Tiếng Na Uy (Nynorsk): utropsteikn(nn)gt, ropeteikn(nn)gt
Tiếng Nga: восклица́тельный знак(ru)gđ(vosklicátelʹnyj znak)
Tiếng Nhật: 感嘆符(ja)(かんたんふ, kantanfu), ビックリマーク(bikkurimāku)
Tiếng Norman: point d'excliamâtiongđ, mèrque d'excliamâtiongc
Tiếng Pháp: point d’exclamation(fr)gđ
Tiếng Phần Lan: huutomerkki(fi)
Tiếng Punjab: ਵਿਸਮਕ ਚਿੰਨ੍ਹgđ(vismak cinnh)
Tiếng Quốc tế ngữ: krisigno
Tiếng Rumani: semn de exclamaregt, semn de exclamațiegt
Tiếng Séc: vykřičník(cs)gđ
Tiếng Serbia-Croatia:
Chữ Kirin: у̀скличнӣкgđ, у̀звичнӣкgđ
Chữ Latinh: ùskličnīk(sh)gđ, ùzvičnīk(sh)gđ
Tiếng Slovak: výkričníkgđ
Tiếng Slovene: klicaj(sl)gđ
Tiếng Swahili: alama ya mshangao(sw)
Tiếng Tagalog: tandang padamdam
Tiếng Tatar Crưm: nida işareti
Tiếng Tân Aram Assyria: ܫܘܼܘܕܵܥܵܐ ܕܩܪܵܝܬܵܐgđ(šuwdāʿā d-qrāytā)
Tiếng Tây Ban Nha: signo de exclamacióngđ, signo de admiracióngđ
Tiếng Thái: อัศเจรีย์(th)(àt-sà-jee-rii), เครื่องหมายตกใจ(th)
Tiếng Thụy Điển: utropstecken(sv)gt
Tiếng Triều Tiên: 느낌표(ko)(neukkimpyo)
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Quan Thoại: 感嘆號/ 感叹号(zh)(gǎntànhào)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ünlem(tr), ünlem işareti(tr)
Tiếng Ukraina: окли́чний знакgđ(oklýčnyj znak), знак о́кликуgđ(znak óklyku)
Tiếng Ý: punto esclamativo(it)gđ
Tiếng Wales: ebychnod(cy)gđ, rhyfeddnod(cy)gđ
Xem thêm
[sửa]
Dấu câu
dấu ba chấm hay dấu chấm lửng (…)
dấu cách ()
dấu chấm (.)
dấu chấm giữa (·)
dấu chấm hỏi, dấu hỏi chấm hay dấu hỏi (?)
dấu chấm phẩy (;)
dấu chấm than (!)
dấu chấm than có dấu chấm hỏi đè lên (interrobang) (‽)
dấu gạch chéo (/)
dấu gạch chéo phân số (⁄)
dấu gạch ngang (‒) (–) (—) (―)
dấu gạch nối (-) (‐)
dấu hai chấm ( : )
dấu lược (') (’)
dấu ngoặc đơn (())
dấu ngoặc kép (chính thức) (‘’‚) (“”„)
dấu ngoặc kép (không chính thức, máy tính) (") (')
dấu ngoặc kép (guillemet) («») (‹›)
dấu ngoặc nhọn ({})
dấu ngoặc vuông ([])
dấu phẩy ( , )
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dấu_chấm_than&oldid=2262862” Thể loại:
Từ ghép tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt
Danh từ tiếng Việt
Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
Mục từ có bản dịch tiếng Nam Altai
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Tân Aram Assyria