Translations in context of "ĐẦU LÔNG MÀY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẦU LÔNG MÀY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẦU CHÂN MÀY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẦU CHÂN MÀY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Hãy hình dung Áp-ram quay mặt đi, lắc đầu và lông mày nhíu lại. Picture Abram turning away and shaking his head, a frown creasing his brow.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đầu lông mày" into English. Human translations with examples: eyebrow, eyebrows, colored atm, superciliary, i'll fuck you up!.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sẹo chấm ở đầu lông mày trái" into English. Human translations with examples: your left eyebrow.
Xem chi tiết »
đầu lông mày. đầu lông mày. 14/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia ...
Xem chi tiết »
28. Mi mắt , lông mày , và tóc trên đầu bé đã có thể nhìn thấy rõ ràng hơn . Eyelashes , eyebrows , and the hair on your baby 's head are evident ...
Xem chi tiết »
Website dol.vn được phát triển bởi DOL English (IELTS Đình Lực) - Học viện Tiếng Anh Tư Duy đầu tiên tại Việt Nam. Các khóa học IELTS/SAT/TOEIC ở DOL đều áp ...
Xem chi tiết »
Englishtail of the eyebrows ... Đuôi lông mày là phần mọc kéo dài ra so với đầu lông mày. ... Cô đã xỏ khuyên ở đuôi lông mày để trông xinh đẹp hơn.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Chì kẻ mày tiếng Anh là eyebrow pencil là một công cụ được sử ... Bước 1: Đầu tiên bạn hãy dùng chì kẻ những đường nét bao quanh lông mày ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Lông mày (tuyệt còn được gọi là chân mày) là 1 dải lông mhình ảnh rậm nằm ở ... Cô ấy tất cả lông ngươi rậm và mái đầu xù được giảm nđính.
Xem chi tiết »
Mua Online Bút Kẻ Lông Mày Kate Lasting Eyebrow W 2 Đầu (Square Đầu Dẹt) 0.5g .#BR-3 chính hãng cùng hàng ngàn chương trình giảm giá đặc biệt.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2020 · ... Eyebrows: lông mày; Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày ... nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, ...
Xem chi tiết »
Head: Cái đầu; Hair: Tóc; Face: Khuôn mặt; Ears: Đôi tai; Forehead: Trán; Eyes: Đôi mắt; Pupil: Con ngươi; Eyebrow: Lông mày; Eyelid: Lông mi ...
Xem chi tiết »
lông mày = noun eyebrows eyebrow Kẻ lông mày To pencil one's eyebrows Bút kẻ lông mày Eyebrow pencil Nhíp nhổ lông mày Eyebrow tweezers ( Có ) lông mày rậm ... Bị thiếu: đầu | Phải bao gồm: đầu
Xem chi tiết »
Sau phẫu thuật có thể lái xe về nhà được, lông mày khi mới cấy sẽ sưng và có màu đậm, đến tuần thứ 2 sẽ bắt đầu trốc vẩy, khi trốc hết vẩy màu sẽ tự nhạt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đầu Lông Mày In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu lông mày in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu