đau lòng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: grieve, broken-hearted, feel deep grief (tổng các phép tịnh tiến 8). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đau lòng ...
Xem chi tiết »
"đau lòng" English translation ; heart-rending {adj.} · bi đát, thương tâm, não lòng) ; grieve {vb} · làm buồn khổ, đau buồn, buồn khổ) ; heart-breaking {adj.} · làm ...
Xem chi tiết »
đau lòng = verb to feel great arguish, to feel deep grief to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken Bỏ ngôi nhà này mà đi , tôi đau lòng lắm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đau lòng. to feel deep grief; to be broken-hearted/heart-broken. bỏ ngôi nhà này mà đi, tôi đau lòng lắm i'm heart-broken about having to ...
Xem chi tiết »
I want to break Butch's heart before I end his life.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐAU LÒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Đây là một bản án quá đau lòng và bất công đối với mẹ con tôi".
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đau lòng trong Từ điển Tiếng Việt đau lòng [đau lòng] to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken Bỏ ngôi nhà này mà đi , tôi đau ...
Xem chi tiết »
7. Thật là một điều đau lòng cho nhân loại! What a tragic development for the human race! 8. Cô nỡ làm anh ta ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... đau lòng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: grieve, broken-hearted, feel deep grief (tổng ... .
Xem chi tiết »
ĐAU LÒNG - Translation in English - bab.la · đau lòng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe · ĐAU LÒNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · Tra từ ...
Xem chi tiết »
Thật đau lòng khi biết rằng tất cả những gì tôi nói là dối trá. It hurts to know that everything I say is a lie. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Khi một con trẻ chết, đó là một sự đau lòng đặc biệt cho người mẹ. When a child dies, it is particularly hard for the mother. Dành ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · Đau lòng tiếng Nhật là 愁える (ureeru).Đau lòng là khi người yêu bạn hết mực bất lực buông tay để bạn ra đi, không phải anh ấy buông tay là ...
Xem chi tiết »
heart-wrenching: For some reason people seem to find it more heart-wrenching for a dog to die in a movie over a person. (Vì một số lý do mà mọi người dường ...
Xem chi tiết »
Ở cả tiếng Anh và tiếng Việt, thành ngữ từ lâu đã là đối tượng nghiên cứu thu hút sự quan tâm của các nhà ... With a heavy heart: lòng nặng trĩu đau buồn.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
đau lòng. đau lòng. verb. to feel great arguish, to feel deep grief. grief. Phát âm đau lòng. - t. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đau Lòng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau lòng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu