ĐAU LÒNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đau-lòng
Xem chi tiết »
Check 'đau lòng' translations into English. Look through examples of đau lòng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐAU LÒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐAU LÒNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
đau lòng = verb to feel great arguish, to feel deep grief to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken Bỏ ngôi nhà này mà đi , tôi đau lòng lắm ...
Xem chi tiết »
to feel great arguish, to feel deep grief. Related search result for "đau lòng". Words contain "đau lòng" in its definition in English - Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "đau lòng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đau lòng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đau lòng quá" into English. Human translations with examples: ouch, very ouch, that hurts, good grief!, it's tragic, i'm so hurt, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đau lòng" into English. Human translations with examples: pain, ouch, pains, odynia, aching, painful, algesis, very ouch, ...
Xem chi tiết »
Translation of «đau lòng» in English language: «heartbreaking» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does Đau lòng mean in English? If you want to learn Đau lòng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
"đau lòng" English translation ; heart-rending {adj.} · bi đát, thương tâm, não lòng) ... Tra từ đau lòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Đau lòng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «đau lòng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «đau lòng» in context: Đau lòng lắm. This is gonna hurt. source.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đau lòng. to feel deep grief; to be broken-hearted/heart-broken. bỏ ngôi nhà này mà đi, tôi đau lòng lắm i'm heart-broken about having to ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does đau lòng mean? How do you ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đau lòng is to feel great arguish, to feel deep grief.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. đau lòng. broken heart ; broken ; can grieve ; completely getting me ; frustrating ; grief ; grieve me ; heart ; heartbreaking ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đau Lòng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau lòng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu