[Dấu Hiệu Nhận Biết] Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ Trong ...

Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những kỹ năng quan trọng nhất là nhận biết và phân biệt các từ loại như động từ, tính từ, danh từ, và trạng từ. Đây là nền tảng giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, truyền đạt ý nghĩa chính xác, và nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách. Tuy nhiên, với sự đa dạng của từ vựng và các quy tắc trong tiếng Anh, việc phân biệt các từ loại này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Vậy làm thế nào để nhận biết động từ, tính từ, danh từ, và trạng từ trong câu? Hôm nay trong bài viết này Edutrip sẽ hướng dẫn bạn các nhận biết các loại từ trong tiếng Anh nhé.

Table of Contents

Toggle
  • DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, DANH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH 
    • 1. Giới thiệu về tầm quan trọng của từ loại trong tiếng Anh.
    • 2. Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Danh Từ).
    • 3. Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Tính Từ).
    • 4. Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Động Từ).
    • 5. Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Trạng Từ).
    • 6. BÀI TẬP THỰC HÀNH ÁP DỤNG
    • 7. TỔNG KẾT

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, DANH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH 

1. Giới thiệu về tầm quan trọng của từ loại trong tiếng Anh.

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững từ loại là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học xây dựng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Từ loại là những thành phần cơ bản cấu tạo nên câu và đóng vai trò quyết định trong việc thể hiện rõ ràng ý nghĩa của câu. Hiểu và phân biệt được các từ loại như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, viết lách và khả năng tư duy bằng tiếng Anh.

1.1 Tầm quan trọng trong việc hiểu câu trúc ngữ pháp

Mỗi từ loại có vai trò riêng trong câu, và khi hiểu rõ chức năng của từng từ loại, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc phân tích cấu trúc câu. Điều này giúp xác định chính xác cách sắp xếp từ vựng để câu trở nên mạch lạc, đúng ngữ pháp. Ví dụ: động từ là từ chỉ hành động, giúp bạn  biết được chủ ngữ đang làm gì. Trong khi đó, tính từ và trạng từ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, động từ, giúp câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.

1.2 Cải thiện khả năng viết và giao tiếp

Việc sử dụng đúng từ loại là điều bắt buộc để có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Khi hiểu rõ cách sử dụng các từ loại, các bạn có thể viết những câu hoàn chỉnh và dễ hiểu. Đồng thời còn tránh các lỗi phổ biến như sử dụng nhầm từ hoặc thiếu từ cần thiết. Ví dụ: khi viết một câu mô tả, sử dụng đúng tính từ và trạng từ sẽ giúp câu diễn đạt một cách sinh động và hấp dẫn hơn: “She sings beautifully” (Cô ấy hát một cách đẹp đẽ) thay vì chỉ nói: “She sings” (Cô ấy hát).

1.3 Giúp phân biệt từ đồng dạng nhưng khác nghĩa

Nhiều từ trong tiếng Anh có dạng giống nhau nhưng thuộc các từ loại khác nhau, như hard (adj) và hard (adv). Việc hiểu rõ từ loại sẽ giúp các bạn tránh được nhầm lẫn giữa chúng. Chẳng hạn như: “He works hard” (Anh ấy làm việc chăm chỉ) và “This is a hard task” (Đây là một nhiệm vụ khó khăn). Tuy sử dụng cùng một từ “hard” nhưng với vai trò và nghĩa khác nhau.

1.4 Tạo nền tảng cho việc học các kỹ năng ngôn ngữ khác

Khi nắm vững từ loại, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác như: nghe, nói, đọc, viết. Hiểu cách các từ loại hoạt động cùng nhau sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mở rộng vốn từ, học các thì động từ. Thậm chí là hiểu được cách sử dụng phức tạp hơn của ngôn ngữ, chẳng hạn như: các cụm động từ, các mệnh đề phụ thuộc, và các cấu trúc câu ghép phức.

