3 Sept 2019 · Đầu cơ trong tiếng Anh là Speculation. Trong thế giới tài chính, đầu cơ đề cập đến hành động thực hiện một giao dịch tài chính có rủi ro mất giá ...
Xem chi tiết »
nghiệp vụ đầu cơ chứng khoán. jobbing ; người đầu cơ chứng khoán. gambler on the stock exchange ; người đầu cơ chứng khoán. stock-exchange operator ; người đầu cơ ...
Xem chi tiết »
Đầu cơ (tiếng Anh: speculation) là việc mua một tài sản (một hàng hóa, hàng hóa hoặc bất động sản) với hy vọng rằng nó sẽ trở nên có giá trị hơn trong tương ...
Xem chi tiết »
18 Jun 2022 · Sell and buy: Mua và bán · Exchange traded funds (ETF): quỹ hoán đổi danh mục (quỹ chỉ số chứng khoán) · Stock market: Thị trường chứng khoán ...
Xem chi tiết »
Rating 4.9 (118) Speculative securites: Chứng khoán đầu cơ. Interest bearing ...
Xem chi tiết »
Đầu cơ ở Sở giao dịch chứng khoán từ đó là: speculate on the stock exchange (to...) Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 23 Feb 2022 · Các từ vựng thuật ngữ cơ bản của thị trường chứng khoán · Analyst: những chuyên gia, nhà phân tích có kinh nghiệm lâu năm · Asset allocation: phân ...
Xem chi tiết »
Đây là cụm từ tiếng Anh được dùng để chỉ những nhà đầu cơ, tức những người thích mạo hiểm và sẵn sàng thực hiện các giao dịch mua bán khi dự kiến có sự thay đổi ...
Xem chi tiết »
17 Oct 2021 · Trong lĩnh vực tài chính, đầu cơ hay còn được biết đến với tên tiếng Anh là Speculation. Đầu cơ là việc nhà giao dịch chứng khoán thu lợi ...
Xem chi tiết »
25 Jan 2022 · Đầu cơ trong tiếng Anh là Speculation. Là việc thu lợi nhuận từ việc mua bán, tích lũy hoặc bán khống các loại tài sản tài chính như cổ phiếu, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đầu cơ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đầu cơ * verb - to speculate =sự đầu cơ+speculatio.
Xem chi tiết »
8 Aug 2022 · Đầu cơ trong tiếng Anh là Speculation, được hiểu là việc thu lợi nhuận từ hoạt động mua bán, tích lũy hoặc bán khống các loại tài sản tài chính ...
Xem chi tiết »
19 Jan 2022 · Cầm cố chứng khoán có tên tiếng anh là “Mortgage stock”. Đây là nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán trên cơ sở hợp đồng pháp lý của hai chủ thể.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Chứng chỉ quỹ đầu tư: Investment fund certificate; Chứng khoán phái sinh (derivatives) là những công cụ được phát hành trên cơ sở những công cụ đã có như cổ ...
Xem chi tiết »
6 Jan 2022 · Exchange-traded funds (ETF) (noun): một loại chứng khoán theo dõi một chỉ số, lĩnh vực, hàng hóa hoặc tài sản khác, nhưng có thể được mua hoặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đầu Cơ Chứng Khoán Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu cơ chứng khoán tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu