Từ Vựng _ Thực phẩm - gia vị ; 33. まめ. 豆. Đỗ (Đậu) ; 34. あおまめ. 青豆. Đỗ xanh (Đậu xanh).
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2018 · Đậu gà có tên tiếng Anh là Chick peas, còn được gọi là đậu răng ngựa. Đậu gà nổi tiếng là loại đậu có chứa nhiều dưỡng chất nhất trong họ đậu ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Nhật các loại hạt thuộc họ đậu ; 豆. まめ. mame. đậu hột ; ピーナッツ. piinattsu. đậu phộng/hạt lạc.
Xem chi tiết »
11 Dec 2020 · 鶏肉(けいにく) thịt gà, けい là âm hán của gà, thông thường người Nhật khi nói tới thịt gà. Người Nhật thường nói toriniku (tori có nghĩa là ... Từ vựng tiếng Nhật về Thực... · Từ vựng tiếng Nhật chuyên...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (100) 8 Aug 2022 · Và đó chính là chủ đề bài học của Tieng-nhat.com hôm nay, từ vựng tiếng Nhật chuyên ... 36, おおまめ, 大豆, Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương).
Xem chi tiết »
8 May 2020 · 白米, はくまい, Cơm gạo trắng ; 雑穀米, ざっこくまい, Cơm nấu với gạo ngũ cốc ; 玄米, げんまい, Cơm gạo nguyên cám ; 赤飯, せきはん, Xôi đậu đỏ.
Xem chi tiết »
27 Nov 2018 · Đậu gà có tên tiếng Anh là Chick peas, còn được gọi là đậu răng ngựa. Đậu gà nổi tiếng là loại đậu có chứa nhiều dưỡng chất nhất trong họ đậu và ...
Xem chi tiết »
15 May 2019 · Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei thị sát những cái tên đang chú ý sau ... là tôm, cá theo mùa và các loại rau củ); 枝豆(えだまめ): đậu xanh, ...
Xem chi tiết »
とうふ (toufu): Đậu hũ. たまご (tamago): Trứng. しょくパン (shoku pan): Bánh mì.
Xem chi tiết »
17 May 2016 · Tuy nhiên điều khó khăn nhất của những người mới sang là việc phân biệt các loại đồ ăn do tiếng Nhật còn kém. Hồi mới sang đây mình cũng vậy ...
Xem chi tiết »
16 May 2022 · 鳥肉 (toriniku): Thịt gà. 豚肉 (butaniku): Thịt heo. 卵 (tamago): Trứng.
Xem chi tiết »
1 Đậu gà là gì? ... Đậu gà có tên tiếng anh là chickpeas là một loại đậu, thực phẩm chủ yếu của người Ấn Độ và Trung Đông. Đậu gà có nhiều thành phần dinh dưỡng ...
Xem chi tiết »
8 Oct 2020 · 豆乳(とうにゅう): sữa đậu nành; 生クリーム (なまクリーム): kem tươi; バター(butter): bơ; ピーナッツバター: peanut butter: ...
Xem chi tiết »
29 May 2020 · Món ăn trong tiếng Nhật là 料理. ... Cơm thịt gà và trứng sống ... Đậu phụ. 40. 茶碗蒸し. 【ちゃわんむし】. Trứng hấp kiểu Nhật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đậu Gà Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậu gà tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu