đầu đinh Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đầu đinh Tiếng Trung (có phát âm) là: 钉帽 《钉的顶端, 是承受锤打或旋转的部分。》钉头 《钉子头。》医秃光疮。.
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua.
Xem chi tiết »
7 Mar 2016 · ( Học tiếng Trung với Chuyên tiếng Trung Hoài Phương Hsk). 1 : 平头 === PÍNGTÓU === TÓC HÚI ... 13 : 板寸 === BǍN CÙN === ĐẦU ĐINH
Xem chi tiết »
Bạn muốn đến tiệm cắt tóc của người Trung Quốc để làm tóc, cắt tóc, gội đầu? Hoặc bạn có khách là người Trung Quốc muốn đến cắt tóc, gội đầu. Vậy bạn giao. Missing: đinh | Must include: đinh
Xem chi tiết »
13 Apr 2021 · đinh vít, 螺钉, luódīng ; giũa 3 mặt, 三角锉, sānjiǎo cuò ; giũa bẹt, 扁锉, biǎncuò ; giũa đánh bóng, 油光锉, yóuguāng cuò ; giũa nửa tròn, 半圆锉 ...
Xem chi tiết »
Duration: 24:39 Posted: 15 Nov 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
19 Aug 2016 · Cột màu quay của hiệu cắt tóc: 理发店旋转标志彩柱 lǐfǎ diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi zhù. 5. Hiệu cắt tóc làm đầu: 美发厅 měifǎ tīng. Missing: đinh | Must include: đinh
Xem chi tiết »
đinh ghim bảng thông báo: 工字钉 gōng zì dīng; đồ cắt băng keo: 剪胶带具 jiǎn jiāo dài jù; đồ tháo kim: 拔订具 bá dìng jù; đơn đặt hàng: 採 ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (13) 8 Jul 2022 · Phụ tùng tiếng Trung là gì? Phụ tùng tiếng Trung là 配件 / Pèijiàn /, phụ tùng xe là 摩托车配件 / Mótuō chē pèijiàn /. Bạn có biết trong tiếng ...
Xem chi tiết »
15 Oct 2020 · Mụn nhọt tiếng Trung là 粉刺 (fěncì), mụn nhọt là khối viêm cấp tính, do liên cầu, tụ cầu xâm nhập gây nên những khối trắng, ...
Xem chi tiết »
3 May 2022 · Từ vựng tiếng Trung về hiệu cắt tóc ; 54. Búi tóc trên đỉnh đầu, 顶髻, dǐng jì ; 55. Kiểu tóc, 发式, fàshì. Missing: đinh | Must include: đinh
Xem chi tiết »
Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 정, Romaja quốc ngữ: Jeong) và Trung Quốc (chữ Hán: 丁, Bính âm: Ding). Đây là họ của các vua nhà Đinh, một trong ...
Xem chi tiết »
7 Jan 2021 · Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc ... crew cut /kruːkʌt/: đầu đinh ... Số tiền tôi phải trả cho bạn là bao nhiêu?
Xem chi tiết »
Giũa bẹt. 扁锉. piān cuò ; Mô men quay. 扭力显示扳手. niǔ lì xiǎn shì bàn shǒu ; Ốc lục giác. 内六角螺丝. Nèiliujiǎo luósi ; Đinh ốc đầu lục giác trong. 内六角头 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đầu đinh Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu đinh tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu