Đầu Cos Đồng Nhôm Gulifa DTL2-120
Có thể bạn quan tâm
Description
Đặc tính kỹ thuật Đầu Cos Đồng Nhôm Gulifa DTL2:
– Được đúc bằng nhôm và đồng nguyên chất
– Được gia công công bằng phướng pháp đúc nguyên khối
– Đầu Cos Đồng Nhôm Gulifa DTL2 dùng để đấu nối cáp nhôm với các thiết bị máy móc
– Là phụ kiện cho các đầu cáp co nhiệt hạ thế, trung thế…vv
– Theo tiêu chuẩn Việt Nam
– Các chi tiết cơ khí ở vị trí lỗ cos, miệng cos, bề mặt toàn thân đầu cos được gia công sản xuất chi tiết tinh xảo.
Go to top
Download Bảng Giá và Catalog
www.dienhathe.comTrang Tin Tức Bảng Giá Catalog & Tài Liệu Tạp Chí Điện PV NewsGo to top
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản của Cos Đồng Nhôm Gulifa DTL2
Go to top
Hình Ảnh một số loại đầu Cos và chụp Cos
SC2.5->SC630 | DTL16->DTL400 | VF2->VF8Y | Cos Đồng Đỏ |
Cos Bít SC | Cos Đồng Nhôm | Cos Chĩa- Tròn Trần | Cos Đúc |
Màu: Vàng-Đỏ-Xanh | Cos Pin Đặc & Rỗng | Chất liệu: Đồng – Nhôm | Màu: Vàng-Đỏ-Xanh-Đen |
Cos Chĩa- Tròn Phũ Nhựa | Cos Pin Đặc & Rỗng | Chất liệu: Đồng – Nhôm | Chụp Cos |
Go to top
Bảng giá Đầu Cos và Phụ Kiện:
Tên Sản Phẩm | Mã Hàng | Quy Cách | Chất Liệu | Đơn Giá |
---|---|---|---|---|
Cos SC 4-4 | SC 4-4 | 4 mm | Đồng | 1200 |
Cos SC 4-6 | SC 4-6 | 6 mm | Đồng | 1200 |
Cos SC 4-8 | SC 4-8 | 8 mm | Đồng | 1200 |
Cos SC 6-4 | SC 6-4 | 4 mm | Đồng | 1500 |
Cos SC 6-6 | SC 6-6 | 6 mm | Đồng | 1500 |
Cos SC 6-8 | SC 6-8 | 8 mm | Đồng | 1500 |
Cos SC 10-6 | SC 10-6 | 6 mm | Đồng | 2000 |
Cos SC 10-8 | SC 10-8 | 8 mm | Đồng | 2000 |
Cos SC 10-10 | SC 10-10 | 10 mm | Đồng | 2000 |
Cos SC 16-6 | SC 16-6 | 6 mm | Đồng | 2500 |
Cos SC 16-8 | SC 16-8 | 8 mm | Đồng | 2500 |
Cos SC 16-10 | SC 16-10 | 10 mm | Đồng | 2500 |
Cos SC 25-6 | SC 25-6 | 6 mm | Đồng | 3000 |
Cos SC 25-8 | SC 25-8 | 8 mm | Đồng | 3000 |
Cos SC 25-10 | SC 25-10 | 10 mm | Đồng | 3000 |
Cos SC 35-8 | SC 35-8 | 8 mm | Đồng | 4000 |
Cos SC 35-10 | SC 35-10 | 10 mm | Đồng | 4000 |
Cos SC 35-12 | SC 35-12 | 12 mm | Đồng | 4000 |
Cos SC 50-8 | SC 50-8 | 8 mm | Đồng | 7000 |
Cos SC 50-10 | SC 50-10 | 10 mm | Đồng | 7000 |
Cos SC 50-12 | SC 50-12 | 12 mm | Đồng | 7000 |
Cos SC 70-8 | SC 70-8 | 8 mm | Đồng | 10000 |
Cos SC 70-10 | SC 70-10 | 10 mm | Đồng | 10000 |
Cos SC 70-12 | SC 70-12 | 12 mm | Đồng | 10000 |
Cos SC 95-10 | SC 95-10 | 10 mm | Đồng | 20000 |
Cos SC 95-12 | SC 95-12 | 12 mm | Đồng | 20000 |
Cos SC 95-14 | SC 95-14 | 14 mm | Đồng | 20000 |
Cos SC 120-10 | SC 120-10 | 10 mm | Đồng | 25000 |
Cos SC 120-12 | SC 120-12 | 12 mm | Đồng | 25000 |
Cos SC 120-14 | SC 120-14 | 14 mm | Đồng | 25000 |
Cos SC 150-12 | SC 150-12 | 12 mm | Đồng | 32000 |
Cos SC 150-14 | SC 150-14 | 14 mm | Đồng | 32000 |
Cos SC 150-16 | SC 150-16 | 16 mm | Đồng | 32000 |
Cos SC 185-12 | SC 185-12 | 12 mm | Đồng | 40000 |
Cos SC 185-14 | SC 185-14 | 14 mm | Đồng | 40000 |
Cos SC 185-16 | SC 185-16 | 16 mm | Đồng | 40000 |
Cos SC 240-12 | SC 240-12 | 12 mm | Đồng | 62000 |
Cos SC 240-14 | SC 240-14 | 14 mm | Đồng | 62000 |
Cos SC 240-16 | SC 240-16 | 16 mm | Đồng | 62000 |
Cos SC 300-12 | SC 300-12 | 12 mm | Đồng | 90000 |
Cos SC 300-14 | SC 300-14 | 14 mm | Đồng | 90000 |
Cos SC 300-16 | SC 300-16 | 16 mm | Đồng | 90000 |
Cos SC 400-14 | SC 400-14 | 14 mm | Đồng | 145000 |
Cos SC 400-16 | SC 400-16 | 16 mm | Đồng | 145000 |
Cos Đồng Đỏ 10 - 8 | DT 10 | 8mm | Đồng-Đúc | 10000 |
Cos Đồng Đỏ 16 - 8 | DT 16 | 8mm | Đồng-Đúc | 12000 |
Cos Đồng Đỏ 25 - 10 | DT 25 | 10mm | Đồng-Đúc | 13000 |
Cos Đồng Đỏ 35 - 10 | DT 35 | 10mm | Đồng-Đúc | 15000 |
Cos Đồng Đỏ 50 - 10 | DT 50 | 10mm | Đồng-Đúc | 23000 |
Cos Đồng Đỏ 70 - 12 | DT 70 | 12mm | Đồng-Đúc | 30000 |
Cos Đồng Đỏ 95 - 12 | DT 95 | 12mm | Đồng-Đúc | 40000 |
Cos Đồng Đỏ 120 - 14 | DT 120 | 14mm | Đồng-Đúc | 45000 |
Cos Đồng Đỏ 150 - 14 | DT 150 | 14mm | Đồng-Đúc | 55000 |
Cos Đồng Đỏ 185 - 16 | DT 185 | 16mm | Đồng-Đúc | 80000 |
Cos Đồng Đỏ 240 - 16 | DT 240 | 16mm | Đồng-Đúc | 95000 |
Cos Đồng Đỏ 300 - 16 | DT 300 | 16mm | Đồng-Đúc | 160000 |
Cos Đồng Nhôm 16 | DTL-1 16 | 8mm | Đồng >< Nhôm | 4500 |
Cos Đồng Nhôm 25 | DTL-1 25 | 10mm | Đồng >< Nhôm | 5000 |
Cos Đồng Nhôm 35 | DTL-1 35 | 10mm | Đồng >< Nhôm | 6000 |
Cos Đồng Nhôm 50 | DTL-1 50 | 10mm | Đồng >< Nhôm | 7000 |
Cos Đồng Nhôm 70 | DTL-1 70 | 12mm | Đồng >< Nhôm | 9000 |
Cos Đồng Nhôm 95 | DTL-1 95 | 12mm | Đồng >< Nhôm | 11000 |
Cos Đồng Nhôm 120 | DTL-1 120 | 14mm | Đồng >< Nhôm | 15000 |
Cos Đồng Nhôm 150 | DTL-1 150 | 14mm | Đồng >< Nhôm | 18000 |
Cos Đồng Nhôm 185 | DTL-1 185 | 14mm | Đồng >< Nhôm | 23000 |
Cos Đồng Nhôm 240 | DTL-1 240 | 16mm | Đồng >< Nhôm | 28000 |
Cos Đồng Nhôm 300 | DTL-1 300 | 16mm | Đồng >< Nhôm | 45000 |
Cos Đồng Nhôm 400 | DTL-1 400 | 16mm | Đồng >< Nhôm | 90000 |
Cos Đồng Nhôm 500 | DTL-1 500 | 20mm | Đồng >< Nhôm | 200000 |
Cos Đồng Nhôm 600 | DTL-1 600 | 20mm | Đồng >< Nhôm | 330000 |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 25 | DTL2-25 | Đồng >< Nhôm | 23000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 35 | DTL2-35 | Đồng >< Nhôm | 23000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 50 | DTL2-50 | Đồng >< Nhôm | 28000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 70 | DTL2-70 | Đồng >< Nhôm | 28000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 95 | DTL2-95 | Đồng >< Nhôm | 28000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 120 | DTL2-120 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 150 | DTL2-150 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 185 | DTL2-185 | Đồng >< Nhôm | 80000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 240 | DTL2-240 | Đồng >< Nhôm | 80000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 300 | DTL2-300 | Đồng >< Nhôm | 100000 | |
Cos Đồng Nhôm Gulifa 400 | DTL2-400 | Đồng >< Nhôm | 200000 | |
Cos Nhôm 16 | DL 16 | Nhôm | 4000 | |
Cos Nhôm 25 | DL 25 | Nhôm | 4500 | |
Cos Nhôm 35 | DL 35 | Nhôm | 5000 | |
Cos Nhôm 50 | DL 50 | Nhôm | 6000 | |
Cos Nhôm 70 | DL 70 | Nhôm | 8000 | |
Cos Nhôm 95 | DL 95 | Nhôm | 9000 | |
Cos Nhôm 120 | DL 120 | Nhôm | 12000 | |
Cos Nhôm 150 | DL 150 | Nhôm | 15000 | |
Cos Nhôm 185 | DL 185 | Nhôm | 20000 | |
Cos Nhôm 240 | DL 240 | Nhôm | 25000 | |
Cos Nhôm 300 | DL 300 | Nhôm | 35000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 50 | DTL 50 | Đồng >< Nhôm | 30000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 70 | DTL 70 | Đồng >< Nhôm | 40000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 95 | DTL 95 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 120 | DTL 120 | Đồng >< Nhôm | 60000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 150 | DTL 150 | Đồng >< Nhôm | 75000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 185 | DTL 185 | Đồng >< Nhôm | 100000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 240 | DTL 240 | Đồng >< Nhôm | 120000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 300 | DTL 300 | Đồng >< Nhôm | 160000 | |
Cos Đồng Nhôm 2 Lỗ 400 | DTL 400 | Đồng >< Nhôm | 210000 | |
Ống Nối Đồng 4 | OND 4 | GTY 4 | Đồng | 1200 |
Ống Nối Đồng 6 | OND 6 | GTY 6 | Đồng | 1500 |
Ống Nối Đồng 10 | OND 10 | GTY 10 | Đồng | 1700 |
Ống Nối Đồng 16 | OND 16 | GTY 16 | Đồng | 2500 |
Ống Nối Đồng 25 | OND 25 | GTY 25 | Đồng | 4000 |
Ống Nối Đồng 35 | OND 35 | GTY 35 | Đồng | 5000 |
Ống Nối Đồng 50 | OND 50 | GTY 50 | Đồng | 6000 |
Ống Nối Đồng 70 | OND 70 | GTY 70 | Đồng | 10000 |
Ống Nối Đồng 95 | OND 95 | GTY 95 | Đồng | 14000 |
Ống Nối Đồng 120 | OND 120 | GTY 120 | Đồng | 18000 |
Ống Nối Đồng 150 | OND 150 | GTY 150 | Đồng | 23000 |
Ống Nối Đồng 185 | OND 185 | GTY 185 | Đồng | 30000 |
Ống Nối Đồng 240 | OND 240 | GTY 240 | Đồng | 43000 |
Ống Nối Đồng 300 | OND 300 | GTY 300 | Đồng | 65000 |
Ống Nối Đồng 400 | OND 400 | GTY 400 | Đồng | 110000 |
Ống Nối Đồng Nhôm 16 | GTL 16 | Đồng >< Nhôm | 12000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 25 | GTL 25 | Đồng >< Nhôm | 15000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 35 | GTL 35 | Đồng >< Nhôm | 17000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 50 | GTL 50 | Đồng >< Nhôm | 23000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 70 | GTL 70 | Đồng >< Nhôm | 30000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 95 | GTL 95 | Đồng >< Nhôm | 38000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 120 | GTL 120 | Đồng >< Nhôm | 50000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 150 | GTL 150 | Đồng >< Nhôm | 60000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 185 | GTL 185 | Đồng >< Nhôm | 82000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 240 | GTL 240 | Đồng >< Nhôm | 100000 | |
Ống Nối Đồng Nhôm 300 | GTL 300 | Đồng >< Nhôm | 140000 | |
Ống Nối Nhôm 16 | GL 16 | Nhôm | 1800 | |
Ống Nối Nhôm 25 | GL 25 | Nhôm | 2000 | |
Ống Nối Nhôm 35 | GL 35 | Nhôm | 2500 | |
Ống Nối Nhôm 50 | GL 50 | Nhôm | 4000 | |
Ống Nối Nhôm 70 | GL 70 | Nhôm | 5000 | |
Ống Nối Nhôm 95 | GL 95 | Nhôm | 7000 | |
Ống Nối Nhôm 120 | GL 120 | Nhôm | 9000 | |
Ống Nối Nhôm 150 | GL 150 | Nhôm | 11000 | |
Ống Nối Nhôm 185 | GL 185 | Nhôm | 13000 | |
Ống Nối Nhôm 240 | GL 240 | Nhôm | 17000 | |
Ống Nối Nhôm 300 | GL 300 | Nhôm | 30000 | |
Ống Nối Nhôm 400 | GL 400 | Nhôm | 50000 | |
Cos Chĩa 1-3 Màu Đỏ | SV 1-3 | Đỏ | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-3 Màu Vàng | SV 1-3 | Vàng | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-3 Màu Xanh | SV 1-3 | Xanh | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-3 Màu Đen | SV 1-3 | Đen | Đồng | 12000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Đỏ | SV 1-5 | Đỏ | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Vàng | SV 1-5 | Vàng | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Xanh | SV 1-5 | Xanh | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 1-5 Màu Đen | SV 1-5 | Đen | Đồng | 13000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Đỏ | SV 2-3 | Đỏ | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Vàng | SV 2-3 | Vàng | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Xanh | SV 2-3 | Xanh | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-3 Màu Đen | SV 2-3 | Đen | Đồng | 14000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Đỏ | SV 2-4 | Đỏ | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Vàng | SV 2-4 | Vàng | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Xanh | SV 2-4 | Xanh | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-4 Màu Đen | SV 2-4 | Đen | Đồng | 15000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Đỏ | SV 2-5 | Đỏ | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Vàng | SV 2-5 | Vàng | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Xanh | SV 2-5 | Xanh | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 2-5 Màu Đen | SV 2-5 | Đen | Đồng | 18000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Đỏ | SV 3-5 | Đỏ | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Vàng | SV 3-5 | Vàng | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Xanh | SV 3-5 | Xanh | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 3-5 Màu Đen | SV 3-5 | Đen | Đồng | 25000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Đỏ | SV 5-5 | Đỏ | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Vàng | SV 5-5 | Vàng | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Xanh | SV 5-5 | Xanh | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-5 Màu Đen | SV 5-5 | Đen | Đồng | 40000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Đỏ | SV 5-6 | Đỏ | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Vàng | SV 5-6 | Vàng | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Xanh | SV 5-6 | Xanh | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa 5-6 Màu Đen | SV 5-6 | Đen | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Đỏ | RV 1-3 | Đỏ | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Vàng | RV 1-3 | Vàng | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Xanh | RV 1-3 | Xanh | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-3 Màu Đen | RV 1-3 | Đen | Đồng | 12000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Đỏ | RV 1-5 | Đỏ | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Vàng | RV 1-5 | Vàng | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Xanh | RV 1-5 | Xanh | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 1-5 Màu Đen | RV 1-5 | Đen | Đồng | 13000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Đỏ | RV 2-3 | Đỏ | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Vàng | RV 2-3 | Vàng | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Xanh | RV 2-3 | Xanh | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-3 Màu Đen | RV 2-3 | Đen | Đồng | 14000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Đỏ | RV 2-4 | Đỏ | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Vàng | RV 2-4 | Vàng | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Xanh | RV 2-4 | Xanh | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-4 Màu Đen | RV 2-4 | Đen | Đồng | 15000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Đỏ | RV 2-5 | Đỏ | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Vàng | RV 2-5 | Vàng | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Xanh | RV 2-5 | Xanh | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 2-5 Màu Đen | RV 2-5 | Đen | Đồng | 18000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Đỏ | RV 3-5 | Đỏ | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Vàng | RV 3-5 | Vàng | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Xanh | RV 3-5 | Xanh | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 3-5 Màu Đen | RV 3-5 | Đen | Đồng | 25000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Đỏ | RV 5-5 | Đỏ | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Vàng | RV 5-5 | Vàng | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Xanh | RV 5-5 | Xanh | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-5 Màu Đen | RV 5-5 | Đen | Đồng | 40000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Đỏ | RV 5-6 | Đỏ | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Vàng | RV 5-6 | Vàng | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Xanh | RV 5-6 | Xanh | Đồng | 45000 |
Cos Tròn 5-6 Màu Đen | RV 5-6 | Đen | Đồng | 45000 |
Cos Chĩa Trần 1.2-3 | SNB 1.2-3 | Đồng | 12000 | |
Cos Chĩa Trần 2-3 | SNB 2-3 | Đồng | 15000 | |
Cos Chĩa Trần 2-4 | SNB 2-4 | Đồng | 18000 | |
Cos Chĩa Trần 2-5 | SNB 2-5 | Đồng | 20000 | |
Cos Chĩa Trần 3-5 | SNB 3-5 | Đồng | 25000 | |
Cos Chĩa Trần 5-5 | SNB 5-5 | Đồng | 35000 | |
Cos Tròn Trần 1.2-3 | RNB 1.2-3 | Đồng | 12000 | |
Cos Tròn Trần 2-3 | RNB 2-3 | Đồng | 15000 | |
Cos Tròn Trần 2-4 | RNB 2-4 | Đồng | 18000 | |
Cos Tròn Trần 2-5 | RNB 2-5 | Đồng | 20000 | |
Cos Tròn Trần 3-5 | RNB 3-5 | Đồng | 25000 | |
Cos Tròn Trần 5-5 | RNB 5-5 | Đồng | 35000 | |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Đỏ | E1008 | Đỏ | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Vàng | E1008 | Vàng | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Xanh | E1008 | Xanh | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1008 Màu Đen | E1008 | Đen | Đồng | 60000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Đỏ | E1508 | Đỏ | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Vàng | E1508 | Vàng | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Xanh | E1508 | Xanh | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E1508 Màu Đen | E1508 | Đen | Đồng | 70000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Đỏ | E2508 | Đỏ | Đồng | 100000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Vàng | E2508 | Vàng | Đồng | 100000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Xanh | E2508 | Xanh | Đồng | 100000 |
Cos Pin Rỗng Đầu Tròn E2508 Màu Đen | E2508 | Đen | Đồng | 100000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Đỏ | PTV 1.25-10 | Đỏ | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Vàng | PTV 1.25-10 | Vàng | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Xanh | PTV 1.25-10 | Xanh | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-10 Màu Đen | PTV 1.25-10 | Đen | Đồng | 20000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Đỏ | PTV 2-10 | Đỏ | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Vàng | PTV 2-10 | Vàng | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Xanh | PTV 2-10 | Xanh | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-10 Màu Đen | PTV 2-10 | Đen | Đồng | 23000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Đỏ | PTV 1.25-12 | Đỏ | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Vàng | PTV 1.25-12 | Vàng | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Xanh | PTV 1.25-12 | Xanh | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 1.25-12 Màu Đen | PTV 1.25-12 | Đen | Đồng | 25000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Đỏ | PTV 2-12 | Đỏ | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Vàng | PTV 2-12 | Vàng | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Xanh | PTV 2-12 | Xanh | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 2-12 Màu Đen | PTV 2-12 | Đen | Đồng | 28000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 Màu Đỏ | PTV 5.5-13 | Đỏ | Đồng | 55000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 Màu Vàng | PTV 5.5-13 | Vàng | Đồng | 55000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 Màu Xanh | PTV 5.5-13 | Xanh | Đồng | 55000 |
Cos Pin Tròn Đặc PTV 5.5-13 | PTV 5.5-13 | Đen | Đồng | 55000 |
Sứ Đỡ 25 | SM25 | 25mm | Nhựa | 5000 |
Sứ Đỡ 30 | SM30 | 30mm | Nhựa | 6000 |
Sứ Đỡ 35 | SM35 | 35mm | Nhựa | 7000 |
Sứ Đỡ 40 | SM40 | 40mm | Nhựa | 8000 |
Sứ Đỡ 51 | SM51 | 51mm | Nhựa | 9000 |
Sứ Đỡ 76 | SM76 | 76mm | Nhựa | 20000 |
Đèn báo 220VAC Màu Đỏ Màu Đỏ | LI-R | Đỏ | 220VAC | 9000 |
Đèn báo 220VAC Màu Vàng Màu Vàng | LI-Y | Vàng | 220VAC | 9000 |
Đèn báo 220VAC Màu Xanh Màu Xanh | LI-G | Xanh | 220VAC | 9000 |
Nút nhấn ko đèn Màu Đỏ | PB-R | Đỏ | 220VAC | 22000 |
Nút nhấn ko đèn Màu Vàng | PB-Y | Vàng | 220VAC | 22000 |
Nút nhấn ko đèn Màu Xanh | PB-G | Xanh | 220VAC | 22000 |
Nút nhấn có đèn Màu Đỏ | PBL-R | Đỏ | 220VAC | 36000 |
Nút nhấn có đèn Màu Vàng | PBL-Y | Vàng | 220VAC | 36000 |
Nút nhấn có đèn Màu Xanh | PBL-G | Xanh | 220VAC | 36000 |
Công tắc xoay Màu 3 Vị Trí | SW-3 | 3 Vị Trí | 220VAC | 22000 |
Công tắc xoay Màu 2 Vị Trí | SW-2 | 2 Vị Trí | 220VAC | 22000 |
Ốc Siết Cáp 7 ( 12) | PG 7 ( 12) | 3 - 5- 6 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 1000 |
Ốc Siết Cáp 9 ( 14) | PG 9 ( 14) | 4 - 8 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 1200 |
Ốc Siết Cáp 11 ( 11) | PG 11 ( 11) | 5 -11 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 1800 |
Ốc Siết Cáp 13 ( 20) | PG 13 ( 20) | 6 - 12 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 2000 |
Ốc Siết Cáp 16 ( 22) | PG 16 ( 22) | 10 - 14 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 2200 |
Ốc Siết Cáp 19 ( 22) | PG 19 ( 22) | 12 - 16 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 2500 |
Ốc Siết Cáp 21 ( 28) | PG 21 ( 28) | 14 - 18 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 3500 |
Ốc Siết Cáp 25 ( 29) | PG 25 ( 29) | 20 - 23 ( Bịch 100 cái) | Nhựa | 4000 |
Ốc Siết Cáp 29 ( 36) | PG 29 ( 36) | 21 - 26 ( Bịch 50 cái) | Nhựa | 5000 |
Ốc Siết Cáp 36 ( 46) | PG 36 ( 46) | 22 - 32 ( Bịch 24 cái) | Nhựa | 8000 |
Ốc Siết Cáp 42 ( 54) | PG 42 ( 54) | 32 - 48 ( Bịch 20 cái) | Nhựa | 13000 |
Ốc Siết Cáp 48 ( 57) | PG 48 ( 57) | 37 - 44 ( Bịch 15 cái) | Nhựa | 15000 |
Ốc Siết Cáp 63 ( 70) | PG 63 ( 70) | 42 - 54 ( Bịch 10 cái) | Nhựa | 26000 |
Dây rút 100 _ DRN-3x100 | DRN-3x100 | 3 | Nhựa | 4800 |
Dây rút 150 _ DRN-4x150 | DRN-4x150 | 4 | Nhựa | 8000 |
Dây rút 200 _ DRN-4x200 | DRN-4x200 | 4 | Nhựa | 12000 |
Dây rút 200 _ DRN-5x200 | DRN-5x200 | 5 | Nhựa | 20000 |
Dây rút 250 _ DRN-5x250 | DRN-5x250 | 5 | Nhựa | 20000 |
Dây rút 250 _ DRN-8x250 | DRN-8x250 | 8 | Nhựa | 30000 |
Dây rút 300 _ DRN-5x300 | DRN-5x300 | 5 | Nhựa | 25000 |
Dây rút 300 _ DRN-8x300 | DRN-8x300 | 8 | Nhựa | 40000 |
Dây rút 350 _ DRN-8x350 | DRN-8x350 | 8 | Nhựa | 50000 |
Dây rút 400 _ DRN-8x400 | DRN-8x400 | 8 | Nhựa | 55000 |
Dây rút 500 _ DRN-10x500 | DRN-10x500 | 10 | Nhựa | 80000 |
Dây rút 600 _ DRN-10x600 | DRN-10x600 | 10 | Nhựa | 120000 |
Dây rút nhựa tháo mở được | DRNO-8x300 | 8 | Nhựa | 70000 |
Timer 24h Camsco | TB35-N | 200000 | ||
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đỏ | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Vàng | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Xanh | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đen | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Te | V 5.5-6 | SC 4 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đỏ | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Vàng | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Xanh | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Đen | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 5.5-6 màu Te | V 5.5-6 | SC 6 | Nhựa | 120 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Đỏ | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Vàng | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Xanh | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Đen | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 8.0 -10 màu Te | V 8.0 -10 | SC 10 | Nhựa | 150 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Đỏ | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Vàng | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Xanh | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Đen | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 12 màu Te | V 12 | SC 16 | Nhựa | 200 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Đỏ | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Vàng | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Xanh | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Đen | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 14-16 màu Te | V 14-16 | SC 25 | Nhựa | 250 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Đỏ | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Vàng | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Xanh | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Đen | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 22-25 màu Te | V 22-25 | SC 35 | Nhựa | 300 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Đỏ | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Vàng | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Xanh | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Đen | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 35-38 màu Te | V 35-38 | SC 50 | Nhựa | 500 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Đỏ | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Vàng | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Xanh | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Đen | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 50-60 màu Te | V 50-60 | SC 70 | Nhựa | 1000 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Đỏ | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Vàng | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Xanh | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Đen | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 70-80 màu Te | V 70-80 | SC 95 | Nhựa | 1500 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Đỏ | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Vàng | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Xanh | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Đen | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 95-100 màu Te | V 95-100 | SC 120 | Nhựa | 1800 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Đỏ | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Vàng | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Xanh | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Đen | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 125 màu Te | V 125 | SC 150 | Nhựa | 2000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Đỏ | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Vàng | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Xanh | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Đen | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 150 màu Te | V 150 | SC 185 | Nhựa | 3000 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Đỏ | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Vàng | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Xanh | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Đen | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 185-200 màu Te | V 185-200 | SC 240 | Nhựa | 3500 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Đỏ | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Vàng | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Xanh | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Đen | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 240 màu Te | V 240 | SC 300 | Nhựa | 4000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Đỏ | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Vàng | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Xanh | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Đen | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Mũ Chụp Cos 300 màu Te | V 300 | SC 400 | Nhựa | 5000 |
Domino _ DOM-3P 15A | DOM-3P 15A | Hộp 100 cái | 3000 | |
Domino _ DOM-4P 15A | DOM-4P 15A | Hộp 100 cái | 4000 | |
Domino _ DOM-6P 15A | DOM-6P 15A | Hộp 100 cái | 5000 | |
Domino _ DOM-12P 15A | DOM-12P 15A | Hộp 50 cái | 8000 | |
Domino _ DOM-10P 15A | DOM-10P 15A | Hộp 50 cái | 7000 | |
Domino _ DOM-3P 25A | DOM-3P 25A | Hộp 50 cái | 3500 | |
Domino _ DOM-4P 25A | DOM-4P 25A | Hộp 50 cái | 5000 | |
Domino _ DOM-6P 25A | DOM-6P 25A | Hộp 50 cái | 6000 | |
Domino _ DOM-12P 25A | DOM-12P 25A | Hộp 25 cái | 13000 | |
Domino _ DOM-3P 60A | DOM-3P 60A | 19000 | ||
Domino _ DOM-3P 100A | DOM-3P 100A | 30000 | ||
Domino _ DOM-3P 150A | DOM-3P 150A | 52000 | ||
Domino _ DOM-3P 200A | DOM-3P 200A | 65000 | ||
Domino _ DOM-4P 60A | DOM-4P 60A | 20000 | ||
Domino _ DOM-4P 100A | DOM-4P 100A | 36000 | ||
Domino _ DOM-4P 150A | DOM-4P 150A | 65000 | ||
Domino _ DOM-4P 200A | DOM-4P 200A | 80000 | ||
Đế Cầu Chì_RT18-32X | RT18-32X | Đế cầu chì 32A | 15000 | |
Ruột cầu chì | RO15-01A | 01A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-02A | 02A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-03A | 03A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-04A | 04A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-05A | 05A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-06A | 06A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-10A | 10A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-16A | 16A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-20A | 20A | 2500 | |
