Translation for 'đầu gối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Khi bạn trượt ván, lực sẽ đè mạnh lên đầu gối của bạn. When you skateboard, it puts quite a strain on your knees. GlosbeResearch. Less frequent translations
Xem chi tiết »
What is the American English word for ""đầu gối""? Vietnamese. đầu gối. đầu gối-knee.svg. American English. knee. More "Bộ phận cơ thể" Vocabulary in ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "đầu gối" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Đầu gối anh ổn chứ?”. Is your knee okay?". Vào đầu gối? In the kneecaps? Đầu gối anh ổn không? Is your knee ok? Thế đầu gối làm gì hả bạn? So how are the knees ...
Xem chi tiết »
bùng lên từ đầu gối làm cho các mô hình lý tưởng không chỉ cho cơ thể thon thả. ... flared from the knee making these models ideal not only for the slender body.
Xem chi tiết »
đầu gối = knee Bùn lên tới đầu gối anh ta He was knee-deep in mud; He was up to his knees in mud; Mud came up to his knees; Mud reached his knees Nước qua ...
Xem chi tiết »
Tom hurt his left knee during practice, so John had to play the game in his place. My brother may have to be operated on for the knee injury.
Xem chi tiết »
Examples of translating «ĐẦU GỐI» in context: ; Đầu gối của tôi. It's my knees. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified.
Xem chi tiết »
Khuỷu tay, đầu gối. Elbows, knees. source. Complain.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). đầu gối. Jump to user comments. Knee. Comments and discussion on the word "đầu gối" ...
Xem chi tiết »
Translation of «đầu gối» in English language: «knee» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does Đầu gối mean in English? If you want to learn Đầu gối in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đầu gối in Vietnamese - English @đầu gối - Knee.
Xem chi tiết »
Examples of translating «đầu gối» in context: ; Đầu gối. My knee. ; Khuỷu tay, đầu gối. Elbows, knees. ; Đầu gối. Knee. ; Vô đầu gối? Where? ; Nhấc đầu gối lên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đầu Gối In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu gối in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu