Dầu Gió Tiếng Nhật Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Dầu gió trong tiếng Nhật là 風油, phiên âm hiragana là かぜゆ, đọc là kazeyu.
Dầu gió là một chất lỏng dạng tinh dầu, sử dụng như thuốc xoa dùng ngoài cơ thể, một số loại dầu gió nhẹ có thể pha loãng với nhiều nước ấm để uống.
Dầu gió được người ở khu vực Đông Á sử dụng nhiều, tuy nhIên Châu Âu và Châu Mỹ lại e ngại sử dụng loại thuốc này vì nó có mùi hương đặc trưng khiến họ khó chịu.
Một số loại dầu gió thông dụng như: dầu bạc hà, dầu khuynh diệp, dầu tràm,…
Dầu gió được đóng chai thuỷ tinh dạng nhỏ gọn nhằm mang theo bên người.
Dầu gió có nhiều mài tuỳ theo nhà sản xuất: nâu, đỏ, xanh là, cam, trắng,…
Dầu có thành phần chủ yếu là bạc hà, menthol và methyl salicylate
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dầu gió:
緑の油 (みどりのあぶら): dầu xanh
塗り薬 (ぬりぐすり): dầu xoa bóp
癒し (いやし): chữa lành
救急箱 (きゅうきゅうばこ): tủ thuốc cấp cứu
マッサージ: xoa bóp
湿布薬 (しっぷぐすり): thuốc giảm sưng
湿布 (しっぷ): thuốc dán
摩る (さする): xoa bóp
咳 (せき): ho
鼻水 (はなみず): sổ mũi
頭痛 (ずつう): nhức đầu
日射病 (にっしゃびょう): say nắng
車酔い (くるまよい): say xe
Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến dầu gió:
ベトナムの「緑の油」はベトナム人誰もが知っている、そしてどの家にもある常備薬かつ万能薬のオイル
Betonamu no “midori no abura” wa batonamu jin daremoga shitte iru, soshite dono ie nimo aru joubyaku katsu bannouyaku no oiru
“Dầu xanh” của Việt Nam là loại dầu thông dụng, chữa bách bệnh mà người Việt Nam nào cũng biết và có trong nhà.
鼻水がある時、お湯に数滴垂らして、鼻から蒸気を吸い込む。
Hanamizu ga aru toki, oyu nu suutekitarashite, hana kara jouki o suikomu.
Khi bị sổ mũi, hãy nhỏ vài giọt vào nước nóng và hít hơi thông qua mũi.
ベトナム人にとって、風油は早く癒しだ。
Betonamu jin ni totte, kazeyu wa hayaku iyashi da.
Đối với người Việt Nam, dầu gió chữa bệnh nhanh chóng.
Bài viết dầu gió tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Từ khóa » Xoa Bóp Tiếng Nhật Là Gì
-
Xoa Bóp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Chiếu (phim), Phản Chiếu, Nhiệt đới, Xoa Bóp, Mát Xa Tiếng Nhật Là Gì ?
-
VIET SSE - Du Học Nhật Bản Uy Tín - TỪ VỰNG VỀ THUỐC ...
-
Đấm Lưng Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Dầu Gió Tiếng Nhật Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Massage Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
肩揉んで Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Massage
-
Dầu Gió Tiếng Nhật Là Gì - Tieng
-
JAPANESE SHIATSU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ghế Mát Xa Nhật Nội địa: Tính Năng Và ưu điểm - Toshiko
-
Phương Pháp Massage Shiatsu Từ Nhật Bản - Osanno