Ruột cầu chì | RO15-32A | 32A | 2500 | |
Cos Dài 1 Lỗ 16 | Cos 16 | Đồng | 7000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 25 | Cos 25 | Đồng | 8000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 35 | Cos 35 | Đồng | 10000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 50 | Cos 50 | Đồng | 14000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 70 | Cos 70 | Đồng | 18000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 95 | Cos 95 | Đồng | 25000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 120 | Cos 120 | Đồng | 33000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 150 | Cos 150 | Đồng | 40000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 185 | Cos 185 | Đồng | 50000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 240 | Cos 240 | Đồng | 70000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 300 | Cos 300 | Đồng | 115000 | |
Cos Dài 1 Lỗ 400 | Cos 400 | Đồng | 160000 | |
Phích Cắm Công Nghiệp | P3P16 - 013 | IP44 - 2P+N 16A | Nhựa | 16000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P3P32 - 023 | IP44 - 2P+N 32A | Nhựa | 30000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P4P16 - 014 | IP44 - 3P+N 16A | Nhựa | 24000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P4P32 - 024 | IP44 - 3P+N 32A | Nhựa | 36000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P5P16 - 015 | IP44 - 3P+N+E 16A | Nhựa | 32000 |
Phích Cắm Công Nghiệp | P5P32 - 025 | IP44 - 3P+N+E 32A | Nhựa | 42000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 3P 16A - 213 | IP44 - 2P+N 16A | Nhựa | 21000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 3P 32A - 223 | IP44 - 2P+N 32A | Nhựa | 36000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 4P 16A - 214 | IP44 - 3P+N 16A | Nhựa | 33000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 4P 32A - 224 | IP44 - 3P+N 32A | Nhựa | 45000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 5P 16A - 215 | IP44 - 3P+N+E 16A | Nhựa | 45000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Di Động | 5P 32A - 225 | IP44 - 3P+N+E 32A | Nhựa | 53000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 3P 16A - 113 | IP44 - 2P+N 16A | Nhựa | 27000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 3P 32A - 123 | IP44 - 2P+N 32A | Nhựa | 42000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 4P 16A - 114 | IP44 - 3P+N 16A | Nhựa | 39000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 4P 32A - 124 | IP44 - 3P+N 32A | Nhựa | 46000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 5P 16A - 115 | IP44 - 3P+N+E 16A | Nhựa | 45000 |
Ổ Cắm Công Nghiệp Cố Định | 5P 32A - 125 | IP44 - 3P+N+E 32A | Nhựa | 52000 |
Phích cắm kín nước | P3P16A - 0132 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 51000 |
Ổ cắm di động | DD 3P 16A - 2123 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 54000 |
Ổ cắm cố định | CĐ 3P 16A - 1132 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 77000 |
Chia 3 - IP67 - 2P+N 16A | CHIA 3 - 10132 | IP67 - 2P+N 16A | Nhựa | 300000 |
Phích cắm đuôi vặn | P 3P 16A - 0131 | 2P+N 16A | Nhựa | 54000 |
Ổ cắm di động | DD 3P 16A - 2131 | 2P+N 16A | Nhựa | 60000 |
Ổ âm | 3P 16A - 313 | 2P+N 16A | Nhựa | 24000 |
Ổ âm | 3P 32A - 323 | 2P+N 32A | Nhựa | 40000 |
Từ khóa » đầu Cốt Gulifa
-
ĐẦU CỐT ĐỒNG NHÔM - Công Ty Năng Lượng Điện T&T
-
Đầu Cốt - Ống Nối GULIFA - Công Ty TNHH Năng Lượng Điện TTE
-
Cosse/Cốt đồng Nhôm Gulifa Úc
-
Đầu COS đồng Nhôm GULIFA
-
Cos Đồng Nhôm GULIFA
-
Top 14 đầu Cốt Gulifa
-
Top 14 đầu Cos Gulifa
-
Đầu Cốt đồng Nhôm Kiểu Úc Một Lỗ đuôi Dài GULIFA: M4, M6, M10 ...
-
Cosse ép đồng Nhôm Gulifa
-
Đầu Cốt Gulifa 70mm - Vật Liệu Điện VH
-
Đầu Cốt Đồng Nhôm Gulifa / China Tại Hà Nội
-
Đầu COS đồng Nhôm GULIFA - Công Ty Cổ Phần Baga Corp
-
Đầu Cốt Gulifa Các Loại - 24hQuangCao.Com