1.5 Tăng cường khả năng tự học và tư duy logic

Khi hiểu rõ cách phân loại và sử dụng từ loại, các bạn sẽ dễ dàng tiếp cận với các tài liệu học tiếng Anh ở mức cao hơn. Việc nắm vững từ loại cũng giúp phát triển khả năng tư duy logic, giúp bạn suy luận được vị trí và vai trò của các từ mới trong câu. Điều này giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách chủ động và hiệu quả hơn.

1.6 Giúp phát triển khả năng sửa lỗi ngữ pháp

Một trong những lợi ích quan trọng của việc hiểu từ loại là khả năng tự nhận diện và sửa lỗi ngữ pháp. Khi hiểu rõ cách sử dụng động từ, danh từ, tính từ, và trạng từ, các bạn có thể phát hiện những lỗi sai cơ bản trong câu như sử dụng sai từ loại hoặc đặt sai vị trí của từ. Chẳng hạn: lỗi thường gặp là sử dụng tính từ ở vị trí cần trạng từ: “She speaks slow thay vì She speaks slowly.”

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Danh Từ).

Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng xác định từ loại này trong câu. Danh từ thường dùng để chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng hoặc hiện tượng. Dưới đây là các cách nhận biết danh từ, kèm theo ví dụ với chữ bôi đỏ là danh từ:

2.1 Vị Trí Danh Từ Trong Câu.

Vị trí của danh từ trong câu đóng vai trò quan trọng trong việc cấu trúc và diễn đạt ý nghĩa của câu. Danh từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau tùy vào chức năng ngữ pháp mà nó đảm nhiệm. Dưới đây là những vị trí phổ biến của danh từ trong câu:

  • Sau tính từ: Danh từ có thể đứng sau tính từ khi tính từ đóng vai trò mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đó. Đây là một cấu trúc rất phổ biến, giúp cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất của sự vật hoặc sự việc được đề cập. Ví dụ: Nice House, Beautiful Girl, Handsome Boy.
  • Sau tobe: Sau các động từ liên kết như “to be, seem, become”, danh từ có thể làm bổ ngữ, bổ sung thông tin cho chủ ngữ. Ví dụ: I am a boy, you are a student.
  • Đầu câu làm chủ ngữ: Danh từ thường xuất hiện ở đầu câu để làm chủ ngữ, chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ: The Sun is very hot, The Moon is beautiful.
  • Sau a/an, the, this,that, thoese, these: Danh từ trong tiếng Anh thường đứng sau các từ xác định như: “a/an, the, this, that, these, those” để tạo thành cụm danh từ chỉ định hoặc không xác định. Ví dụ: That is a Cat, This is a Pen.
  • Sau tính từ sở hữu: Danh từ thường đứng sau tính từ sở hữu để chỉ sự sở hữu hoặc mối liên hệ với người/sự vật nào đó. Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) đứng trước danh từ để bổ nghĩa, xác định người hoặc vật thuộc về ai. Chẳng hạn: My, your, his, her, their . ( My Father, your Sister ……).
  • Sau Many, A lot of/ Lots of, Plenty of…..: Danh từ trong tiếng Anh có thể đứng sau các từ chỉ số lượng như:” many, a lot of/lots of, plenty of”, để chỉ số lượng của một sự vật, sự việc. Tùy vào loại danh từ (đếm được hoặc không đếm được) mà các từ chỉ số lượng này sẽ được sử dụng một cách phù hợp. Chẳng hạn: ( Many Books, Many Dogs…).
  • The +(adj) N…. of + (adj) N….: là một dạng câu phổ biến trong tiếng Anh, dùng để thể hiện mối quan hệ giữa hai danh từ, trong đó danh từ đầu tiên được xác định bởi the, và danh từ thứ hai bổ sung ý nghĩa cho danh từ đầu thông qua giới từ of. Cả hai danh từ này có thể được bổ nghĩa bởi tính từ để làm rõ tính chất, đặc điểm. Ví dụ: The Lord of the Ring.

Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ trong tiếng Anh.

Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh.

2.2 Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ Trong Câu. 

*Nhận biết theo hậu tố.

  • Sion: Television, vision, pasion, question….
  • Tion: Question, nation, education….
  • Ment: Payment, movement, entertainment…
  • Ce: Peace, independence, difference…
  • Ness/y: Kindness, Friendliness… beauty, army….
  • er /or: Worker, driver, visitor

Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ trong tiếng Anh.

Cần biết thêm về danh từ.

2.3. Danh từ có chung với tính từ (Chú ý)

  • Deep, Shallow: Depth
  • Wide, Narrow: Width
  • Heavy, Light: Weight
  • Long, short: length
  • Old
  • Age
  • Tall, high: Height
  • Big, small: Size

3. Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Tính Từ).

Các tình từ trong tiếng Anh thường sẽ được kết thúc bằng: -ous, -ing, -ent, -ly, -ed, -ful,……

3.1 Vị Trí Tính Từ Trong Câu.

  • Adj + N (Đứng trước danh từ): Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ, khi tính từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đứng sau nó, mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó. Ví dụ: Beautiful Girl, Lovely Car..
  • Tobe + adj (Sau TOBE): Tính từ thường đứng sau các động từ liên kết như to be (am, is, are, was, were), seem, become, feel, look, appear, sound… để bổ nghĩa cho chủ ngữ, mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Ví dụ: I’m Handsome, I am fat, he is Intelligent, you are Stupid
  • Make/Keep/Find/Leave + (O)+ adj…: Là một dạng câu phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự tác động của một hành động (do chủ ngữ thực hiện) lên đối tượng, khiến đối tượng có trạng thái hoặc đặc điểm được miêu tả bởi tính từ. Ví dụ: Let’s keep your Room clean.
  • Đằng Sau các đại từ bất định “someone, something, anything, anyone……..”: Thường được dùng để chỉ người hoặc vật không xác định cụ thể. Trong tiếng Anh, các đại từ bất định này có thể đi kèm với tính từ hoặc mệnh đề quan hệ để bổ sung thêm thông tin. Chẳng hạn: (Is there anyone new?/ I’ll tell you something interesting).
  • Linking verbs + adj (Đừng sau động từ chỉ cảm xúc) “become, feel, loo, get, seem, turn, sound, hear…”: Thường được theo sau bởi tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ và miêu tả trạng thái, cảm xúc, hoặc tính chất của chủ ngữ. Trong cấu trúc này, tính từ mô tả chủ ngữ chứ không mô tả hành động. Chẳng hạn: (She feels tired).

Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ trong tiếng Anh.

Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ.

3.2 Dấu hiệu nhận biết tình từ với hậu tố.

  • Ful: Useful, Peaceful, Beautiful, Useful….
  • Able: Comfortable, miserable….
  • Ous: Dangerous, serious, humorous, continous, famous…
  • Cult: difficult….
  • Ed: bored, interested, excited…
  • Ed: bored, interested, excited…
  • Y / al : Daily, friendly, healthy….national, cultural…
  • Cult / ish: difficult… selfish, childish….

3.3 Tính từ kết hợp thành collocations (Phần Mở Rộng)

❥ Adj + Prep.

Adj Prep Meaning
  • Superior
to Vượt trội, tốt hơn
  • Related
to Có liên quan tới
  • Preferable
to Phù hợp với
  • Suspocious
of Có nghi ngờ về
  • Hopeful
of Hy vọng về
  • Capable
of Có thể là
  • Aware
of Có sự nhận thức về
  • Popular
with Phổ biến về
  • (Dis)satisfied
with (ko) hài lòng với
  • Content
with Hài lòng với
  • Impressed
with Ấn tượng về
  • Perfer
for Hoàn hảo
  • Qualified
for Đủ điều kiện/Đủ năng lực
  • Liable
for Chịu trách nhiệm về
  • Responsible
for Chịu trách nhiệm về
  • Eligible
to_V Điểu năng lực/ điều kiện để làm gì
  • Eligible
for + N Đủ năng lực/điều kiện để làm gì
  • Excited
about Hứng thú về
  • Concerned
about Quan tâm về
  • Interested
in Hứng thú về

❥ Adj + N: Tính từ + Danh Từ

Adj Nouns Meaning
  • Annual
turnover Doanh thu hằng năm
  • Annual
leave Nghỉ phép hằng năm
  • Temporary
replacement Sự thay thế tạm thời
  • Temporary
staff/worker Nhân viên tạm thời / thời vụ
  • Temporary
work Công việc tạm thời
  • Substantial
renovation Sự cải tiến/nâng cấp đáng kể
  • Substantial
Increase Sự tăng lên đáng kể

Du An Sach Phi Loi Nhuan Post Len WEB fix

Mua sách IELTS Giá Siêu Siêu Rẻ

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Động Từ).

