Dầu Hỏa Và Nhiên Liệu Phản Lực

Dầu hoả và nhiên liệu phản lực là sản phẩm lọc dầu của Nhà máy Lọc hoá dầu Nghi Sơn với sản lượng cung cấp duy trì mỗi ngày khoảng 12.000 – 15.000 m3 dầu. Dầu hoả và nhiên liệu phản lực tại nhà máy đều đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về nhiên liệu.

Dầu hỏa

Dầu hỏa (hay còn gọi là Kêrôsin) là một hỗn hợp các hydrocarbon lỏng không màu, dễ bắt cháy. Loại hỗn hợp được thu được từ quá trình chưng cất phân đoạn dầu mỏ trong khoảng nhiệt độ từ 150°C đến 275°C. Thành phần chính của dầu hỏa là các chuỗi hydrocarbon có từ 12 đến 15 nguyên tử carbon.

Dầu hỏa

Dầu hỏa hay kêrôsin là một sản phẩm của quá trình chưng cất dầu mỏ

Đặc điểm của dầu hỏa

Dầu hỏa là một sản phẩm của quá trình chưng cất dầu mỏ. Sau khi được tách ra từ dầu thô, dầu hỏa thường cần trải qua thêm các quá trình xử lý như Merox hoặc xử lý bằng nước để loại bỏ lưu huỳnh và giảm tính ăn mòn. Ngoài ra, dầu hỏa cũng có thể được sản xuất bằng phương pháp cracking dầu mỏ.

Dầu hỏa thường không màu hoặc có màu tím nhạt và màu sắc càng nhạt thì chất lượng của dầu càng cao. Ngọn lửa của dầu hỏa chất lượng tốt thường cháy sáng và ít khói. So với xăng, dầu hỏa ít bay hơi hơn, nhờ đó việc bảo quản và vận chuyển trở nên an toàn hơn. Ngoài ra, dầu hỏa có nhiệt độ tự bốc cháy và độ chớp cháy cao hơn xăng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Tuy nhiên, nếu dầu hỏa chứa nhiều tạp chất, chất lượng cháy sẽ giảm sút, tạo ra nhiều khói đen và gây hao tốn nhiên liệu.

Ứng dụng

Dầu hỏa là một loại nhiên liệu đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ở các nước đang phát triển, dầu hỏa thường được sử dụng làm nhiên liệu cho các loại bếp nấu ăn, tuy nhiên chất lượng loại dầu này thường không cao và chứa nhiều tạp chất.

Trong ngành hàng không, dầu hỏa được sử dụng làm nhiên liệu cho máy bay phản lực, đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao hơn, đặc biệt về điểm cháy và điểm đóng băng. Ngoài ra, các loại dầu hỏa nặng hơn, có nhiệt độ sôi cao hơn thường được sử dụng làm nhiên liệu cho đèn tín hiệu, đèn hải đăng và đèn trên tàu thuyền. Bên cạnh đó, dầu hỏa còn được ứng dụng làm dung môi trong một số ngành công nghiệp.

Nhiên liệu phản lực

Đặc điểm của nhiên liệu phản lực

Nhiên liệu phản lực là loại nhiên liệu đặc biệt được sử dụng cho các máy bay phản lực, hay còn gọi là động cơ tuốc bin. Trong ngành hàng không, có hai loại nhiên liệu chính là xăng máy bay (AvGas) dành cho động cơ bốn thì và nhiên liệu máy bay phản lực (JetGas) dành cho động cơ phản lực.

Để đảm bảo an toàn và tránh nhầm lẫn giữa hai loại nhiên liệu này, đặc biệt trong môi trường đa ngôn ngữ của các chuyến bay quốc tế, các biện pháp phân biệt nghiêm ngặt đã được áp dụng. Cụ thể, xăng máy bay được đánh dấu rõ ràng trên mọi thùng chứa và được cấp nhiên liệu qua các vòi màu đỏ có đường kính tiêu chuẩn. Trong khi đó, vòi cấp nhiên liệu cho máy bay phản lực có đường kính lớn hơn để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, chỗ tiếp liệu nhiên liệu cho các máy bay sử dụng động cơ đốt trong cũng có đường kính giới hạn để đảm bảo an toàn.

Nhiên liệu hàng không nói chung có chất lượng cao hơn so với các loại nhiên liệu sử dụng trong các lĩnh vực khác như sưởi ấm hay vận tải đường bộ. Điều này là do yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết, điểm cháy và các đặc tính khác của nhiên liệu hàng không nhằm đảm bảo an toàn và hiệu suất bay. Chính vì vậy, ở nhiều quốc gia, nhiên liệu hàng không thường chịu mức thuế khác biệt so với các loại nhiên liệu khác.

Nhiên liệu phản lực

Nhiên liệu phản lực là loại nhiên liệu đặc biệt được sử dụng cho các máy bay phản lực và động cơ tuốc bin

Các chủng loại nhiên liệu phản lực

Nhiên liệu máy bay phản lực là một hỗn hợp các hydrocarbon có từ 11 đến 18 nguyên tử carbon, được sản xuất từ dầu mỏ và sử dụng làm nguồn năng lượng cho các loại động cơ phản lực. Tùy thuộc vào từng quốc gia và tiêu chuẩn kỹ thuật, nhiên liệu máy bay phản lực có thể có những tên gọi khác nhau như TRO, JP8, JET A1, JET A hay JET B.

Trong lĩnh vực hàng không dân dụng, JET A-1 là loại nhiên liệu phổ biến nhất. Ngoài ra, JET A (chủ yếu sử dụng ở Mỹ) và JET B (dùng cho vùng khí hậu lạnh) cũng được sử dụng. Tất cả các loại nhiên liệu này đều có nguồn gốc từ dầu hỏa và được bổ sung thêm nhiều loại phụ gia để đảm bảo chất lượng và hiệu suất. Các phụ gia này bao gồm:

  • Tetraetyl chì (TEL)
  • Chất chống oxy hóa
  • Chất chống tĩnh điện
  • Chất ức chế ăn mòn
  • Chất chống đóng băng
  • Phụ gia sinh học

Với công suất thiết kế 200.000 thùng dầu thô/ngày, sản xuất dầu hỏa tại Nhà máy Lọc hóa dầu Nghi Sơn mang đến nguồn cung năng lượng quan trọng và nguồn sản phẩm dầu hoả/nhiên liệu phản lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu năng lượng.

Từ khóa » Dầu Mazut Và Dầu Hỏa