Đối với động từ, chúng ta có thể nhận biết chúng thông qua các loại khác nhau như: Modal Verbs, to be, và Action Verbs, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng.

Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ trong tiếng Anh.

Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ

4.1 Modal verbs – Động Từ Khuyết Thiếu.

Trước tiên, Modal Verbs bao gồm các động từ như can, could, may, might, shall, should, will, would, must. Chúng thường được sử dụng để diễn tả khả năng, yêu cầu, sự cho phép hoặc nghĩa vụ. Ví dụ: She can swim very well (Cô ấy có thể bơi rất giỏi). Modal Verbs không thay đổi hình thức dù ở bất kỳ chủ ngữ nào và thường được theo sau bởi động từ nguyên thể mà không có “to”.

  • Must/ Have to (Phải) + V(bare)
  • Should (Nên) + V(bare)
  • Can/ Could/ May/ Might (Có thể) + V(bare)
  • Will/ Would (sẽ) + V(bare)

4.2 Động Từ ToBe.

Tiếp theo, to be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, bao gồm các dạng như am, is, are, was, were, been. Động từ to be thường dùng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: He is a teacher (Anh ấy là một giáo viên). Ngoài ra, to be còn được dùng trong cấu trúc câu bị động hoặc để tạo thành các thì tiếp diễn.

  • Tobe + N (I am a sudent)
  • Tobe + V_ing (We are studying English)
  • Tobe + V(P2) (English is studied by us)
  • Tobe + Adj (She is goregeous)
  • Tobe + Prep + N (The building is under construction)

4.3 Linking Verbs – Động Từ Nối.

Cuối cùng, Action Verbs là các động từ chỉ hành động hoặc sự việc, chẳng hạn như run, eat, study, write. Các động từ này mô tả một hành động mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ: They run every morning (Họ chạy mỗi sáng). Action Verbs có thể được chia thành nhiều thì khác nhau để diễn tả thời gian xảy ra hành động, như quá khứ, hiện tại và tương lai.

  • Look: trông
  • Seem: dường như
  • Feel: cảm thấy
  • Become = get: trở nên
  • Appear: dường như
  • Taste, smell, stay = remain (giữ),…
  • Note: Lining verbs + Adj. Ex: She looks goregeous.
  •  Like: Giống

4.4. Action verbs – Động tư chỉ hành động.

  • Attract customers/ visitors…: thu hút khách hàng/ khách du lịch.
  • Launch/ Introduce new products/services: tung ra/ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới.
  • Review/inspect/check/examine the documents/the plan/the terms of contract: kiểm tra tài liệu/điều khoản hợp đồng/kế hoạch.
  • Sign/Renew a contract: ký hợp đồng/ gia hạn hợp đồng.
  • Reserve the right to_V: có thẩm quyền làm gì/ có quyền làm gì đó.
  • Confirm the reservation: xác nhận lại việc đặt chỗ/ đặt phòng, đặt bàn.
  • Retain the receipts/ bill : Giữ lại/ lưu lại hoá đơn.
  • Submit S.T to S.O: nộp cái gì cho ai đó.
  • Attribute S.T to S.O: cho rằng cái gì là nhờ vào ai.

5. Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ (Chữ Bôi Đỏ Là Trạng Từ).

Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh rất quan trọng vì chúng giúp bổ sung thông tin về động từ, tính từ, hoặc thậm chí là các trạng từ khác. Dưới đây là các cách nhận biết trạng từ, kèm theo ví dụ với chữ bôi đỏ là trạng từ.

Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ trong tiếng Anh.

Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ

5.1. Vị trí của trạng từ trong câu: Adv ( trạng từ), V ( Động từ), S ( Chủ ngữ) , Adj (Tính Từ)

Vị trí của trạng từ trong câu rất đa dạng và linh hoạt. Trạng từ có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, và nó thường xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến của trạng từ trong câu:

  • Adv + V. Ex: I really love you
  • V + adv. Ex: We work hard
  • Adv + adv. Ex: We work with our team very well
  • Adv + adj. Ex: I am very good
  • Adv, S-V. Ex: Luckily, we made it.

5.2. Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Trạng từ chỉ thể cách (adverbs of manner) thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” vào một tính từ, để bổ nghĩa cho động từ và chỉ cách thức mà hành động được thực hiện. Đây là cách phổ biến nhất để tạo ra trạng từ trong tiếng Anh. Công thức tạo trạng từ chỉ thể cách từ tính từ thường là:

  • Công thức: Tính từ (Adj) + “ly” = Trạng từ (Adv)
  • Ví dụ về cách tạo trạng từ chỉ thể cách từ tính từ:

– “Quick → Quickly”

“She ran quickly to catch the bus.” (quickly bổ nghĩa cho động từ ran và chỉ cách thức hành động xảy ra – chạy nhanh)

– “Happy → Happily”

“They lived happily ever after.” (happily bổ nghĩa cho động từ lived và chỉ cách sống – sống hạnh phúc)

– Careful → Carefully

“Please drive carefully.” (carefully bổ nghĩa cho động từ drive và chỉ cách thức lái xe – lái xe cẩn thận)

– Slow → Slowly

“He walked slowly through the park.” (slowly bổ nghĩa cho động từ walked và chỉ cách thức đi bộ – đi chậm)

Một số đặc điểm ngoại lệ: 

  • Từ có đuôi là _ly nhưng lại là tính từ VD: weekly, daily, friendly, monthly, quarterly, yearly……
  • Từ không có đuôi _ly nhưng được coi là trạng từ VD: hard, fast, late, near,…

6. BÀI TẬP THỰC HÀNH ÁP DỤNG

Bài tập:

Dưới đây là bài tập thực hành tổng hợp, bao gồm danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ, giúp bạn luyện tập nhận biết và sử dụng đúng các từ loại trong tiếng Anh.

6.1 Bài tập 1: Chọn từ loại thích hợp

Điền từ thích hợp (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) vào chỗ trống dựa vào từ gốc đã cho trong ngoặc:

  1. She is a very __________ (beauty) girl.
  2. He __________ (quick) finished his homework and went out to play.
  3. They run __________ (fast) in the race.
  4. The children looked __________ (happy) when they saw the clown.
  5. She speaks English __________ (good).
  6. John is a __________ (care) person; he never makes mistakes at work.
  7. The __________ (strong) of the wind knocked down several trees.
  8. They __________ (real) enjoy going to the park on weekends.
  9. I couldn’t solve the puzzle __________ (easy), it was too complicated.
  10. His performance was __________ (impress), everyone clapped loudly.

6.2 Bài tập 2: Chuyển đổi từ loại

Chuyển các từ sau thành danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ (nếu có) vào đúng cột:

Từ gốc Danh từ Tính từ Động từ Trạng từ
happy
careful
create
success
quick

6.3 Bài tập 3: Xác định từ loại

Xác định từ trong ngoặc là danh từ, tính từ, động từ, hay trạng từ:

  1. He speaks very __________ (clearly).
  2. This movie is __________ (interesting).
  3. They will __________ (arrive) at 6 PM.
  4. The __________ (strength) of the argument convinced everyone.
  5. She writes __________ (beautifully).

6.4 Bài tập 4: Tạo câu

Sử dụng từ gốc cho sẵn, tạo một câu đầy đủ với các từ loại khác nhau (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ):

  1. Từ gốc: happy
    • Ví dụ câu: ________________
  2. Từ gốc: care
    • Ví dụ câu: ________________
  3. Từ gốc: success
    • Ví dụ câu: ________________

6.5 Bài tập 5: Chuyển đổi từ trong ngoặc

Chuyển đổi từ trong ngoặc thành dạng thích hợp (danh từ, tính từ, động từ hoặc trạng từ) để hoàn thành câu:

  1. He speaks so __________ (polite), everyone likes talking to him.
  2. Her __________ (create) in the project was impressive.
  3. The team worked __________ (hard) to finish the job on time.
  4. That was a __________ (wonder) performance!
  5. They are __________ (care) drivers and always follow traffic rules.
  6. This problem is very __________ (simple), you can solve it easily.
  7. She sings __________ (beautiful), and everyone enjoys her performance.
  8. John’s __________ (decide) surprised everyone.
  9. They __________ (final) completed the construction after months of work.
  10. His __________ (generous) made him well-loved in the community.

6.6 Bài tập 6: Hoàn thành câu với từ thích hợp

Sử dụng từ cho sẵn ở dạng phù hợp (danh từ, tính từ, động từ hoặc trạng từ) để hoàn thành câu:

  1. quick
    • She finished her homework __________ because she had to leave.
  2. strong
    • His __________ helped him lift the heavy box.
  3. happy
    • She was __________ when she received the good news.
  4. easy
    • The exam was so __________ that everyone passed.
  5. care
    • You should drive __________ on wet roads to avoid accidents.

6.7 Bài tập 7: Chọn từ loại đúng

Chọn từ loại đúng (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) từ các từ gợi ý trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. She spoke __________ (clear/clearly) during the presentation.
  2. His __________ (perform/performance) in the play was outstanding.
  3. They worked __________ (hard/hardly) to finish the project on time.
  4. The weather became __________ (worse/worst) as the day went on.
  5. He is a __________ (skill/skillful) musician and plays many instruments.

6.8 Bài tập 8: Sắp xếp từ loại thành câu đúng

Sắp xếp các từ cho sẵn để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. (deliciously / is / This / cooked / meal)
  2. (careful / She / worker / is / a / very)
  3. (generosity / known / for / was / His / him / and / loved / everyone)
  4. (performed / He / impressed / the / and / everyone / greatly)
  5. (decided / quickly / She / plan / to / change / the / because)

Đáp án:

6.1 Bài tập 1:

  1. beautiful
  2. quickly
  3. fast
  4. happy
  5. well
  6. careful
  7. strength
  8. really
  9. easily
  10. impressive

6.2 Bài tập 2:

Từ gốc Danh từ Tính từ Động từ Trạng từ
happy happiness happy happily
careful care careful care carefully
create creation creative create
success success successful succeed successfully
quick quickness quick quickly

6.3 Bài tập 3:

  1. Trạng từ
  2. Tính từ
  3. Động từ
  4. Danh từ
  5. Trạng từ

6.4 Bài tập 4:

  1. Happy: She is happy with her results and smiles happily.
  2. Care: He drives carefully to avoid accidents because he is a careful driver.
  3. Success: Her success is the result of her hard work, and she succeeded very quickly.

6.5 Bài tập 5:

  1. politely
  2. creativity
  3. hard
  4. wonderful
  5. careful
  6. simple
  7. beautifully
  8. decision
  9. finally
  10. generosity

6.6 Bài tập 6:

  1. quickly
  2. strength
  3. happy
  4. easy
  5. carefully

6.7 Bài tập 7:

  1. clearly
  2. performance
  3. hard
  4. worse
  5. skillful

6.8 Bài tập 8:

  1. This meal is deliciously cooked.
  2. She is a very careful worker.
  3. His generosity was known and loved by everyone.
  4. He performed greatly and impressed everyone.
  5. She quickly decided to change the plan because…

7. TỔNG KẾT

Việc nắm vững các dấu hiệu nhận biết của động từ, tính từ, danh từ, và trạng từ là kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Khi hiểu rõ cách xác định các từ loại này, bạn sẽ xây dựng câu đúng ngữ pháp và phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Dù là trong giao tiếp hàng ngày hay viết lách, việc sử dụng đúng từ loại sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng và tự tin.

Trên đây là toàn bộ thông tin đầy đủ về cách phân biệt và dấu hiệu nhận biết Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ trong tiếng Anh là gì?. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

Từ khóa » Nhận Biết Adj